Unit 11 lớp 5: Something new to watch! - Lesson 2
Phần Lesson 2 - Unit 11 hướng dẫn các em sử dụng to + dạng nguyên mẫu của động từ để nói một mục đích hoặc một lí do. Các em sẽ được luyện tập áp dụng điểm ngữ pháp mới trong các bài tập dưới đây.
Mục lục nội dung
Grammar (Ngữ pháp)
1. Task 1 Unit 11 Lesson 2
Listen to the story and repeat. Act. (Nghe câu chuyện và lặp lại. Diễn câu chuyện)
Tạm dịch:
1. Dì: Tại sao cháu lại tức giận? Hãy đưa điều khiển cho dì.
2. Leo: Cháu đã mở TV để xem bóng chày. Nhưng Max tắt TV để chơi trò chơi.
Amy: Được rồi, bây giờ chương trình yêu thích của em đang chiếu. Em có thể xem chứ?
Holly: Em cũng muốn xem nữa!
3. Dì: Hãy tìm một cái gì đó mới để xem. Cái đĩa mới này thì sao?
Max: Đó gì vậy dì?
Dì: Đặt nó vào, sau đó cháu sẽ thấy.
4. Leo: Đây là đĩa DVD về kì nghỉ của chúng ta. Wow!
Max: Cảm ơn dì. Cái này hay hơn là xem một video trò chơi.
Dì: Và xem đĩa DVD tốt hơn là tức giận.
2. Task 2 Unit 11 Lesson 2
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch:
Tôi đã bật TV để xem thể thao.
Anh ấy đã tắt TV để chơi trò chơi.
- Tận hưởng đi nào! Dì sẽ xuống bếp làm bữa trưa.
3. Task 3 Unit 11 Lesson 2
Match and say. (Nối và nói)
Guide to answer
2 – d
3 – b
4 – a
5 – c
Tạm dịch
1. Anh ấy đã mở đĩa CD để nghe nhạc.
2. Cô ấy đã xem một bộ phim tài liệu để tìm hiểu về các loài động vật.
3. Mình đã mở TV để xem hoạt hình.
4. Chúng tôi dùng máy tính để viết thư điện tử.
5. Tôi dùng điện thoại di động để nói chuyện với bạn bè.
4. Task 4 Unit 11 Lesson 2
Read and number. Then write. (Đọc và đánh số. Sau đó viết)
to see to show to listen to change to take
Guide to answer
2 - a. to see
3 - d. to take
4 - e. to change
5 - b. to listen
Tạm dịch:
1. Vào kì nghỉ, chúng tôi đã làm một đĩa DVD để chiếu tất cả gia đình và những người bạn khi trở về nhà.
2. Anh ấy nhìn vào tờ báo để xem TV đang có chương trình gì.
3. Tôi không có máy ảnh, nhưng tôi có thể dùng điện thoại di động của tôi để chụp ảnh.
4. Tôi không thích chương trình này. Điều khiền từ xa ở đâu để tôi đổi kênh?
5. Tôi có một máy MP3 mới để nghe nhạc.
5. Practice
Reorder the words to make complete sentences (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)
1. I/ on/ TV/ the/ turned/ to/ sports/ watch
2. I/ buy/ new/ a/ MP3/ listen/ to/ music/ to
3. I/ my/ phone/ cell/ to/ use/ take/ photos
4. They/ on/ the/ turn/ to/ TV/ watch/ cartoon
6. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ nội dung sau:
Sử dụng to + dạng nguyên mẫu của động từ để nói một mục đích hoặc một lí do.
Cấu trúc: S + V + to-V
Ex: They turn on the TV to watch sports. (Họ mở TV để xem thể thao)