Unit 7 lớp 9: Recipes And Eating Habits - Communication
Mời các em theo dõi phần Communication dưới đây. Bài học giúp các em rèn luyện kĩ năng nghe và làm các bài tập liên quan đến món ăn được đề cập trong đoạn hội thoại. Qua đó, các em biết cách nói về công thức chế biến món ăn yêu thích của mình.
Mục lục nội dung
1. Task 1 Unit 7 lớp 9 Communication
Look at the picture. Answer the questions. (Nhìn vào bức tranh. Trả lời những câu hỏi)
1. Can you guess the name of the dish in the picture? (Bạn có thể đoán được tên của món ăn trong bức tranh?)
2. What do you think the ingredients are for this dish? (Bạn nghĩ các thành phần của món ăn là gì?)
Guide to answer
1. Pumpkin soup. (Súp bí ngô)
2. Pumpkin, shallots, celery, butter, fresh cream, salt. (Bí ngô, hẹ, cần tây, bơ, kem tươi, muối.)
2. Task 2 Unit 7 lớp 9 Communication
a. Now listen to the first part of a talk where Mi is presenting how to prepare the ingredients. Check your answers. (Bây giờ nghe phần đầu của cuộc nói chuyện mà Mi đang trình bày cách để chuẩn bị các nguyên liệu. Kiểm tra những câu trả lời của bạn)
Click to listen
b. Listen to the first part of the talk again. Fill each blank with a word/phrase. (Nghe phần đầu của cuộc nói chuyện một lần nữa. Điền 1 từ hoặc 1 cụm từ vào mỗi ô trống)
Click to listen
Guide to answer
1. a kilo/one kilo
2. two
3. two sticks
4. two tablespoons
5. two tablespoons
6. a pinch
7. peel
8. chop
9. peel
10. slice
11. leaves
Tạm dịch:
Thành phần:
- một kí bí đỏ
- hai củ hành khô
- hai nhánh cần tây
- hai muỗng canh bơ
- hai muỗng canh kem tươi
- một nhúm muối
Chuẩn bị:
- gọt vỏ bí đỏ, và cắt nó thành khối
- lột vỏ hành khô và cắt chúng
- rửa cần tây và cắt bỏ lá
Audio Script:
Pumpkin soup is my family’s favorite soup. We usually have it for breakfast with some slices of bread. It’s quick and simple to cook.
The ingredients are: a kilo of pumpkin, two shallots, two sticks of celery, two tablespoons of butter, two tablespoons of fresh cream, and a pinch of salt.
Before cooking, peel the pumpkin and chop it into cubes. Peel the shallots and slice them. Next, wash the celery and remove the leaves.
Tạm dịch:
Súp bí đỏ là món súp yêu thích của gia đình tôi. Chúng tôi thường ăn nó vào buổi sáng với vài lát bánh mì. Nấu món này rất nhanh chóng và đơn giản.
Nguyên liệu là: một kí bí đỏ, hai củ hẹ tây, hai thanh cần tây, hai muỗng canh bơ, hai muỗng canh kem tươi và một chút muối.
Trước khi nấu, hãy gọt vỏ bí đỏ và cắt thành từng miếng vuông. Bóc vỏ hẹ và cắt lát. Tiếp theo, rửa sạch cần tây và bỏ phần lá.
3. Task 3 Unit 7 lớp 9 Communication
a. Read the steps to make the dish. Rearrange them into the correct order. (Đọc các bước làm sao để làm ra món ăn. Sắp xếp chúng theo thứ tự đúng)
a. Add the cream and simmer for 2 to 3 minutes.
b. Heat the butter in a deep pan, add the shallots and celery and stir fry for a few minutes.
c. Purée the soup in a mixer until it is smooth.
d. For the finishing touch, garnish it with some celery leaves.
e. Add the pumpkin and stir fry for a few more minutes.
f. Add 750ml of water and a pinch of salt and cook until the pumpkin is tender. Cool for 10 minutes.
Guide to answer
1 - b. Heat the butter in a deep pan, add the shallots and celery and stir fry for a few minutes.
(Đun bơ trong 1 cái nồi sâu, thêm cần tây và củ hẹ và xào vài phút)
2 - e. Add the pumpkin and stir fry for a few more minutes.
(Thêm bí ngô vào và xào thêm vài phút nữa)
3 - f. Add 750ml of water and a pinch of salt and cook until the pumpkin is tender. Cool for 10 minutes.
(Thêm 750ml nước và 1 nhúm muối và nấu cho đến khi bí ngô nhừ. Để nguội 10 phút.)
4 - c. Purée the soup in a mixer until it is smooth.
(Làm nhuyễn súp trong máy trộn cho đến khi nhuyễn.)
5 - a. Add the cream and simmer for 2 to 3 minutes.
(Thêm kem và nấu vừa sôi khoảng 2-3 phút)
6 - d. For the finishing touch, garnish it with some celery leaves.
(Để hoàn thiện món ăn, trang trí nó với vài lá cần tây)
b. Listen to the second part of the talk and check your answer. (Nghe đoạn thứ hai của cuộc nói chuyện và kiểm tra câu trả lời của bạn)
Click to listen
Audio Script:
Here are the steps to make the soup:
- Heat the butter in a deep pan, add shallots and celery and stir fry for a few minutes.
- Add the pumpkin and stir fry for a few more minutes.
- Add 750 ml of water and a pinch of salt and cook until the pumpkin is tender. Cool for 10 minutes.
- Puree the soup in a mixer until it is smooth.
- Add the cream and simmer for 2 to 3 minutes.
- For the finishing touch, garnish it with some celery leaves.
Tạm dịch:
Dưới đây là các bước để làm món súp:
- Đun nóng bơ trong chảo sâu, thêm hẹ tây và cần tây và xào trong vài phút.
- Thêm bí đỏ vào và xào thêm vài phút.
- Thêm 750 ml nước và một chút muối vào và nấu cho đến khi bí chín mềm. Để nguội trong 10 phút.
- Xay nhuyễn súp trong máy trộn cho đến khi mịn.
- Thêm kem và đun nhỏ lửa trong vòng 2 đến 3 phút.
- Để hoàn thành món ăn, trang trí nó với một vài lá cần tây.
c. Listen to the second part again. What are the health benefits of this dish? (Nghe lại đoạn thứ hai một lần nữa. Những lợi ích của món ăn là gì)
Click to listen
Guide to answer
- A good source of fibre, minerals, and vitamins, especially vitamin A. (Nguồn chất xơ, khoáng chất, và vitamin tốt đặc biệt là vitamin A)
- improve your eyesight and protect yourself from certain cancers. (Cải thiện thị lực và bảo vệ khỏi một số bệnh ung thư.)
4. Task 4 Unit 7 lớp 9 Communication
a. Work in groups. Choose a dish you like. Discuss its ingredients, how to prepare it and the steps to cook it. Write your ideas on a large sheet of paper. (Làm việc theo nhóm. Chọn một món ăn bạn thích. Thảo luận về thành phần của món ăn, làm sao để chuẩn bị nó và các bước để nấu món ăn. Viết ý tưởng của bạn trên tờ giấy lớn.)
Tạm dịch:
Tên của món ăn:
Thành phần:
Chuẩn bị:
Các bước:
Lợi ích của món ăn:
b. Organise a gallery walk. Move around to each group and listen to their presentation. Vote for the best dish. (Tổ chức một buổi triển lãm. Di chuyển xung quanh các nhóm và nghe họ trình bày. Bầu chọn cho món ăn tốt nhất.)
5. Practice Task 1
Choose the best answer for each of the following sentences.
Question 1: But for our parents, we ………………… successful in life.
A. will never be B. would never be
C. wouldn’t have been D. would have never been
Question 2: If I ……… my wallet at home this morning, I ……… money for lunch now.
A. leave - will have B. didn’t leave - would have
C. hadn’t left - would have D. hadn’t left - would have had
Question 3: It is too bad, Lam isn’t here. If he ……… here, he ………… what to do.
A. were/ would know B. is/ will know
C. had been/ would have known D. was/ would know
Question 4: If we …….. the plans carefully, we would not have had so many serious mistakes.
A. study B. had studied C. studied D. were studying
Question 5: I will never talk to you again …… you apologize me ……… your being rude
A. if - for B. unless - for C. or - of D. whether – or
6. Practice Task 2
Read the passage, and choose the correct answer A, B, C or D for each question.
Insects on the Menu
Humans have a long history of eating insects, and it turns out that they can be a very nutritious part of a person’s regular diet. Insects have a lot of protein, and they are often easier to catch than prey animals. Therefore, it is no wonder that when our ancient ancestors saw some tasty worms or grubs wiggling on the ground, they made a quick snack of them.
In Thailand, insects are a regular part of the street food that can be found. The different insects that people snack on are crickets, grasshoppers, giant water bugs, and assorted worms. They are often deep-fried and salted, so they have a crunchy texture that makes them a perfect snack food. If you can get past the fact that you are eating a cricket, it will crunch in your mouth just like a corn chip!
For a lot of people, however, it is difficult to get over the fear of eating insects. People tend to see insects as invaders, especially when they are crawling on the food that we are about to eat. Therefore, being able to eat insects without feeling disgusted is cultural. Some people cannot eat French cheese or stinky tofu because they weren’t brought up doing so. To many of us, insects fall right into that category, making it difficult to even try them.
If given the chance, though, be courageous. Insects can be nutritious and tasty, so long as you can get over the “yuck” factor.
Question 1: Which is the reason given for gathering and eating insects?
A. They are very easy to find close to the home.
B. They are more nutritious than most vegetables.
C. They come in all shapes and sizes.
D. They are easier to catch than other prey animals.
Question 2: Why are deep-fried insects considered a perfect snack food?
A. Because they taste exactly like corn chips.
B. Because they don’t fill you up.
C. Because they have a crunchy texture.
D. Because they are not expensive.
Question 3: Which insects are not mentioned in the passage?
A. water bugs B. grasshoppers C. beetles D. crickets
Question 4: Where are insects a regular part of the street food?
A. France B Thailand C. Britain D. All of the above
Question 5: What advice is given in the passage?
A. Be courageous B. Eat very cautiously
C. Try eating worms first D. Always cook your insects
7. Conclusion
Kết thúc bài học, các em học sinh cần luyện tập nghe và làm các bài tập trong bài; đồng thời chọn một món ăn yêu thích và nói về tên, thành phần, những thứ cần chuẩn bị và các bước thực hiện món ăn đó
Tham khảo thêm
- doc Unit 7 lớp 10: Recipes And Eating Habits - Getting Started
- doc Unit 7 lớp 9: Recipes And Eating Habits - A Closer Look 1
- doc Unit 7 lớp 9: Recipes And Eating Habits - A Closer Look 2
- doc Unit 7 lớp 9: Recipes And Eating Habits - Skills 1
- doc Unit 7 lớp 9: Recipes And Eating Habits - Skills 2
- doc Unit 7 lớp 9: Recipes And Eating Habits - Looking Back
- doc Unit 7 lớp 9: Recipes And Eating Habits - Project