Review 4 lớp 8 - Language

Nhằm giúp các em hệ thống kiến thức đã học trong các Unit 10, 11, 12, phần Language - Review 4 cung cấp các bài tập liên quan đến cách phát âm, từ vựng và ngữ pháp với bố cục rõ ràng và hướng dẫn cụ thể. Mời các em cùng đến với bài học dưới đây để cùng ôn tập lại các kiến thức này!

Review 4 lớp 8 - Language

1. Pronunciation 

1.1. Task 1 Review 4 lớp 8

Mark the stress for the following words, then listen and repeat. (Đánh dấu nhấn cho những từ sau, sau đó nghe và lặp lại.)

Click to listen

Guide to answer

1.2. Task 2 Review 4 lớp 8

Complete the words in these sentences. All the words are taken from the list in 1. Then listen, and check. (Hoàn thành những từ trong những câu này. Tất cả những từ được lấy từ danh sách 1. Sau đó nghe, và kiểm tra.)

Click to listen

Guide to answer

1. colourless

2. unidentiíled

3. interactive

4. capability

5. meaningful

6. impossible

Tạm dịch:

1. Ôxi là khí không màu.

2. Bác sĩ nói rằng bệnh tật được gây ra bởi một virut không xác định.

3. Công nghệ có thể được dùng để sản xuất những chương trình giáo dục tương tác.

4. Động vật trong sở thú đã mất đi khả năng bắt mồi của bản thân.

5. Hầu hết mọi người cần một mối quan hệ ý nghĩa với một người khác.

6. Thật không thể đếm tất cả ngôi sao trong dãy ngân hà.

2. Vocabulary

2.1. Task 3 Review 4 lớp 8

Match each verb in column A with a phrase in column B. (Nối mỗi động từ trong cột A với cụm từ trong cột B.)

Guide to answer

1 - e.  meet face-to-face (gặp trực tiếp)

2 - f.  make inventions (tạo ra các phát minh)

3 - b. exchange information (trao đổi thông tin)

4 - c. fly into space (bay vào không gian)

5 - d. move round the sun (di chuyển quanh mặt trời)

6 - a. benefit from science and technology (lợi ích từ khoa học và công nghệ)

2.2. Task 4 Review 4 lớp 8

Write the correct form of the words in brackets to complete the passage. (Viết dạng đúng của những từ trong ngoặc đơn để hoàn thành đoạn văn.)

Guide to answer

1. scientist

2. chemistry

3. inventor

4. ambitious

5. unhappy

6. invention

Tạm dịch:

Tôi luôn luôn muốn trở thành một nhà khoa học vĩ đại. Tôi mơ ước khám phá ra một loại thuốc mới thứ mà cứu sống hàng ngàn người. Không may mắn là tôi không giỏi hóa học ở trường và tôi vẫn gây ra những lỗi nghiêm trọng khiến giáo viên tức giận.

Một thời gian sau, tôi đã lại quyết định trở thành một nhà phát minh và thiết kế ra một sản phẩm mới thú vị mà sẽ trở nên nổi tiếng. Ba mẹ tôi luôn khuyến khích tôi nhưng nói với tôi rằng nên thực tế một chút và đừng quá tham vọng. Vài tuần sau, tôi có một ý tưởng lớn về một cây bút sẽ phát âm một từ khi bạn viết từ đó xuống. Nhưng tôi không vui khi một người bạn nói với tôi rằng nó không phải là phát minh mới.

3. Grammar

3.1. Task 5 Review 4 lớp 8

Use the correct form of the verbs in brackets. (Sử dụng hình thức đúng của động từ trong ngoặc đơn)

Guide to answer

Will people still read books in 50 years’ time? Scientists think that we will still read books. But will books of the future be similar to the books we have today? The answer is no. In the future we will only need to buy one book. With this one book we will be able to read novels, plays, and even newspapers. It might look like today’s books, but it will be electronic. When we press a button, words will appear on the page. When we want to read a different story, we can push the button again, and a new story will appear instantly.

Tạm dịch:

Liệu người ta có còn đọc sách trong 50 năm nữa không? Các nhà khoa học nghĩ rằng chúng ta sẽ vẫn đọc sách. Nhưng liệu sách của tương lai sẽ tương tự như sách chúng ta đọc hôm nay không? Câu trả lời là không. Trong tương lai chúng ta sẽ chỉ cần mua một quyển sách. Với quyển này chúng ta sẽ có thể đọc tiểu thuyết, kịch, và thậm chí là báo. Nó có thể trông như quyển sách ngày nay, nhưng nó hoạt động bởi dòng điện tử. Khi chúng ta nhấn nút, những từ sẽ xuất hiện trên trang. Khi chúng ta muốn đọc một câu chuyện khác, chúng ta có thể nhấn nút lại và một truyện mới sẽ xuất hiện ngay tức thì.

3.2. Task 6 Review 4 lớp 8

Rewrite the following sentences in reported speech. (Viết lại những câu sau theo câu tường thuật.)

Guide to answer

1. Lena said that she enjoyed chatting on the phone with her friends.

2. The teacher said that a communication breakdown might happen due to cultural differences.

3. Duong asked me what the inhabitants of Jupiter might look like.

4. Chau asked me if we would still have traffic jams in 30 years time.

5. Phuc told me that he had read a book about life on other planets.

Tạm dịch:

1. Lena nói rằng cô ấy thích trò chuyện qua điện thoại với bạn bè.

2. Giáo viên nói rằng sự phá hỏng giao tiếp có thể xảy ra do sự khác biệt văn hóa.

3. Dương hỏi tôi những cư dân của sao Mộc có thể trông như thế nào.

4. Châu hỏi tôi liệu chúng ta sẽ còn kẹt xe trong 30 năm nữa không.

5. Phúc nói với tôi rằng anh ấy đã đọc một quyển sách về sự sống trên những hành tinh khác.

4. Everyday English

Match the questions in the first column with their answers in the second column. (Nối câu hỏi trong cột đầu với câu trả lời của chúng trong cột thứ hai.)

Guide to answer

1-D     2-F     3-E     4-G     5-A      6-C      7-H      8-B

1. What planet is she from? (Cô ấy từ hành tinh nào?)

=> Oh, she’s from Mars. (Ồ, cô ấy từ sao Hỏa.)

2. How do Martians travel? (Người sao Hỏa đi lại như thế nào?)

=> Mostly by flying car. (Hầu như bằng xe bay.)

3. When will we be living in 2100? (Chúng ta sẽ sống ở đâu trong năm 2100?)

=> We might be living on Mars or Venus. (Có lẽ chúng ta sẽ sống trên sao Hỏa hoặc sao Kim.)

4. What is ‘netiqutte’? (Phép lịch sự trong giao tiếp trên mạng là gì?)

=> It’s the set of rules of proper behavior among people using the Internet.

(Nó là một bộ quy tắc của những hành vi giữa những người sử dụng Internet.)

5. Do you think robots will replace teachers? (Bạn có nghĩ người máy sẽ thay thế giáo viên?)

=> I don’t think that will ever happen. (Mình không nghĩ chuyện đó xảy ra.)

6. What was Marie Curie famous for? (Marie Curie nổi tiếng về gì?)

=> For discovering radium and polonium. (Về khám phá ra chất phóng xạ radium và polonium.)

7. Did he say that he would come? (Anh ấy đã nói là sẽ đến à?)

=> Yes, he did. (Đúng vậy)

8. When is there a language barrier? (Có rào cản ngôn ngữ khi nào?)

=> When people don’t speak the same language. (Khi người ta không nói cùng một ngôn ngữ.)

5. Practice Task 1

Supply the correct form of verbs

1. My father (call) you in 6 minutes.

2. I promise I (return) school on time.

3. If it not rains, he (play) football.

4. You (take) me to the park this weekend?

5. I think he (not come) back his hometown.

6. Practice Task 2

Choose the best answers

1. Chelsea………. next Monday.

a. wins           b. will win           c. would win        d. is winning

2. As soon as he……….. a certificate in English, he will apply for a job.

a. would get     b. got               c. gets                 d. will get

3. I think the weather…….. nice later.

a. will be         b. be                  c. is                    d. has been

4. She……… very angry when she knows this.

a. shall be      b. has been        c. will have been         d. will be

5. If you take a taxi , you ________ the train

a.catch           b. will catch        c. will have caught      d. would catch

7. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần nắm các kiến thức:

- Cách nhấn âm âm trong các từ tận cùng là kết thúc bằng -ful, -less, -ity và -itive và cách nhấn âm âm trong các từ bắt đầu với -un và -im

- Ngữ pháp: 

Future simple (Thì tương lai đơn) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói. 

Cấu trúc: S + will + V-inf

Ex: I think Mary will get a good job.. (Tôi nghĩ Mary sẽ có một công việc tốt)

+ Future continuous (Thì tương lai tiếp diễnđược dùng để nói về 1 hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Cấu trúc: S + will + be + V-ing

Ex: The match starts at 7 p.m and finishs at 8.30 p.m. At 8 p.m tonight, Jin will be watching this match. (Trận đấu bắt đầu lúc 7 giờ và kết thúc vào lúc 8 giờ tối. Vào lúc 8 giờ tối nay, Jin sẽ đang xem trận đấu này)

+ Verb + to-infinitive (Động từ theo sau + động từ nguyên mẫu có "to")

Các động từ theo sau là động từ nguyên mẫu có "to" thường gặp: afford, agree, arrange, decide, expect, hope, intend, manage, want...

Ex: I hope to see you soon. (Tôi mong gặp bạn sớm)

+ Reported speech (Câu tường thuật) là câu dùng từ ngữ của mình để tường thuật lại điều mà người nào đó nói.

Muốn đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta phải thay đổi chủ từ, động từ và trạng từ chỉ thời gian hay địa điểm.

Ex: Tom said: "I'm feeling ill". (Tom nói: '"Tôi đang cảm thấy muốn bệnh".) 

=> Tom said that he was feeling ill. (Tom nói rằng cậu ta đang cảm thấy muốn bệnh.)

+ Reported speech: questions (Câu tường thuật dạng câu hỏi) 

Yes/No questions (Câu hỏi Yes/ No)

Cấu trúc: S+ asked/ wanted to know/ wondered + if/ whether + S + V

Ex: He said, “Do you like strawberry?” (Anh ấy nói, “Bạn có thích dâu tây không?”)

=> He asked me if/ whether I like strawberry. (Anh ấy hỏi tôi là tôi có thích dâu tây không.)

Wh-questions (Câu hỏi có từ để hỏi)

S + asked (+O)/ wanted to know/ wondered + Wh-words + S + V

Ex: My mother said, ‘What time do you go to the bed?’ (Mẹ tôi nói, “Mấy giờ con sẽ đi ngủ?”)

=> My mother want to know what time I go to the bed. (Mẹ tôi muốn biết mấy giờ tôi sẽ đi ngủ)

- Các từ vựng:

  • colourless (adj): không có màu sắc
  • unidentified (adj): không xác định
  • interactive (adj): mang tính tương tác
  • capability (n): khả năng
  • impossible (adj): bất khả thi
  • move round: di chuyển xung quanh
  • fly into space: bay vào không gian
Ngày:29/09/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM