Thuốc Isogen® - Điều trị nhiễm nấm bề mặt da
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Isogen® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: isoconazole
Tên biệt dược: Isogen®
Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Isogen® là gì?
Thuốc Isogen® chứa isoconazole nitrate là thuốc kháng nấm phổ rộng, thường được dùng để điều trị nhiễm nấm bề mặt da.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Isogen® cho người lớn như thế nào?
Bạn thoa thuốc 1 lần mỗi ngày lên vùng da bị bệnh. Thời gian điều trị thường từ 2 đến 3 tuần, đối với nhiễm nấm đề kháng có thể phải điều trị trong 4 tuần (đặc biệt nhiễm nấm ngón chân).
Liều dùng thuốc Isogen® cho trẻ em như thế nào?
Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Isogen® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ kể cả khi tình trạng của bạn đã được cải thiện. Bạn phải vệ sinh cẩn thận trước và sau khi thoa thuốc, đặc biệt là nhiễm nấm ngón chân, bạn phải lau sạch các ngón chân sau khi rửa chân. Bạn phải thay vớ mỗi ngày. Thuốc này chỉ dùng ngoài da, do đó bạn không được nuốt. Để tránh tái phát nhiễm nấm, bạn phải được điều trị ít nhất 1 tuần. Nếu triệu chứng không cải thiện hoặc tiến triển sau vài ngày thoa thuốc, bạn phải đi khám bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Isogen®?
Thuốc Isogen® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Ngứa; Kích ứng da; Cảm giác nóng ở vùng thoa thuốc.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Isogen® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Isogen® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú; Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.
Bạn không được để thuốc tiếp xúc với mắt. Nếu vô ý để thuốc dính vào mắt, bạn phải ngay lập tức rửa kĩ với nước.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Isogen® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Isogen® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Isogen®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Isogen® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Isogen® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Isogen® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Isogen® có dạng kem thoa ngoài da chứa isoconazole nitrate 10 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Isogen®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Isotretinoin - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Isradipin - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Isoxsuprine - Điều trị các bệnh về mạch máu
- doc Thuốc Isothipendyl - Điều trị các bệnh dị ứng và các rối loạn ngứa da
- doc Thuốc Isosorbide mononitrate - Điều trị giãn mạch máu
- doc Thuốc Isosorbide dinitrate + hydralazine - Điều trị chứng suy tim
- doc Thuốc Isosorbide dinitrate - Ngăn chặn cơn đau ngực
- doc Thuốc Isordil® - Ngăn ngừa các cơn đau ngực
- doc Thuốc Isoproterenol - Điều trị các vấn đề về tim
- doc Thuốc Isoprenaline - Điều trị một số vấn đề về tim
- doc Thuốc Isoniazid - Điều trị và phòng ngừa bệnh lao
- doc Thuốc Isoket® - Điều trị cơn đau thắt ngực
- doc Thuốc Isoflurane - Dùng để gây mê
- doc Thuốc Isoconazole + Diflucortolone - Điều trị nhiễm nấm bề mặt da
- doc Thuốc Isoconazole - Điều trị nhiễm nấm da
- doc Thuốc Isobar® - Điều trị tăng huyết áp ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Isepamicin - Điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn