Unit 8 lớp 8: English Speaking Countries - Communication

Để hiểu thêm về chủ đề "Các nước nói tiếng Anh", các em sẽ được tìm hiểu về các quốc gia với các đặc điểm đặc trưng qua phần Communication bên dưới. Các em cũng sẽ luyện tập khả năng thuyết trình về một đất nước để các bạn còn lại đoán tên.

Unit 8 lớp 8: English Speaking Countries - Communication

1. Task 1 Unit 8 lớp 8 Communication

Do the quiz and choose the correct answers. (Thực hiện câu đố và chọn ra câu trả lời chính xác.)

Guide to answer

1. A        2. A       3. C       4. B       5. B

6. B        7. C       8. A       9. A      10. A

Tạm dịch:

1. Úc và New Zealand đều được bao quanh bởi biển.

2. Trong những nước này, Úc là trẻ nhất.

3. Thủ đô của New Zealand là Wellington.

4. Mỹ đa dạng nhất về địa lý và khí hậu.

5. Thác Nicagara là thác nước biểu tượng ở Canada.

6. Canada gần Bắc Cực nhất.

7. Hình nào bên dưới minh họa cách mà người Maori ở New Zealand chào nhau?

C. chạm mũi

8. Một cái váy là trang phục truyền thống cho đàn ông Scotland.

9. Động vật này, gấu koala là biểu tượng của nước úc.

10. Quảng trường Trafalgar nằm ở London.

2. Task 2 Unit 8 lớp 8 Communication

Write the names of the countries next to their facts. (Viết tên của những nước bên cạnh những sự kiện)

Guide to answer

1. The USE

2. New Zealand

3. The United Kingdom

4. Canada

5. Australia

Tạm dịch:

1. Nó có 50 bang.

2. Nó có dân số ít nhất.

3. Nó có những câu lạc bộ bóng đá nổi tiếng nhất thế giới.

4. Nó có những phần lãnh thổ bên trong vòng Bắc Cực

5. Nó vừa là một nước vừa là môt lục địa.

3. Task 3 Unit 8 lớp 8 Communication

Game (Trò chơi)

HOW MUCH DO YOU KNOW ABOUT A COUNTRY? (BẠN BIẾT BAO NHIÊU VỀ MỘT QUỐC GIA?)

a. Work in groups. Choose a country an together find out as much about it as possible. Then prepare a small introduction of that country. Don't say the name of the country. (Làm theo nhóm. Chọn một nước và cùng nhau tìm ra càng nhiều thông tin về nó cùng tốt. Chuẩn bị một bài giới thiệu ngắn về quốc gia đó. Đừng nói tên quốc gia.)

Guide to answer

This country is one of Europe’s largest countries. It is bordered by six countries other nations: Germany, Belgium and Luxembourg to the northeast, Switzerland and Italy to the southeast and Spain to the southwest. It is famous for Eiffel Tower.

Tạm dịch:

Quốc gia này là một trong những quốc gia lớn nhất Châu Âu. Nó tiếp giáp với sáu quốc gia khác: Đức, Bỉ và Luxembourg về phía đông bắc, Thụy Sĩ và Ý ở phía đông nam và Tây Ban Nha ở phía tây nam. Nó nổi tiếng với tháp Eiffel.

b. Each group then presents their introduction to the class. The class... (Mỗi nhóm sau đó trình bày bài giới thiệu cho lớp. Lớp sẽ...) 

1. tries to find out which country it is (cố gắng tìm ra nước nào)

2. votes for the most informative and interesting introduction (bầu cho bài giới thiệu thú vị và đầy đủ thông tin nhất.)

Guide to answer

Good morning everyone!

It is one of Europe’s largest countries. It is bordered by six countries other nations: Germany, Belgium and Luxembourg to the northeast, Switzerland and Italy to the southeast and Spain to the southwest. It is famous for Eiffel Tower.

It is the most popular tourist destination in the world. There are many reasons why so many people enjoy visiting the diverse country, including the natural beauty, the amazing climate, outdoor recreational activities such as golf courses, art museums and galleries and so much more. There are many different activities that outline the history of the country which are enjoyable to visitors, especially considering its turbulent past.

Thank you for listening!

Can you guess what is this country?

Tạm dịch:

Chào buổi sáng mọi người!

Đó là một trong những quốc gia lớn nhất của Châu Âu. Nó tiếp giáp với sáu quốc gia khác: Đức, Bỉ và Luxembourg về phía đông bắc, Thụy Sĩ và Ý ở phía đông nam và Tây Ban Nha ở phía tây nam. Nó nổi tiếng với tháp Eiffel.

Đó là điểm đến du lịch nổi tiếng nhất trên thế giới. Có rất nhiều lý do tại sao rất nhiều người thích đến thăm đất nước đa dạng này, bao gồm vẻ đẹp tự nhiên, khí hậu tuyệt vời, các hoạt động giải trí ngoài trời như sân gôn, bảo tàng nghệ thuật và phòng trưng bày, vân vân. Có rất nhiều hoạt động khác nhau phác thảo lịch sử của đất nước rất thú vị đối với du khách, đặc biệt là xem xét quá khứ đầy biến động của nó.

Cám ơn vì đã lắng nghe!

Bạn có thể đoán đất nước này là đất nước nào không?

4. Practice Task 1

Put the verb in brackets into the correct form.

1. John (play)…….football at the moment.

2. We often (write)………….tests at our school.

3. I (talk)………..to my teacher now.

4. Look! Mandy and Susan (watch)…………..…a film on TV.

5. Olivia (visit)………… her uncle every weekend.

6. Now the sun (shine)…………. ……………

5. Practice Task 2

Rewrite the sentences without changing meaning.

1. This last time she came back to her hometown was 4 years ago.

=> She hasn't...........................................................

2. He started working as a bank clerk 3 months ago.

=> He has................................................................

3. It has been 5 years since we first flew to Singapore.

=> We have.............................................................

4. I last had my hair cut in November.

=> I haven't..............................................................

5. The last time we called each other was 5 months ago.

=> We haven't............................................................

6. Conclusion

Kết thúc bài học này, các em cần làm bài tập đầy đủ, tìm hiểu về các đất nước với các đặc trưng riêng và tập trình bày trước lớp về một đất nước nào đó; đồng thời ghi nhớ các từ vựng có trong bài:

  • garment (n): trang phục
  • illustrate (v): minh họa
  • diverse (adj): đa dạng
  • territory (n): lãnh thổ
  • continent (n): lục địa
  • population (n): dân số 
Ngày:23/09/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM