Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
Macrogol thuộc nhóm thuốc nhuận tràng, thuốc xổ. Bạn có thể sử dụng thuốc macrogol để điều trị chứng táo bón mạn tính gây ra tình trạng tạo phân cứng và nén chặt ở trực tràng. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc macrogol là gì?
Macrogol thuộc nhóm thuốc nhuận tràng, thuốc xổ. Bạn có thể sử dụng thuốc macrogol để điều trị chứng táo bón mạn tính gây ra tình trạng tạo phân cứng và nén chặt ở trực tràng.
Bạn nên dùng thuốc macrogol như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc này theo như chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Liều lượng thuốc cần thiết, khoảng cách liều và thời gian dùng thuốc đều phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chứng táo bón.
Thành phần thuốc trong mỗi gói thuốc nên được hòa tan trong 125 ml nước trước khi sử dụng. Nếu cần thiết, bạn có thể thêm hương vị như nước cam vào dung dịch thuốc. Nếu không thể uống liền dung dịch thuốc, bạn nên giữ ở trạng thái được che phủ ở trong tủ lạnh (2-80C) trong 6 giờ đồng hồ. Đừng vứt bỏ bất kỳ dung dịch thuốc nào không sử dụng trong vòng 6 giờ qua.
Liều lượng thuốc dành cho chứng táo bón thường là một đến ba gói thuốc một ngày, phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chứng táo bón. Liều dùng thuốc nên được phân bổ trong ngày, ví dụ như 1 gói thuốc ba lần một ngày. Không khuyến nghị bạn sử dụng thuốc này lâu hơn hai tuần. Tuy nhiên, bác sĩ có thể yêu cầu bạn dùng thuốc lâu hơn hai tuần nếu bạn bị chứng táo bón mãn tính do bệnh Parkinson hoặc bệnh đa xơ cứng hoặc nếu bạn đang dùng các loại thuốc thường xuyên gây táo bón, như thuốc giảm đau (như morphine), thuốc trị co thắt (như hyoscine, atropine) hoặc thuốc chống tiết cholin cho các triệu chứng Parkinson (như procyclidine).
Đối với việc điều trị chứng vón phân, liều lượng là 8 gói thuốc một ngày, tất cả nên được dùng trong vòng 6 giờ đồng hồ. Bạn có thể pha chế liều lượng này tất cả trong cùng một lần (hòa tan 8 gói thuốc trong 1 lít nước) và giữ thuốc ở trạng thái được bao phủ ở trong tủ lạnh. Uống hết liều lượng này trong hơn 6 giờ đồng hồ (Nếu bạn mắc bệnh tim, bạn nên phân chia liều lượng sao cho bạn không uống nhiều hơn hai gói thuốc (một phần tư lít nước được dùng để pha chế dung dịch thuốc) trong vòng một giờ. Quá trình điều trị chứng vón phân thường không vượt quá ba ngày.
Bạn nên bảo quản thuốc macrogol như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc macrogol cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn cần thụt rửa ruột:
Đối với thuốc macrogol 4000 hoặc 3350 hòa chung với dung dịch điện giải, bạn dùng 200-300 ml dung dịch nước chứa khoảng 59, 60 hoặc 105 g/l macrogol, lặp lại sau mỗi 10-15 phút cho đến khi trực tràng được làm thông.
Liều tối đa là 3-4 lít.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị chứng táo bón mạn tính:
Đối với dung dịch nước có chứa 105 g/l macrogol, bạn dùng 125 ml ba lần một ngày trong thời gian tối đa 2 tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị chứng vón phân:
Đối với dung dịch nước có chứa 105 g/l macrogol, bạn dùng 8 liều 125 ml trong vòng 6 giờ trong thời gian tối đa là 3 ngày. Những bệnh nhân bị suy chức năng tim mạch không dùng trên 2 liều mỗi giờ.
Liều dùng thuốc macrogol cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em cần thụt rửa ruột:
Bạn dùng 25-40 ml/kg/giờ dung dịch nước chứa khoảng 59, 60 hoặc 105g/l macrogol cho trẻ uống.
Liều dùng thông thường trẻ em bị chứng táo bón mãn tính:
Đối với dung dịch nước chứa 105g/l macrogol:
Trẻ 2-6 tuổi: cho trẻ uống 62,5 ml mỗi ngày; Trẻ 7-11 tuổi: cho trẻ uống 125 ml mỗi ngày.
Liều tối đa là 250 ml.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị chứng vón phân:
Đối với dung dịch nước chứa 105g/l macrogol:
Trẻ 2-4 tuổi: bạn cho trẻ dùng liều ban đầu với 2 liều 62,5 ml trong hơn 12 giờ, tăng lên hơn 7 ngày đến tối đa là 8 liều trong vòng 12 giờ. Trẻ 5-11 tuổi: bạn cho trẻ dùng ban đầu với 4 liều 62.5 ml trong hơn 12 giờ, tăng lên hơn 7 ngày đến tối đa là 12 liều trong vòng 12 giờ.
Thuốc macrogol có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc macrogol có dạng và hàm lượng là: macrogol: 4000 hoặc 3350 hòa chung với dung dịch điện phân.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc macrogol?
Bạn có thể gặp các tác dụng phụ bao gồm:
Đau bụng; Tiêu chảy; Cảm giác bị bệnh; Nôn mửa; Sưng phù ở bụng; Tiếng ruột do sự vận động ở ruột; Đầy hơi; Khó chịu ở hậu môn; Đau đầu; Xuất hiện các thành phần gây hại trong nồng độ chất điện giải (đặc biệt là kali) ở trong máu.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc macrogol bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc này, thông báo với bác sĩ nếu bạn:
Có lỗ thủng ở ruột; Bị tắc ruột do rối loạn chức năng hoặc cấu trúc ở thành ruột; Sưng viêm ở ruột và hậu môn (viêm loét ruột kết); Bệnh Crohn; Ruột già giãn nở đột ngột, xuất hiện ở chứng viêm loét ruột kết nặng hoặc bệnh Crohn (chứng to đại tràng độc hại); Bị dị ứng với macrogol.
Trẻ em dưới 12 tuổi không nên cho dùng macrogol.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Phụ nữ đang cho con bú có thể dùng loại thuốc này. Không tìm thấy trường hợp thuốc hấp thụ vào dòng máu với liều lượng lớn và gây hại đến trẻ sơ sinh. Tham khảo tư vấn y khoa từ bác sĩ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc macrogol có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc macrogol không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc macrogol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh tim mạch.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Macrogol. Elib.vn không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu