Thuốc Remeron® - Điều trị rối loạn trầm cảm
Remeron® được sử dụng để điều trị rối loạn trầm cảm. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: mirtazapine
Tên biệt dược: Remeron®
Phân nhóm: thuốc chống trầm cảm
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Remeron® là gì?
Remeron® được sử dụng để điều trị rối loạn trầm cảm.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Remeron® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh: bạn dùng 1-2 viên/lần, mỗi ngày 3 lần.
Liều dùng thuốc Remeron® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Remeron® như thế nào?
Remeron® thường được dùng vào lúc đi ngủ.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn cần tiếp tục sử dụng thuốc theo chỉ dẫn và nói với bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện sau 4 tuần điều trị.
Bạn không nên ngừng sử dụng Remeron® đột ngột, nếu không bạn có thể gặp phải các triệu chứng ngưng thuốc. Bạn nên hỏi bác sĩ cách ngừng sử dụng thuốc mirtazapine an toàn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Remeron® ?
Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng Remeron® bao gồm:
Tình trạng hôn mê; Đau đầu; Khô miệng; Tăng cảm giác thèm ăn; Lú lẫn; Mất ngủ; Chóng mặt; Nhức mỏi; Buồn nôn; Tiêu chảy; Nôn mửa; Đau cơ; Tăng creatine kinase.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Remeron®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Remeron®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: Bệnh về gan hoặc thận; Tăng nhãn áp góc hẹp; Rối loạn lưỡng cực (trầm cảm hưng cảm); Động kinh; Huyết áp thấp; Chóng mặt; Nồng độ cholesterol hoặc triglycerides cao; Bệnh tim, bao gồm đau thắt ngực (đau ngực); Đau tim; Đột quỵ; Lạm dụng ma túy; Suy nghĩ tự sát.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Remeron® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Remeron® có thể tương tác với những thuốc nào?
Remeron® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Remeron® bao gồm: chất ức chế MAO như isocarboxazid, linezolid, dung dịch xanh methylene tiêm truyền, phenelzine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine…
Thuốc Remeron® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Remeron®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Remeron® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Remeron® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Remeron® có dạng viên nén, hàm lượng 30mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Remeron®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Repaglinide - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Thuốc Re-Zoom - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Ravin Enema® - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Rasburicase - Ngăn chặn nồng độ axit uric cao trong máu
- doc Thuốc Rasagiline - Điều trị rối loạn vận động
- doc Thuốc Rantudil® - Điều trị đau và viêm khớp
- doc Thuốc Ranolazine - Điều trị đau ngực mãn tính
- doc Thuốc Ranitidine - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Ramucirumab - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Ramipril - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Raltegravir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Raloxifene - Điều trị xương bị hao mòn
- doc Thuốc Racecadotril - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Rabeprazole - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Rhumenol Night XO® - Điều trị đau đầu, sốt, đau nhức cơ thể
- doc Thuốc Rhumanol-Flu 500® - Giảm đau và hạ sốt
- doc Thuốc Resveratrol - Điều trị xơ vữa động mạch
- doc Thuốc Rhinopront® - Giúp thông niêm mạc vùng mũi
- doc Thuốc Rhinocort®Allergy Spray - Làm giảm các triệu chứng dị ứng hô hấp
- doc Thuốc Rheumon® Gel - Điều trị bệnh thấp và mô mềm thuộc hệ xương
- doc Thuốc Rezoclav - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc REVETIZE® - Cung cấp các chất dinh dưỡng cho móng tay, tóc, da
- doc Thuốc Retinyl palmitate - Điều trị mụn, nếp nhăn
- doc Thuốc Retinol - Trị mụn trứng cá và một số bệnh lý da liễu
- doc Thuốc Retapamulin - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Reserpine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Remos IB® - Điều trị ngứa, vết côn trùng cắn, chàm, viêm da
- doc Thuốc Regorafenib - Điều trị ung thư ruột kết và trực tràng
- doc Thuốc Reglan® - Điều trị chứng ợ nóng do trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Refresh® Tears - Điều trị khô mắt, giảm cảm giác nóng, rát, kích ứng mắt
- doc Thuốc Refresh® Plus - Giảm đau nhất thời cảm giác nóng, bỏng
- doc Thuốc Refresh® Eye Itch Relief - Điều trị ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Rectiofar - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Recol® - Giảm nguy cơ đau tim, đau ngực
- doc Thuốc Rebamipide - Điều trị viêm dạ dày