Thuốc Reglan® - Điều trị chứng ợ nóng do trào ngược dạ dày
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Reglan® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: metoclopramide
Phân nhóm: huốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét
Tên biệt dược: Reglan®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Reglan® là gì?
Thuốc Reglan® làm tăng sự co thắt cơ ở đường tiêu hóa trên, là loại thuốc được sử dụng trong thời gian ngắn để điều trị chứng ợ nóng do trào ngược dạ dày – thực quản.
Ngoài ra, Reglan® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn chỉ dùng thuốc để điều trị các bệnh lý khi có sự chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Reglan® cho người lớn như thế nào?
Các triệu chứng liên quan đến bệnh liệt dạ dày do tiểu đường: bạn có thể dùng thuốc theo đường tiêm tĩnh mạch với liều 10mg.
Để ngăn ngừa buồn nôn và nôn liên quan đến hóa trị ung thư: người bệnh cần được truyền tĩnh mạch trước khi thực hiện hoá trị 15 đến 30 phút.
Hỗ trợ xét nghiệm X- quang: tình trạng trễ dịch dạ dày có thể cản trở việc thực hiện X-quang hoặc kiểm tra phóng xạ dạ dày. Vì thế, thuốc có thể được tiêm trước khi tiến hành kiểm tra.
Liều dùng thuốc Reglan® cho trẻ em như thế nào?
Liều thuốc này chưa được xác định ở bệnh nhân nhi. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Reglan® như thế nào?
Dùng Reglan® đúng theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc thường chỉ được dùng trong 4 đến 12 tuần. Không dùng Reglan® với liều lượng lớn hơn mức khuyến cáo hoặc trong hơn 12 tuần.
Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về cách dùng, bạn nên tham khảo bác sĩ haowjc dược sĩ để biết thêm thông tin.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Reglan®?
Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc bao gồm:
Cảm thấy bồn chồn, buồn ngủ, mệt mỏi; Chóng mặt; Nhức đầu, vấn đề về giấc ngủ; Buồn nôn; Nôn mửa; Tiêu chảy; Sưng; Những thay đổi trong kỳ kinh nguyệt; Đi tiểu nhiều hơn bình thường.
Danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Reglan® bạn nên lưu ý những gì?
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn, nếu:
Bạn có thai hoặc cho con bú. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ; Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Điều này bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm bổ sung; Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Reglan® hoặc các loại thuốc khác; Bạn có các rối loạn hoặc các tình trạng bệnh lý khác.
Bạn không nên dùng Reglan® nếu bạn:
Chảy máu hoặc tắc nghẽn dạ dày hoặc ruột; Thủng trong dạ dày hoặc ruột; Bệnh động kinh hoặc chứng động kinh khác; Một khối u tuyến thượng thận (pheochromocytoma).
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Bạn vui lòng luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Reglan® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các sản phẩm có thể tương tác với thuốc này là:
Acetaminophen; Cyclosporine; Digoxin; Glycopyrrolate; Insulin; Levodopa; Mepenzolate; Tetracyclin; Atropine, benztropine, dimenhydrinat, methscopolamine hoặc scopolamine; Thuốc bàng quang hoặc thuốc tiết niệu như darifenacin, flavoxate, oxybutynin, tolterodine; Thuốc trị huyết áp.
Thuốc Reglan® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Reglan®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.
Các tình trạng sức khoẻ có thể tương tác với thuốc này là:
Bệnh thận; Bệnh gan (đặc biệt là xơ gan); Suy tim sung huyết, rối loạn nhịp tim; Huyết áp cao; Ung thư vú; Bệnh Parkinson; Bệnh tiểu đường (liều insulin của bạn có thể cần điều chỉnh); Trầm cảm hoặc bệnh tâm thần.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Reglan® như thế nào?
Thuốc Reglan® được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.
Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn khống nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Reglan® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Reglan® có dạng dung dịch tiêm truyền chứa metoclopramide hydrochloride hàm lượng 5mg/1ml.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Reglan®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Repaglinide - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Thuốc Re-Zoom - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Ravin Enema® - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Rasburicase - Ngăn chặn nồng độ axit uric cao trong máu
- doc Thuốc Rasagiline - Điều trị rối loạn vận động
- doc Thuốc Rantudil® - Điều trị đau và viêm khớp
- doc Thuốc Ranolazine - Điều trị đau ngực mãn tính
- doc Thuốc Ranitidine - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Ramucirumab - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Ramipril - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Raltegravir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Raloxifene - Điều trị xương bị hao mòn
- doc Thuốc Racecadotril - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Rabeprazole - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Rhumenol Night XO® - Điều trị đau đầu, sốt, đau nhức cơ thể
- doc Thuốc Rhumanol-Flu 500® - Giảm đau và hạ sốt
- doc Thuốc Resveratrol - Điều trị xơ vữa động mạch
- doc Thuốc Rhinopront® - Giúp thông niêm mạc vùng mũi
- doc Thuốc Rhinocort®Allergy Spray - Làm giảm các triệu chứng dị ứng hô hấp
- doc Thuốc Rheumon® Gel - Điều trị bệnh thấp và mô mềm thuộc hệ xương
- doc Thuốc Rezoclav - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc REVETIZE® - Cung cấp các chất dinh dưỡng cho móng tay, tóc, da
- doc Thuốc Retinyl palmitate - Điều trị mụn, nếp nhăn
- doc Thuốc Retinol - Trị mụn trứng cá và một số bệnh lý da liễu
- doc Thuốc Retapamulin - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Reserpine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Remos IB® - Điều trị ngứa, vết côn trùng cắn, chàm, viêm da
- doc Thuốc Remeron® - Điều trị rối loạn trầm cảm
- doc Thuốc Regorafenib - Điều trị ung thư ruột kết và trực tràng
- doc Thuốc Refresh® Tears - Điều trị khô mắt, giảm cảm giác nóng, rát, kích ứng mắt
- doc Thuốc Refresh® Plus - Giảm đau nhất thời cảm giác nóng, bỏng
- doc Thuốc Refresh® Eye Itch Relief - Điều trị ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Rectiofar - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Recol® - Giảm nguy cơ đau tim, đau ngực
- doc Thuốc Rebamipide - Điều trị viêm dạ dày