Unit 11 lớp 4: In the museum - Lesson 1
Phần Lesson 1 - Unit 11 giới thiệu đến các em chủ đề mới "In the museum" với việc cung cấp các từ vựng và bài đọc về câu chuyện trong viện bảo tàng. Mời các em cùng theo dõi.
Mục lục nội dung
Words (Từ)
1. Task 1 Unit 11 Lesson 1
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
bus: xe buýt
helicopter: máy bay trực thăng
motocycle: xe máy
plane: máy bay
taxi: xe taxi
train: tàu hỏa
trolley: xe đẩy
2. Task 2 Unit 11 Lesson 1
Listen and read. (Nghe và đọc)
Click to listen
Tạm dịch:
1. Holly: Đây là gì? Là một cái xe đẩy sao?
Max: Không phải. Đây là xe ngựa. Có những xe ngựa từ 200 năm trước.
2. Amy: Nhìn những cái này đi! Có nhiều loại xe lửa thú vị từ hàng trăm năm trước.
Leo: Wow! Có cả ván trượt từ 50 năm trước! Và chúng rất lớn!
3. Amy: Nhìn cái xe máy này, Leo!
Leo: Ồ, wow! Chiếc xe rất ngầu!
Amy: Anh có thể chụp ảnh cho em một bức ảnh được không?
Leo: Chắc chắn rồi.
4. Max: Leo! Người đàn ông đó đang nhìn vào ván trượt của anh.
Người đàn ông: Wow! Nhìn này! Đây là ván trượt từ 50 năm trước!
Leo: Không, xin lỗi. Đó là ván trượt của cháu. Nó chỉ mới 2 năm thôi ạ.
3. Practice
Fill in the gap with a correct letter. (Lấp đầy chỗ trống với một chữ cái đúng.)
1. bu_
2. pl_ne
3. helico_ter
4. tra_n
5. tro_ley
4. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần luyện tập nghe, luyện tập đọc và ghi nhớ các từ mới trong bài:
- bus: xe buýt
- helicopter: máy bay trực thăng
- motocycle: xe máy
- plane: máy bay
- taxi: xe taxi
- train: tàu hỏa
- trolley: xe đẩy