Vitamin K - Điều trị và ngăn ngừa thiếu hụt vitamin K cho trẻ sơ sinh

Vitamin K cùng với canxi giúp xương luôn chắc khỏe. Ngoài ra, vitamin K giúp ngăn ngừa đông máu, giảm các triệu chứng xơ gan mật cùng các tình trạng khác...Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.

Vitamin K -  Điều trị và ngăn ngừa thiếu hụt vitamin K cho trẻ sơ sinh

1. Tác dụng

Tác dụng của vitamin K là gì?

Vitamin này thường được dùng trong một số trường hợp sau đây:

Ngăn ngừa những vấn đề đông máu ở trẻ sơ sinh bị thiếu hụt vitamin K Điều trị xuất huyết do các thuốc như salicylate, sulfonamide, quinine, quinidine hoặc kháng sinh Điều trị và ngăn ngừa thiếu hụt vitamin K Ngăn ngừa và điều trị yếu xương và giảm triệu chứng ngứa trong bệnh xơ gan mật Uống vitamin K2 (menaquinone) để trị loãng xương, mất xương do sử dụng steroids cũng như hạ cholesterol máu ở những người lọc máu Thoa lên da để loại bỏ tĩnh mạch mạng nhện, vết bầm tím, vết sẹo, vết rạn da và bỏng Thoa lên da để trị bệnh trứng cá đỏ, gây mụn đỏ trên da và mặt Trong phẫu thuật, vitamin này thường được dùng để thúc đẩy nhanh quá trình lành da, giảm sưng và bầm.

Các loại vitamin K

Vitamin K là một tên gọi chung của một nhóm các loại vitamin K, trong đó chủ yếu là vitamin K1, K2 và K3.

Vitamin K1 còn gọi là phytomenadion có trong nhiều loại thực phẩm như thịt, cá, cà chua, bắp cải, rau má…

Vitamin K2 còn gọi là menaquinon được tạo ra bởi các loại vi khuẩn có ích sống trong ruột con người. Ngoài ra, vitamin K2 còn có trong các loại thịt, phô mai, trứng.

Vitamin K3 còn được gọi menadion, là loại tổng hợp bằng phản ứng hóa học và thường được dùng làm thuốc. Vitamin K3 có độc tính hơn so với vitamin K1 và K2.

Bạn nên sử dụng vitamin này như thế nào?

Bạn uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ và theo tờ hướng dẫn sử dụng sản phẩm. Bạn có thể uống kèm hoặc không kèm thức ăn. Nếu bạn có thắc mắc về việc dùng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn chi tiết.

Bạn nên bảo quản vitamin như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc vitamin K ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị thiếu hụt vitamin K do thuốc do suy dinh dưỡng:

Bạn uống 10-40 mg mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn gặp vấn đề về đông máu:

Bạn có thể uống đến 5 mg.

Liều thông thường cho người lớn để bổ sung dinh dưỡng:

Nam giới uống 120 mcg/ngày Nữ giới uống 90 mcg/ngày.

Liều dùng vitamin K cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường để bổ sung dinh dưỡng cho trẻ em:

Trẻ từ 0-6 tháng, bạn cho trẻ uống 2 mcg mỗi ngày Trẻ từ 6-12 tháng, bạn cho trẻ uống 2.5 mcg mỗi ngày Trẻ từ 1-3 tuổi, bạn cho trẻ uống 30 mcg mỗi ngày Trẻ từ 4-8 tuổi, bạn cho trẻ uống 55 mcg mỗi ngày Trẻ từ 9-13 tuổi, bạn cho trẻ uống 60 mcg mỗi ngày Trẻ từ 14-18 tuổi, bạn cho trẻ uống 75 mcg mỗi ngày.

Liều thông thường dự phòng thiếu vitamin K gây xuất huyết ở trẻ sơ sinh:

Bạn cho trẻ tiêm bắp 0,5-1 mg. Bên cạnh đó, bạn có thể cho trẻ uống liều đầu 2 mg và liều thứ hai 2 mg sau 4-7 ngày.

Vitamin K có những dạng và hàm lượng nào?

Vitamin này có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén 2 mg, 5 mg và 10 mg Viên nang Dung dịch tiêm.

3. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng vitamin này?

Một số phản ứng phụ ít gặp sau khi sử dụng vitamin K bao gồm:

Chán ăn Giảm vận động Khó thở Sưng gan, phù Kích ứng, cứng cơ Tái xanh, vàng mắt hoặc da.

Ngoài ra, một số phản ứng phụ hiếm gặp khác cũng có thể xảy ra như:

Khó nuốt, thở nhanh hoặc thở không đều Đầu óc quay cuồng hoặc ngất xỉu, khó thở Phát ban da, nổi mẩn đỏ hoặc ngứa Đau thắt ngực, khó thở hoặc thở khò khè.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

4. Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng vitamin K, bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn bị dị ứng với thuốc hoặc bất kỳ loại tá dược trong chế phẩm mà bạn sử dụng. Những thành phần này được trình bày chi tiết trong tờ thông tin thuốc. Bạn bị dị ứng với bất kỳ thuốc nào, bao gồm thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản và động vật. Bạn có tiền sử mắc các bệnh như: bệnh về máu, bệnh gan và bệnh về túi mật. Phụ nữ mang thai chỉ nên sử dụng vitamin K khi thật sự cần thiết.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú?

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

A = Không có nguy cơ B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu C = Có thể có nguy cơ D = Có bằng chứng về nguy cơ X = Chống chỉ định N = Vẫn chưa biết.

5. Tương tác thuốc

Vitamin K có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Nếu bạn dùng kháng sinh hơn 10 ngày sẽ làm giảm nồng độ vitamin K. Những người có hàm lượng vitamin K thấp, như người suy dinh dưỡng, người lớn tuổi hoặc người đang sử dụng warfarin có nguy cơ cao bị giảm vitamin này khi dùng kèm những kháng sinh như:

Cefamandole (Mandol®) Cefoperazone (Cefobid®) Cefmetazole (Zefazone®) Cefotetan (Cefotan®)

Phenytoin ức chế khả năng sử dụng vitamin K của cơ thể. Nếu bạn sử dụng thuốc chống động kinh như phenytoin trong giai đoạn mang thai hoặc cho con bú thì trẻ sinh ra có hàm lượng vitamin K thấp.

Vitamin K ức chế tác dụng của thuốc chống đông như warfarin. Bạn không nên sử dụng vitamin K hoặc ăn những loại thức ăn chứa nhiều vitamin K trong thời gian dùng warfarin. Bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để có chế độ ăn hợp lý.

Orlistat, một loại thuốc dùng để giảm cân và olestra, một chất thêm vào thức ăn để giảm chất béo. Vitamin K tan trong dầu, do đó những thuốc này có thể làm giảm lượng vitamin K. Theo Cục quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ, vitamin K và một số vitamin tan trong dầu như A, D, E cần được thêm vào những thức ăn chứa olestra. Khi kê toa cho bệnh nhân sử dụng orlistat, bác sĩ thường khuyên bạn dùng thêm multivitamin. Nếu bạn không thể dùng vitamin K, bạn nên tránh những thực phẩm chứa olestra.

Những chất kiềm hãm axit mật thường được dùng để giảm cholesterol máu, giảm lượng chất béo cơ thể hấp thu và giảm hấp thu những vitamin tan trong dầu. Nếu bạn sử dụng những thuốc này, bác sĩ có thể khuyên bạn bổ sung vitamin K:

Cholestyramine (Questran®) Colestipol (Colestid®) Colsevelam (Welchol®)

Thức ăn và rượu bia có tương tác với vitamin này không?

Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến vitamin K?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Xơ nang hoặc các bệnh khác ảnh hưởng đến tuyến tụy Tiêu chảy kéo dài Bệnh túi mật Vấn đề về tiêu hóa – những tình trạng này có thể ảnh hưởng đến hấp thu vitamin K khi bạn uống, do đó có thể bạn cần phải dùng liều cao hoặc chuyển qua vitamin K dạng tiêm Thiếu hụt enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) –  tình trạng này đặc biệt không dùng menadiol Bệnh gan.

6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

7. Thực phẩm có chứa vitamin K

Thực phẩm giàu vitamin K

Cơ thể hấp thụ tốt vitamin K thông qua thực phẩm. Tuy nhiên, bạn phải tiêu thụ vitamin K cùng chất béo thì mới có hiệu quả. Một số thực phẩm giàu vitamin K bao gồm:

Cải bó xôi. Cải bó xôi có chứa rất nhiều chất dinh dưỡng, trong đó có vitamin K. Húng quế. Húng quế có chứa rất nhiều vitamin này. Bạn chỉ cần dùng 1 lượng nhỏ là bổ sung đủ vitamin cho cơ thể. Cải xoăn. Cải xoăn rất giàu vitamin K, giúp giảm cholesterol và phòng ngừa ung thư. Bắp cải cũng chứa nhiều vitamin này, nhưng không nhiều bằng cải xoăn. Bông cải xanh chứa rất nhiều khoáng chất và vitamin, trong đó bao gồm vitamin K.

Vitamin K1 chủ yếu được tìm thấy trong các loại rau lá xanh như cải xoăn, rau diếp romaine, rau bó xôi, củ cải Thụy Sĩ, rau xanh collard, rau mầm, bông cải xanh và bắp cải.

Vitamin K1 có trong rau lá xanh nhưng cơ thể chỉ hấp thu được một lượng nhỏ. Khác với một số loại động vật có thể chuyển hóa vitamin K1 thành K2, con người cần nạp vitamin K2 từ thực phẩm và nguồn bổ sung khác để đảm bảo sức khỏe.

Món đậu tương Nhật Bản là thực phẩm giàu vitamin K2 nhất. Vitamin K2 dưới dạng MK7 (Menaquinone-7) có chu kỳ bán hủy dài trong cơ thể. Người Nhật ăn nhiều thực phẩm này và đó là lý do họ có tỷ lệ gãy xương hông và loãng xương thấp hơn người Mỹ hay châu Âu.

Tuy nhiên, nếu không thích mùi vị của món đậu tương này, bạn vẫn có thể bổ sung vitamin K2 bằng các viên uống chức năng với liều lượng mỗi ngày một viên.

Các nguồn thực phẩm lên men khác cũng cung cấp vitamin K2 như dưa cải và một số loại phô mai. Ngoài ra, gan, thận, các loại thịt, lòng đỏ trứng cũng chính là nguồn vitamin K2 dồi dào.

8. Công dụng làm đẹp da thần kỳ của vitamin K

Cải thiện làn da và ngăn ngừa nếp nhăn

Vitamin K dạng bôi ngoài da có thể giúp bạn loại bỏ tĩnh mạch mạng nhện, vết bầm tím, vết sẹo, vết rạn da, vết bỏng, điều trị mụn trứng cá, bệnh da gây tấy đỏ và mụn trên mặt. Sau các ca phẫu thuật, vitamin này còn được sử dụng để đẩy nhanh tốc độ chữa lành da, giảm các vết thâm tím và sưng.

Bên cạnh đó, tình trạng vôi hóa gây xơ cứng động mạch cũng có thể ảnh hưởng đến liên kết elastin vốn giữ da của bạn mềm mại và căng chắc. Vitamin K ngăn tình trạng dư thừa canxi trong tế bào elastin của da, giúp da giữ độ đàn hồi và ngăn hình thành nếp nhăn.

Ngoài ra, vitamin này cũng rất cần thiết cho sự hình thành các protein nhất định để duy trì tế bào da khỏe mạnh và giúp chữa các vấn đề về da như mụn trứng cá.

Cải thiện độ đàn hồi của da

Các nhà nghiên cứu từ Đại học Maastricht ở Hà Lan đã phát hiện mối liên hệ giữa vitamin K và độ đàn hồi của da, cũng như vai trò của một enzyme phụ thuộc vào vitamin K đối với bệnh di truyền giả u vàng sợi chun (PXE). Những người mắc PXE có nếp nhăn da nghiêm trọng trên khuôn mặt và cơ thể.

Các nhà nghiên cứu còn tìm thấy chất nền carboxyglutamic, thường được gọi là MGP – một protein ức chế sự vôi hóa của các mô da dẫn đến nhăn trong PXE. Vitamin K đóng vai trò kích hoạt protein này. Những người có cơ thể không thể chuyển hóa vitamin K cũng có triệu chứng của PXE.

Trong khi nghiên cứu này tập trung vào những người bị PXE, các nhà nghiên cứu cho rằng vitamin này có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính đàn hồi cho da.

Làm mờ quầng thâm mắt

Trong một nghiên cứu tại Trường Y Nippon tại Tokyo, khoảng một nửa số bệnh nhân tham gia đã cho thấy kết quả giảm thâm quầng ở mắt nhờ vitamin này.

Các nhà nghiên cứu tuyển 57 tình nguyện viên bị quầng thâm và nếp nhăn dưới mắt. Mỗi tình nguyện viên sử dụng một loại gel có chứa 2% vitamin K cùng với một lượng nhỏ retinol, vitamin A và C. Tám tuần trôi qua, 27 người tham gia đã giảm quầng thâm, đồng thời một vài người trong số họ cũng đã giảm các nếp nhăn.

Trên đây là những thông tin cơ bản của vitamin K, eLib.VN không đưa ra bất kì chuẩn đoán cũng như lời khuyên khám chữa bệnh lý, bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng thuốc an toàn nhất.

Ngày:07/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM