Unit 2 lớp 4: My weekend - Lesson 2

Phần Lesson 2 - Unit 2 giới thiệu đến các em điểm ngữ pháp mới về cách nói về sở thích của một người. Với các bài tập được eLib biên soạn đầy đủ và chi tiết, các em sẽ được thực hành cũng như nắm vững điểm ngữ pháp này.

Unit 2 lớp 4: My weekend - Lesson 2

Grammar (Ngữ pháp) 

1. Task 1 Unit 2 Lesson 2

Listen to the story and repeat. Act. (Nghe câu chuyện và lặp lại. Diễn câu chuyện)

Tạm dịch:

1. Amy: Em có nhiều cá lắm này! Lại đây, Max!

Max: Anh không thích câu cá. Anh thích đọc sách.

Amy: Câu cá dễ lắm. Anh cũng có thể đọc sách nữa.

Max: Được rồi.

2. Max: Anh câu được cá rồi này.

Leo: Wow! Đó là một con cá lớn.

Max: Giúp anh với!

3. Leo: Chụp ảnh đi, Amy!

Dad: Một con cá ngon tuyệt, Max! Chúng ta có thể ăn cá vào bữa trưa rồi!

4. Leo: Đến lúc về nhà rồi, Max.

Max: Hãy ở lại đi! Bây giờ tớ thích câu cá.

2. Task 2 Unit 2 Lesson 2

Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)

Click to listen

Tạm dịch:

Mình thích đọc sách. - Mình không thích câu cá.

Bạn có thích chơi cờ không? - Có, mình thích./ Không, mình không thích.

Cậu ấy thích đọc truyện tranh. - Cậu ấy không thích câu cá.

Cậu ấy có thích chơi cờ không? - Có, cậu ấy thích./ Không, cậu ấy không thích.

- Mình thích câu cá. Bạn có thích câu cá không?

- Không.

3. Task 3 Unit 2 Lesson 2

Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)

1. The girl likes/ doesn't like reading.

2. Dad likes/ doesn't like taking photos.

3. The boys likes/ don't like playing basketball.

4. Mom likes/ doesn't like painting.

Guide to answer

1. likes

2. likes

3. don't like

4. likes

Tạm dịch

1. Cô gái thích đọc sách.

2. Bố thích chụp ảnh.

3. Các chàng trai không thích chơi bóng rổ.

4. Mẹ thích vẽ.

4. Task 4 Unit 2 Lesson 2

Write. (Viết)

Guide to answer

2. like

3. don't like

4. likes

Tạm dịch:

1. Anh ấy thích chơi cờ.

2. Họ thích tập thể dục.

3. Cô ấy không thích câu cá.

4. Anh ấy thích chơi bóng chuyển.

5. Practice

Reorder the words to make complete sentences (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)

1. likes/ fishing/ He

2. They/ like/ don't/ volleyball/ playing

3. She/ like/ doesn't/ reading/ comics

4. Mom/ painting/ likes

5. playing/ chess/ Dad/ likes

6. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc nói về sở thích của một người:

- I like...../ I don't like..... (Mình thích....../ Mình không thích......)

- Do you like.....? (Bạn có thích...?)

  • Yes, I do. (Có, mình thích)
  • No, I don't. (Không, mình không thích)

- Does he/ she like....? (Cậu ấy/ Cô ấy có thích...?)

  • Yes, he/ she does. (Có, cậu ấy/ cô ấy thích)
  • No, he/ she doesn't. (Không, cậu ấy/ cô ấy không thích)

Ex: I like fishing(Mình thích câu cá.) 

Ngày:14/11/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM