Thuốc Nitromint® - Ngăn ngừa đau thắt ngực
Thuốc Nitromint® được dùng để điều trị lâu dài bệnh động mạch vành và phòng ngừa đau thắt ngực. Ngoài ra Nitromint® còn điều trị được các chứng bệnh gì? Hãy cùng eLib.vn tìm hiểu qua các bài viết dưới đây để rõ hơn về công dụng, liều dùng cũng như các thông tin liên quan khác.
Mục lục nội dung
Tên gốc: nitroglycerin
Tên biệt dược: Nitromint®
Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngực
1. Tác dụng
Tác dụng của Nitromint® là gì?
Nitromint® 2,6mg được dùng để điều trị lâu dài bệnh động mạch vành và phòng ngừa đau thắt ngực. Ngoài ra, thuốc còn giúp hỗ trợ điều trị suy tim sung huyết (kết hợp digitalis, thuốc lợi tiểu, ACEI, thuốc giãn mạch).
2. Liều dùng
Liều dùng Nitromint® cho ngừơi lớn như thế nào?
Bạn có thể dùng liều khởi đầu là 1 viên, 2 lần/ngày. Sau đó, bạn có thể tăng liều lên 2 hoặc 3 viên, dùng 2 lần/ngày.
Đối với người cao tuổi: bạn nên bắt đầu từ liều thấp và tăng liều chậm hơn.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Nitromint® như thế nào?
Bạn nên uống thuốc trước bữa ăn sáng và ăn chiều. Bạn nên uống nguyên viên (không nhai) với một ít nước. Nếu cơn đau chủ yếu xảy ra vào ban đêm: bạn nên uống vào buổi sáng và trước khi đi ngủ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Nitromint®?
Các tác dụng phụ của thuốc gồm:
Nhức đầu. Đỏ bừng mặt, khô miệng, bồn chồn, nhìn mờ, phản ứng dị ứng da, trụy mạch đôi khi có nhịp tim chậm và ngất. Hồi hộp, chân và mắt cá chân bị phù, tăng huyết áp, mất vị giác.
Sử dụng thuốc liên tục, 3 lần/ngày (sáng, trưa, chiều), có thể dẫn đến dung nạp (lờn) nitrate và dung nạp chéo với dẫn xuất nitrate khác.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Nitromint®, bạn cần lưu ý gì?
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này nếu mắc bệnh phổi do tim, giảm oxy huyết ở động mạch; bệnh nặng ở gan và/hoặc thận, thiểu năng tuyến giáp, sa van hai lá, thân nhiệt thấp và nuôi dưỡng kém, gần đây bị nhồi máu cơ tim; thiếu lactase, galactose-huyết, kém dung nạp glucose/galactose.
Bạn cần báo cho bác sĩ biết các tình trạng trên, họ có thể chỉ định một thuốc chống đau thắt ngực có hoạt chất khác để tránh xảy ra các cơn đau có thể tăng trong giai đoạn nồng độ nitrate thấp.
Thuốc không thích hợp cho điều trị cơn đau thắt ngực cấp. Bạn nên giảm và ngưng thuốc một cách từ từ, tránh thức uống có cồn. Bạn cũng không nên lái xe, vận hành máy móc trong khi dùng thuốc này.
Nitromint® 2,6mg chống chỉ định các tình trạng như:
Quá mẫn cảm với nitroglycerin, hợp chất nitrate hữu cơ khác; Huyết áp tâm thu < 90mmHg; Sốc, trụy mạch; Sốc do tim (trừ khi áp lực cuối kỳ tâm trương ở tâm thất trái được bảo đảm thích hợp nhờ bóng bơm trong động mạch chủ hoặc bằng thuốc gây lực co cơ dương); Nhồi máu cơ tim cấp với áp lực bơm đẩy thấp; Bệnh cơ tim phì đại, tắc nghẽn. Giảm thể tích máu. Hẹp van động mạch chủ và van hai lá. Viêm màng ngoài tim thắt, chèn ép màng ngoài tim. Dễ bị rối loạn tuần hoàn khi đứng. Chấn thương đầu, xuất huyết trong sọ, tăng áp lực trong sọ. Thiếu máu nặng trên lâm sàng. Glôcôm góc hẹp. Dùng đồng thời thuốc ức chế phosphodiesterase (như sildenafil, vardenafil, tadalafil). Tính an toàn và hiệu quả của thuốc ở trẻ em chưa được chứng minh.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Nitromint® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Nitromint® 2,6mg có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các thuốc có thể tương tác với Nitromint® 2,6mg gồm:
Thuốc dãn mạch, thuốc trị tăng huyết áp khác, thuốc chẹn bêta, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc lợi tiểu, thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm ba vòng; Rượu: có thể làm tăng tác dụng chống tăng huyết áp của nitroglycerin. Trước đó đã sử dụng hợp chất nitrate hữu cơ: có thể cần liều nitroglycerin cao hơn. Dihydroergotamine: làm tăng huyết áp , gây thiếu máu cục bộ. Thuốc ức chế phosphodiesterase: có thể gây biến chứng tim mạch, dẫn đến chết người. Thuốc nhuận trường: làm giảm lượng hấp thu và nồng độ nitroglycerin trong huyết tương. Nitroglycerin làm giảm tác dụng của heparin
Thuốc Nitromint® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Nitromint®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Nitromint® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Nitromint® có những dạng và hàm lượng nào?
Nitromint® có dạng viên nén giải phóng chậm và hàm lượng 2,6mg.
Bài viết về thuốc Nitromint® - thuốc điều trị lâu dài bệnh động mạch vành và phòng ngừa đau thắt ngực chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. eLib.vn không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Nitrofurantoin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nicol Fort® - Trị ho
- doc Thuốc Nicotine - Giúp cai thuốc lá
- doc Thuốc Nizoral® Shampoo - Điều trị lang ben, viêm da tiết bã
- doc Thuốc Nizoral® cream 2% - Điều trị nấm da
- doc Thuốc Nizatidine - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Nivalin® - Điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh
- doc Thuốc Nitroxoline - Chống nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nitroprussid Sodium® - Điều trị suy tim sung huyết và huyết áp cao
- doc Thuốc Nitromint - Điều trị cơn đau thắt ngực cấp tính
- doc Thuốc Nitroglycerin® - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc Nitrofural - Điều trị vết bỏng đã bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Nitrazepam - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Nitazoxanide - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nissel® - Điều trị viêm gan
- doc Thuốc Nisoldipine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Ninh Tâm Vương - Dùng cho người bị rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Nimustine - Điều trị u thần kinh đệm ác tính
- doc Thuốc Nimotop® - Dùng trong trường hợp bị biến đổi chức năng não sau xuất huyết
- doc Thuốc Nimodipine - Điều trị bệnh chảy máu trong não
- doc Thuốc Nimesulide - Điều trị các chứng đau lưng, đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Nilotinib - Điều trị bệnh ung thư máu
- doc Thuốc Nifurtoinol - Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nifuratel - Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Nifluril Gel Gingival® - Điều trị bong gân, viêm gân, đau cơ, đau nhức cơ thể
- doc Thuốc Nifedipine - Điều trị rối loạn tuần hoàn máu, bệnh tim mạch
- doc Thuốc Nicotinamide - Điều trị mụn trứng cá, rối loạn viêm da
- doc Thuốc Nicorandil - Điều trị cơn đau thắt ngực
- doc Thuốc Niclosamid - Điều trị bệnh giun sán
- doc Thuốc Niceritrol - Điều trị bệnh tăng lipid máu
- doc Thuốc Nicergoline - Giãn mạch máu, bổ thần kinh
- doc Thuốc Nicardipine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Niaprazine - Điều trị chứng tự kỷ và chứng mất ngủ
- doc Thuốc Niacin + lovastatin - Điều trị rối loạn lipid máu
- doc Thuốc Nga Phụ Khang - Điều trị bệnh phụ khoa