Unit 13 lớp 6: Activities and the seasons-Activities in seasons
Bài học Unit 13 lớp 6 "Activities and the seasons" phần Activities in seasons hướng dẫn các em nói về một số hoạt động và sở thích thường làm tương ứng với mỗi mùa trong năm.
Mục lục nội dung
1. Task 1 Activities in seasons Unit 13 lớp 6
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
a) We often play volleyball in the spring. (Chúng tôi thường chơi bóng chuyền vào mùa xuân.)
b) They sometimes go sailing in the fall. (Đôi khi họ đi bơi thuyền vào mùa thu.)
c) I often go swimming in the summer. (Tôi thường hay đi bơi vào mùa hè.)
d) She usually plays badminton in the fall. (Cô ấy thường chơi cầu lông vào mùa thu.)
e) We always play basketball in the winter. (Chúng tôi luôn luôn chơi bóng rổ vào mùa đông.)
f) He never goes fishing in the winter. (Cậu ta không bao giờ đi câu cá vào mùa đông.)
2. Task 2 Activities in seasons Unit 13 lớp 6
Write lists of things you do in the different seasons (Viết danh sách những thứ bạn làm vào các mùa khác nhau)
Then make dialogues with a partner (Sau đó làm các mẩu hội thoại với bạn học)
Minh: What do you do in the spring? (Cậu thường làm gì khi xuân đến?)
Ba: I always ride my bike. What do you do? (Mình luôn đi đạp xe. Còn cậu là gì?)
Minh: I go walking in the park. What do you do in the summer? (Mình đi bộ trong công viên. Cậu thường làm gì vào mùa hè?)
Ba: I often go swimming. (Mình thường đi bơi)
Minh: In the autumn? (Thế còn mùa thu?)
Ba: I usually go fishing. (Mình đi câu cá)
Then write about you. Begin with: (Sau đó viết về bạn. Bắt đầu với:)
In the spring, I often play volleyball with my friends. Sometimes, I walk in the park. In the summer, I often go picnic with my family. In the fall, I usually go camping. And in the winter, I just stay at home and surf the Internet.
Tạm dịch
Vào mùa xuân, tôi thường chơi bóng chuyền với bạn bè tôi. Đôi khi, tôi đi đi bộ trong công viên. Vào mùa hè, tôi thường đi dã ngoại với gia đình. Vào mùa thu, tôi thường đi cắm trại. Và vào mùa đông, tôi chỉ ở nhà và lướt web.
3. Remember
Các mùa trong năm:
Spring: mùa xuân
Summer: mùa hạ
Fall / autumn: mùa thu
Winter: mùa đông
4. Practice Task 1
Make the meaningful sentences (Tạo thành câu hoàn chỉnh)
1. doing/ exercise/ Nam/ an/ is
……………………………………………………
2. do/ it/ cold/ is/ what/ you/ do/ often/ when.
…………………………………………………………
3. warm/ is/ the/ weather/ the/ spring .
…………………………………………………………
4. your/ What/ sister/ weather/ like/ does?
…………………………………………………
5. like/ is/ in/ What/ Nha Trang/ weather/ the.
………………………………………………………
6. in/ sometimes/ the/ We/ summer/ jog .
………………………………………………
5. Practice Task 2
Complete the passage (Hoàn thành đoạn văn sau)
friends favorite in or
not vacation on lives
Khanh (1)_______________ in Ho Chi Minh City. She is (2)_____________ grade 6. In summer, she does (3)_____________ go to school. The weather is very hot. She often go swimming with her (4)_____________ She sometimes goes to the park to fly skites (5)_____________ go fishing. She also goes on (6)____________ with her family. Her (7)_____________ place in Vung Tau. Khanh likes the summer very much.
6. Conclusion
Qua bài học này các em tiếp tục tìm hiểu về các hoạt động khác nhau, tương ứng với điều kiện mỗi mùa trong các năm.
Cấu trúc sử dụng chính trong bài học này là hỏi đáp về các hoạt động ở từng mùa
What do you do in the spring/ summer/ fall/ winter? (Cậu thường làm gì khi xuân/ hè/ thu/ đông đến?)
I ....