Unit 3 lớp 5: The food here is great! - Lesson 4
Bài học Unit 3 "The food here is great!" Lesson 4 lớp 5 cung cấp cho các em một tiết học về luyện phát âm của các từ vựng có chứa nguyên âm dài "a" và "e". Ngoài ra các em còn được luyện tập dạng bài chọn từ có nguyên âm khác với những từ còn lại.
Mục lục nội dung
1. Task 1 Unit 3 Lesson 4
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
Train: tàu
Tray: khay
Cake: bánh
Tree: cây
Leaves: lá
Key: chìa khóa
2. Task 2 Unit 3 Lesson 4
Listen and read (Nghe và đọc)
Click here to listen
Tapescript
1. I'm sitting on a train looking out at the rain. I can see some big trees with big, orange leaves.
2. There's a party today. Lots of children are here to play and have races. Look, there is a cake on a tray.
3. Oh no! I can't find my key.
Tạm dịch
1. Tôi đang ngồi trên tàu nhìn mưa bên ngoài tàu. Tôi có thể nhìn thấy nhiều cây lớn với nhiều chiếc lá màu cam rất to.
2. Hôm nay có một bữa tiệc. Nhiều đứa trẻ đến đây để vui chơi và tham gia các cuộc đua. Nhìn kìa, có một cái bánh trên khay.
3. Ồ không! Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình.
3. Task 3 Unit 3 Lesson 4
Read again. Underline the words with long "a" sounds and underline the words with long "e" sounds (Đọc lại bài. Gạch chân dưới các từ có âm "a" dài và âm "e" dài)
Guide to answer
1. I'm sitting on a train looking out at the rain. I can see some big trees with big, orange leaves.
2. There's a party today. Lots of children are here to play and have races. Look, there is a cake on a tray.
3. Oh no! I can't find my key.
- Long "a": train, rain, races, cake, tray
- Long "e'': trees, leaves, key
Tạm dịch
- Âm "a" dài: tàu, mưa, cuộc đua, bánh, mâm
- Âm "e" dài: cây, lá, chìa khóa
4. Task 4 Unit 3 Lesson 4
Circle the word that contains a different vowel sound (Khoanh vào từ có nguyên âm khác với các từ còn lại)
1. train tray tree play
2. cake peas day rain
3. eating seeing playing dreaming
4. leaves key queen same
5. feet tray space rain
6. three please snake easy
7. case race sea lake
8. plane week mean sea
Guide to answer
1. tree
2. peas
3. playing
4. same
5. feet
6. snake
7. sea
8. plane
Tạm dịch
1. cây
2. đậu Hà Lan
3. chơi
4. giống nhau
5. chân
6. con rắn
7. biển
8. máy bay
5. Practice
A. Find word in the lesson containing the following sounds (Tìm các từ vựng trong bài có chứa những âm sau)
- Long "a": ...............
- Long "e": ................
B. Write the vowel sound of the following words (Viết nguyên âm của các từ sau)
1. tree
2. peas
3. playing
4. same
5. feet
6. snake
7. sea
8. plane
6. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:
- train: tàu
- tray: khay
- cake: bánh
- tree: cây
- leaves: lá
- key: chìa khóa