Unit 12 lớp 4: A clever baby! - Lesson 3

Phần Lesson 3 - Unit 12 giúp các em nắm vững điểm ngữ pháp mới: thì quá khứ đơn. Bài học còn giới thiệu đến các em bài hát sôi động "When my grandpa was a boy" để các em dễ dàng ghi nhớ điểm ngữ pháp này.

Unit 12 lớp 4: A clever baby! - Lesson 3

Grammar and Song (Ngữ pháp và Bài hát) 

1. Task 1 Unit 12 Lesson 3

Look and say. (Nhìn và nói)

Tạm dịch

- Cô ấy có tóc dài. => Cô ấy tám tuổi.

Guide to answer

- She was short. => She was two years old.

- She was shy. => She was two years old.

- She was tall. => She was eight years old.

- She was friendly. => She was eight years old.

- She had short hair. => She was two years old.

Tạm dịch

- Cô ấy thấp. => Cô ấy hai tuổi.

- Cô ngại ngùng. => Cô ấy hai tuổi.

- Cô ấy cao. => Cô ấy tám tuổi.

- Cô ấy rất thân thiện. => Cô ấy tám tuổi.

- Cô ấy để tóc ngắn. => Cô ấy hai tuổi.

2. Task 2 Unit 12 Lesson 3

Write about Mai. (Viết về Mai)

When Mai was two years old, she had short hair. She was short. She was …

Guide to answer

When Mai was two years old, she had short hair. She was short. She was shy. (Khi Mai hai tuổi, cô ấy để tóc ngắn. Cô ấy thấp. Cô ngại ngùng.)

When Mai was eight years old, she had long hair. She was tall. She was friendly. (Khi Mai tám tuổi, cô để tóc dài. Cô ấy cao. Cô ấy rất thân thiện.)

3. Task 3 Unit 12 Lesson 3

Listen and sing. (Nghe và hát)

Click to listen

Tạm dịch:

Khi ông của mình còn trẻ,

Khi ông của mình là một cậu bé.

Ông có căn hộ đẹp,

Và một gia đình hạnh phúc.

Ông là một cậu bé hạnh phúc,

Và ông có nhiều bạn bè.

Họ phải đi học hằng ngày,

Và họ có cuối tuần vui vẻ.

Khi ông của mình là cậu bé,

Ông vui vẻ hằng ngày.

Ông có nhiều sách để đọc,

Và có nhiều trò chơi để chơi.

4. Task 4 Unit 12 Lesson 3

Sing and do (Hát và thực hiện theo lời bài hát)

5. Practice

Fill in the gaps with was/ were (Điền vào chỗ trống với was/ were)

6. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:

- Thì quá khứ đơn dùng để nói về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

- Cấu trúc:

+ Đối với động từ tobe: 

  • (+) S + were/ was...
  • (-) S + weren't/ wasn't...

Ex: It was sunny. (Trời nắng)

+ Đối với động từ thường:

  • (+) S + V (quá khứ)
  • (-) S + didn't + V-inf

 Ex: I had a cookie. (Tôi có một cái bánh quy)

- Lời bài hát "When my grandpa was a boy"

Ngày:24/11/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM