Unit 10 lớp 5: How much time do we have? - Lesson 4
Đến với phần Lesson 4 - Unit 10, các em sẽ được rèn luyện kĩ năng phát âm của mình thông qua việc nhận biết và đọc đuôi "ed" ở các từ khác nhau. Mời các em cùng luyện tập với các bài tập bên dưới.
Mục lục nội dung
Phonics and Spelling (Ngữ âm và Đánh vần)
1. Task 1 Unit 10 Lesson 4
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click to listen
Audio Script
- ed đọc là "t"
walked: đi bộ
finished: hoàn thành
washed: rửa sạch
- ed đọc là "id"
waited: chờ đợi
painted: tô màu
started: bắt đầu
- ed đọc là "d"
showed: thể hiện
played: chơi
rained: mưa
2. Task 2 Unit 10 Lesson 4
Listen and read. (Nghe và đọc)
Click to listen
Tạm dịch:
1. Hôm qua Alice đi bộ tới trường. Cô ấy bị ướt vì trời mưa. Khi Alice hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy tô màu một bức tranh và đưa cho mẹ cô ấy xem.
2. Chúng tôi đã đợi đến khi trận bóng chày bắt đầu. Các đội đã chơi đến tận 10 giờ 30.
3. Task 3 Unit 10 Lesson 4
Read again. Circle the 'ed' words in blue when say 't', in green when they say 'id', and in purple when they say 'd'. (Đọc lại. Khoanh tròn các từ chứa "ed" bằng màu xanh dương khi "ed" trong các từ đó đọc là "t", bằng màu xanh lá cây khi "ed" trong các từ đó đọc là "id" và bằng màu tím khi "ed" trong các từ đó đọc là "d")
Guide to answer
4. Task 4 Unit 10 Lesson 4
Listen to the words. Write them in the correct boxes. (Nghe các từ. Viết các từ đó vào đúng ô)
Click to listen
Guide to answer
5. Practice
Underlined the words with "ed" say "t" and circle the words with "ed" say "id" (Gạch chân các từ có chứa "ed" đọc là "t'" và khoanh tròn các từ có chứa "ed" đọc là "id")
6. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cách phát âm "ed" ở các từ khác nhau:
+ "ed" đọc là "id" khi âm cuối của từ kết thúc bằng 2 âm: /t/, /d/
Ex: wanted, needed
+ "ed" đọc là "t" khi âm cuối của từ kết thúc bằng các âm sau: /k/, /p/, /s/, /f/, /tʃ/, /ʃ/ (âm vô thanh)
Ex: watched, cooked, danced
+ "ed" đọc là "d" khi âm cuối cua từ kết thúc bằng các âm còn lại (âm hữu thanh)
Ex: loved, studied
- Học các từ mới:
- walked: đi bộ
- finished: hoàn thành
- washed: rửa sạch
- waited: chờ đợi
- painted: tô màu
- started: bắt đầu
- showed: thể hiện
- played: chơi
- rained: mưa