Unit 16 lớp 6: Man and the environment-Animals and plants
Bài học Unit 16 "Man and environment" lớp 6 mở đầu với chủ đề "Animals and plants" giúp các em có thêm nhiều kiến thức về thế giới động, thực vật quanh ta; đồng thời biết cách dùng các từ định lượng: some, a lot of, a few, a little.
Mục lục nội dung
1. Task 1 Animals and plants Unit 16 lớp 6
Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại)
Tạm dịch
- Some rice: một chút gạo
- A lot of rice: nhiều gạo
- A little rice: một ít gạo
- Some eggs: một vài quả trứng
- A lot of eggs: nhiều quả trứng
- A few eggs: một ít quả trứng
2. Task 2 Animals and plants Unit 16 lớp 6
Listen and read. Then answer the questions (Lắng nghe và đọc. Sau đó trả lời câu hỏi)
a. How much rice does Mr. Hai produce? (Ông Hai thu hoạch bao nhiêu lúa?)
b. Does he produce any vegetables? (Ông ấy có trồng rau củ không?)
c. How much fruit does he produce? (Ông thu hoạch bao nhiêu trái cây?)
d. How much milk do his cows produce? (Những con bò nhà ông cho được bao nhiêu sữa?)
e. How many eggs do his chickens produce? (Những con gà của ông đẻ bao nhiêu trứng?)
Guide to answer
a. He produces a lot of rice. (Ông Hai thu hoạch được nhiều lúa.)
b. Yes, he does. (Có.)
c. He produces a little fruit. (Ông thu hoạch một ít trái cây.)
d. They produce a little milk. (Những con bò cho được một ít sữa.)
e. His chickens produce a lot of eggs. (Những con gà của ông đẻ nhiều trứng.)
3. Task 3 Animals and plants Unit 16 lớp 6
Listen and write the letter of the picture under the right heading (Lắng nghe và viết mẫu tự của hình dưới tiêu đề)
Guide to answer
- Hình a: some potatoes
- Hình f: a few flowers
- Hình d: a lot of vegatables
- Hình e: a lot of rice
- Hình c: some onions
- Hình b: a few tomatoes
Tapesript
- Some potatoes
- A few flowers
- A lot of vegatables
- A lot of rice
- Some onions
- A few tomatoes
Tạm dịch
- Một vài củ khoai tây
- Một vài bông hoa
- Nhiều rau củ
- Nhiều gạo
- Một vài củ hành tây
- Một ít quả cà chua
4. Task 4 Animals and plants Unit 16 lớp 6
Listen and read (Lắng nghe và đọc)
Tạm dịch
Dân số thế giới đang tăng. Nhiều người cần lương thực hơn. Nhiều người cần đất hơn. Chúng ta đang chặt nhiều cây. Nông dân đang đốt nhiều rừng. Họ cần nhiều đồng ruộng hơn. Chúng ta đang hủy hoại các động thực vật. Những con thú ở châu Á đang rơi vào tình trạng tuyệt chủng.
5. Task 5 Animals and plants Unit 16 lớp 6
Answer the questions, using “because” (Trả lời các câu hỏi, dùng “because”)
a. Why do we need more land? (Tại sao chúng ta cần nhiều đất hơn?)
b. Why do farmers burn the forests? (Tại sao nông dân đốt rừng?)
c. Why are these Asian animals in danger? (Tại sao những con thú ở châu Á bị đe dọa?)
Guide to answer
a. Because we need more food. (Vì chúng ta cần nhiều thức ăn hơn.)
b. Because they need more farm land. (Vì họ cần nhiều đất canh tác hơn.)
c. Because they have no more habitats or no places to live. (Vì chúng không còn môi trường sống nữa.)
6. Practice Task 1
Complete these sentences with "some, a , an, any, few, little, lot or lots" (Hoàn thành câu với "some, a , an, any, few, little, lot or lots")
1. I eat ________________banana every morning.
2. The farmers produce _______________ of rice.
3. Do you have ______________ eggs?
4. I can speak a _______________ English.
5. Would you like _________________ tea?
6. She needs a _____________________ of sugar and pour.
7. There are a ________________ people in this room.
8. My mother has cookies. Would you like to eat ________________?
9. I'm hungry. I want ________________ food.
10. There's ________________ eraser in the box.
7. Practice Task 2
Rewrite these sentences (Viết lại các câu sau)
1. Miss Chi's hair is long and black.
Miss Chi has .........................................................
2. My mother likes drinking milk coffee.
Milk coffee ............................................................
3. Let's take a taxi to the airport.
What about .........................................................?
4. This bag is lighter than that bag.
That bag .................................................................
5. What is the length of the Nile River?
How ..................................................................
8. Conclusion
Qua bài học này các em cần lưu ý cách dùng của các từ định lượng: some, a lot of, a few, a little
a. Some
- Dùng trong câu khẳng định
- Đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được
- Some cũng được dùng trong câu hỏi
Ví dụ
I have some friends. (Tôi có một vài người bạn.)
b. A lot of / lots of
- Được dùng trong câu khẳng đinh và câu nghi vấn
- Đi với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều
- Thường mang nghĩa “informal”
Ví dụ
We spent a lot of money. (Chúng ta chi ra nhiều tiền.)
c. A few
- Dùng trong câu khẳng định
- Dùng với danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ
She enjoys her life here. She has a few friends and they meet quite often.
(Cô ấy thích cuộc sống ở đây. Cô ấy có một vài người bạn và họ gặp nhau rất thường xuyên.)
Ở đây "a few friends" nói đến số lượng người bạn mà cô ấy có là một vài người chứ không phải ám chỉ cô ấy có ít bạn.
d. A little
- Dùng trong câu khẳng định
- Đi với danh từ không đếm được
Ví dụ
Have you got any money? - Yes, a little. Do you want to borrow some? (Bạn có tiền không? Có, một ít. Anh có muốn vay không?)
"A little" ở đây hàm ý là có không nhiều nhưng đủ cho anh mượn một ít.
Tham khảo thêm
- doc Unit 16 lớp 6: Man and the environment-Pollution