Unit 4 lớp 4: We're having fun at the beach! - Lesson 2

Phần Lesson 2 - Unit 4 hướng dẫn các em cách diễn tả việc đang ai đó đang làm. Với các bài tập được eLib biên soạn đầy đủ và chi tiết, các em sẽ được thực hành cũng như nắm vững điểm ngữ pháp này. Mời các em theo dõi bài học.

Unit 4 lớp 4: We're having fun at the beach! - Lesson 2

Grammar (Ngữ pháp) 

1. Task 1 Unit 4 Lesson 2

Listen to the story and repeat. Act. (Nghe câu chuyện và lặp lại. Diễn câu chuyện)

Tạm dịch:

1. Amy: Con chào mẹ! Chúng con đang chơi rất vui ngoài bãi biển!

Mẹ của Amy: Tuyệt vời. Max có xuống nước không?

Amy: Không, anh ấy không xuống nước. Anh ấy đang đọc sách.

2. Mẹ của Amy: Holly xuống nước à?

Amy: Không, em ấy không xuống nước. Em ấy đang chơi bóng.

3. Amy: Leo đang xuống nước.

Mẹ của Amy: Oh, đúng rồi. Leo thích lặn biển.

Amy. Anh ấy không lặn biển. Anh ấy đang lướt ván. Anh ấy lướt ván rất giỏi.

Max: Nhìn kìa! Leo đang đứng bằng hai tay.

Holly: Wow!!!

4. Max: Ôi, không! Leo đang bị ngã!

Amy: Bây giờ Leo đang không lướt ván nữa! Anh ấy đang bơi.

2. Task 2 Unit 4 Lesson 2

Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)

Click to listen

Tạm dịch:

Mình đang bơi.

Mình không trượt ván.

Anh ấy đang trượt ván.

Anh ấy không lặn.

Chúng mình đang lái thuyền buồm.

Họ không lướt ván nước.

- Thật tuyệt! Chúng ta đang lái thuyền buồm.

- Bạn không lái. Tôi đang lái.

3. Task 3 Unit 4 Lesson 2

Read and write the number. (Đọc và viết số)

1. She's windsurfing. (Cô ấy đang lướt ván buồm)

2. They're snorkeling. (Họ đang lặn)

3. She's waterskiing. (Cô ấy đang lướt ván nước)

4. He's kayaking. (Anh ấy đang chèo xuồng)

5.They're surfing. (Họ đang lướt sóng)

Guide to answer

a - 2

b - 3

c - 5

d - 4

4. Task 4 Unit 4 Lesson 2

Write. (Viết)

's / isn't / 're / aren't

 

Guide to answer

2. 're - aren't

3. aren't - 're

4. isn't - 's

Tạm dịch:

1. Anh ấy không ngủ.

Anh ấy đang ăn.

2. Họ đang chụp ảnh.

Họ không vẽ tranh.

3. Chúng tôi không bơi.

Chúng tôi đang lướt ván buồm.

4. Cô ấy không chơi bóng.

Cô ấy đang đọc sách.

5. Practice

Reorder the letters to make complete words (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)

1. sali

2. sufr

3. albl

4. kaayk

5. siwm

6. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc và cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn:

- Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả việc đang ai đó đang làm ngay lúc nói:

- Cấu trúc:

  • I'm + V-ing/ I'm not + V-ing (Tôi đang.../ Tôi không...)
  • He's/ She's + V-ing/ He isn't/ She isn't + V-ing (Anh ấy/ Cô ấy đang.../ Anh ấy/ Cô ấy không...)
  • They're/ We're +V-ing/ They aren't/ We aren't +V-ing (Họ/ Chúng tôi đang.../ Họ/ Chúng tôi không...)
Ngày:16/11/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM