Unit Starter lớp 5: Back together! - Lesson 1

Bài học Unit Starter mở đầu với Lesson 1 hướng dẫn các em học sinh lớp 5 đọc đoạn hội thoại liên quan đến nội dung ngày đầu đến lớp và giới thiệu bản thân giữa học sinh và giáo viên. Để hiểu rõ hơn, mời các em đến với bài học bên dưới.

Unit Starter lớp 5: Back together! - Lesson 1

1. Task 1 Unit Starter Lesson 1

Listen and sing (Nghe và hát)

Click here to listen

We're all back together

We're all back together with friends from before.

We're ready to work and learn some more.

It's time to show what we can do.

Vacation is over for me and you!

Tạm dịch

Tất cả chúng tôi trở lại cùng với những người bạn từ trước đó

Chúng tôi đã sẵn sàng làm việc và học hỏi thêm nhiều điều.

Đã đến lúc để thể hiện chúng ta có thể làm gì.

Kì nghỉ của tôi và bạn đã kết thúc!

2. Task 2 Unit Starter Lesson 1

Listen and read (Nghe và đọc)

Click here to listen

Tạm dịch

Cô giáo: Chào mừng các em học sinh lớp 5. Cô là giáo viên mới của các con, cô Wells. Cô muốn các con nói cho cô biết vài điều về bản thân các con. Ai trước tiên?

Max: Tên con là Max. Con thích đọc sách và học về mọi thứ.

Cô giáo: Rất tuyệt, Max.

Max: Con có một em gái. Tên em ấy là Holly và em ấy đang học lớp 2. Em ấy thích nghe nhạc và chơi đồ chơi.

Max: Và em họ người Úc của con cũng ở đây. Amy cũng học cùng lớp này, cô nhìn đi ạ!

Amy: Xin chào cô Wells, con thích chụp ảnh và chơi thể thao.

Max: Người anh họ khác của con là Leo. Anh ấy 12 tuổi. Anh ấy thực sự thích lướt ván và chúng con đã làm nhiều thứ cùng nhau.

Cô giáo: Tuyệt vời! Và các con chơi lướt ván cùng nhau sao?

Max: Vâng, anh ấy thì trượt ván, còn con thì đọc sách về lướt ván.

3. Practice

Read again and answer the questions (Đọc lại bài và trả lời các câu hỏi sau)

1. What is the name of their teacher?

2. What does Max like doing?

3. Does Max like reading?

4. What does Holly like doing?

5. What does Amy like doing?

6. What does Leo like doing?

7. Does Leo like playing sports?

4. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

  • vacation: kỳ nghỉ
  • ready: sẵn sàng
  • be over: hết, kết thúc
  • cousins: anh, chị, em họ
  • take photos: chụp ảnh
  • play sports: chơi thể thao
  • skateboards: trượt ván
Ngày:12/12/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM