Unit 8 lớp 5: The best bed! - Lesson 2
Phần Lesson 2 - Unit 8 giới thiệu đến các em điểm ngữ pháp mới: cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất của các tính từ. Qua các bài tập dưới đây, các em sẽ được luyện tập và ghi nhớ điểm ngữ pháp này.
Mục lục nội dung
Grammar (Ngữ pháp)
1. Task 1 Unit 8 Lesson 2
Listen to the story and repeat. Act. (Nghe câu chuyện và lặp lại. Diễn câu chuyện)
Tạm dịch:
1. Max: Giường của con bị gãy rồi, mẹ. Con xin lỗi.
Mẹ: Đừng lo lắng, cái giường này đã rất cũ rồi. Hãy cùng mẹ đi mua một cái giường mới.
2. Mẹ: Cái giường này lớn hơn cái giường cũ của con.
Max: Nhưng cái giường cũ của con thoải mái hơn. Cái giường này cứng.
Bố: Nhìn này, Max, cái giường này mềm hơn.
Max: Cũng được. Nhưng cái giường cũ của con tốt hơn.
3. Max: Còn cái giường này thì sao? Đó là giường máy bay trông thật ngầu. Con có thể có cái giường này không ạ?
Bố: Xin lỗi, Max. Đó là cái giường đắt nhất trong cửa hàng. Hãy tìm một cái giường khác ít đắt hơn.
4. Người bán hàng: Chúng tôi có thể sửa giường cũ, nếu các bạn muốn.
Max: Vâng, sửa nhé bố. Cái giường cũ của con là cái giường tốt nhất.
Bố: Được. Và việc sửa chữa rẻ hơn mua cái mới!
2. Task 2 Unit 8 Lesson 2
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch:
Giường của con thoải mái hơn cái giường này.
Nó ít đắt hơn một cái giường mới.
Đây là cái giường đắt nhất trong cửa hàng.
Đây là cái giường rẻ nhất trong cửa hàng.
- Các tính từ nhiều hơn một vần
=> Sử dụng more/ less than và the most/ the least.
- Các tính từ 2 vần kết thúc với "y"
=> Sử dụng -ier và the -iest
(Ví dụ: happier, the happiest)
3. Task 3 Unit 8 Lesson 2
Write. (Viết)
1. The modern bed is __less comfortable than___ (comfortable) the old one.
2. The old bed is _________________ (expensive) the airplane bed.
3. The airplane bed is _______ (modern) the old one.
4. The old bed is __________ (comfortable) the modern one.
Guide to answer
2. less expensive than
3. more modern than
4. more comfortable than
Tạm dịch
1. Cái giường hiện đại ít thoải mái hơn cái giường cũ.
2. Cái giường cũ ít đắt hơn cái giường máy bay.
3. Cái giường máy bay hiện đại hơn cái giường cũ.
4. Cái giường cũ thoải mái hơn cái giường hiện đại.
4. Task 4 Unit 8 Lesson 2
Ask and answer. (Hỏi và trả lời)
comfortable beautiful modern expensive
Tạm dịch
- Ngôi nhà nào đẹp nhất?
- Mình nghĩ ngôi nhà số một đẹp nhất. Ngôi nhà nào ít hiện đại nhất?
Guide to answer
- I think house number two is the least mordern. Which house is the most expensive?
- I think house number three is the most expensive. Which house is the least comfortable?
- I think house number two is the least comfortable.
Tạm dịch
- Mình nghĩ ngôi nhà số hai là ít hiện đại nhất. Ngôi nhà nào đắt nhất?
- Mình nghĩ ngôi nhà số ba là đắt nhất. Ngôi nhà nào ít thoải mái nhất?
- Mình nghĩ ngôi số hai là ít thoải mái nhất.
5. Practice
Reorder the words to make complete sentences. (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)
1. Which/ is/ house/ beautiful/ most/ the/ ?
2. I/ house/ least/ number/ think/ two/ is/ the/ comfortable.
3. is/ most/ house/ modern/ the/Which/ ?
4. This/ the/ is/ expensive/ one/ least
5. house/ I/ think/ number/ is/ least/ two/ the/ mordern.
6. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cấu trúc so sánh hơn với các tính từ có nhiều hơn một vần: S1 + tobe + more/ less + adj + than + S2
Ex: The old bed is more comfortable than the modern one. (Cái giường cũ thoải mái hơn cái giường hiện đại.)
- Cấu trúc so sánh nhất với các tính từ có nhiều hơn một vần: S + tobe + the most/ the least + adj
Ex: This house is the least mordern. (Ngôi nhà này ít hiện đại nhất)
- Cấu trúc so sánh hơn với các tính từ có hai vần kết thúc với -y: S1 + tobe + adj + ier + than + S2
Ex: Hoa is happier than Lan. (Hoa vui vẻ hơn Lan)
- Cấu trúc so sánh nhất với các tính từ có hai vần kết thúc với -y: S + tobe + the + adj + iest
Ex: Hoa is the happiest person. (Hoa là người vui vẻ nhất)