Unit 2 lớp 6: At school-My school
Bài học Unit 2 lớp 6 "At school" phần My school hướng dẫn các em hỏi và trả lời mẫu câu hỏi đơn giản làm quen với từ vựng liên quan đến lớp học trong trường.
Mục lục nội dung
1. Task 1 My school Unit 2 lớp 6
Listen and repeat. Then practise the dialogue with a partner (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành bài đối thoại với bạn cùng học)
Tạm dịch
- I'm a student. (Tôi là học sinh.)
- This is my school. (Đây là trường tôi.)
- That is my class. (Kia là lớp của tôi.)
- This is my classroom. (Đây là phòng học của tôi.)
- Is that your teacher? (Phải kia là giáo viên của bạn không?)
- Yes. That is my teacher. (Vâng. Đó là giáo viên của tôi.)
- Is this your desk? (Phải đây là bàn viết của bạn không?)
- No. That is my desk. (Không. Kia là bàn viết của tôi.)
2. Task 2 My school Unit 2 lớp 6
Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại)
a door
a window
a board
a clock
a waste basket
a chool bag
a pencil
a pen
a ruler
an eraser
a desk
a classroom
a school
Tạm dịch
- a door: cánh cửa
- a window: cửa sổ
- a board: bảng đen
- a clock: đồng hồ
- a waste basket: thùng rác
- a chool bag: cặp sách
- a pencil: bút chì
- a pen: bút mực
- a ruler: thước kẻ
- an eraser: cục tẩy
- a desk: bàn học
- a classroom: phòng học
- a school: trường học
3. Task 3 My school Unit 2 lớp 6
Practise with a partner (Thực hành với một bạn cùng học)
What is this ? - It’s a / an...
What is that? - It’s a / an...
Tạm dịch
Đây là cái gì? - Đây là một ...
Kia là cái gì? - Kia là một ...
4. Remember
What is this?
What is that?
This is
That is
5. Practice Task 1
Make complete sentences from the words given below (Viết thành câu hoàn chỉnh từ những ừ gợi ý bên dưới)
1. He / live / Nguyen Hue Street
2. What / be / his / name ?
3. Where / your sister / live ?
4. That / your / house ?
5. We / live / Nha trang City
6. It / be / notebook
7. Miss Nga / our / teacher ?
8. His sister / be / ten / years old
9. How/ you? – I/ fine
11. Who / this? – This/ Mr Hung
10. Where/ you/ live? – I/ Pleiku
12. How old/ Miss Huong? – She/ twelve
13. What/ his name? – His name/ Thanh
14. This/ Lan/ this/ Mai
15. How / you / spell / name ?
16. He / live / a city.
17. What / this ? – It / ruler
18. What / that ? – It / eraser.
19. This / my book
20. That / your pen ?
6. Practice Task 2
Multiple choice: Choose the correct words to complete the following sentences (Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu)
1. ______ is a teacher.
A. You B. She C. It
2. Is that ______ friend?
A. he B. you C. your
3. Stand ______.
A. on B. in C. up
4. ______ your book to page 16, please.
A. Close B. Read C. Open
5. Sit ______
A. on B. in C. down
6. Close ______ book.
A. my B. your C. you
7. ______ do you live?
A. What B. Who C. Where
8. What ______ this?
A. am B. is C. are
9. I live ______ Le Loi Street.
A. At B. in C. on
10. Where ______ he live?
A. do B. is C. does
11. It's ______ inkpot.
A. a B. the C. an
12. ______ do you spell your name?
A. What B. How C. Which
13. Is this an ______?
A. ruler B. book C. eraser
14. ______ is that? It's a pencil.
A. Which B. How C. What
15. How old is your brother? ______ is five.
A. She B. He C. I
16. Mr and Mrs Lam ______ teachers.
A. is B. are C. am
17. These are my classmates. ______ are twelve years old.
A. You B. They C. We
18. Fifteen plus five equals ______.
A. nineteen B. twenty C. eighteen
19. ______ your sister ten years old?
A. Are B. Is C. Am
20. Where do they ______?
A. living B. lives C. live
7. Conclusion
Qua bài học này các em ghi nhớ cácnội dugn cơ bản sau
1. Từ vựng (liên quan tới chủ đề Trường học):
-
a student: học sinh
-
a school: trường.
-
a teacher: giáo viên
-
a desk: bàn học
-
a door: cửa cái
-
a window: cửa sổ
-
a board: tấm bảng
-
a waste basket: giỏ rác
-
a school bag: cặp đi học
-
a pencil: bút chì
-
a pen: bút mực
-
a ruler: cây thước
-
an eraser: cục tẩy
2. Cấu trúc
Mẫu câu “WHAT’S / IS THIS / THAT?” yêu cầu xác định một điều gì, có câu trả lời : “IT’S / IS + A (n) + N”. “IT” trong câu này có nghĩa là "Đó" (để xác định, chứ không có nghĩa “Nó”).
Ví dụ
What’s this? (Đây là cái gì?)
- It’s a pen. (Đó là cây viết mực.)
What’s that over there? (Cái ở đằng kia là gì?)
- It’s an eraser. (Đó là cục gôm.)