Thuốc Hapacol 150 - Điều trị cảm cúm
Thuốc Hapacol 150 được dùng để hạ sốt, giảm đau cho trẻ trong các trường hợp cảm, cúm, sốt xuất huyết, nhiễm khuẩn, mọc răng... Mời các bạn tìm hiểu về thuốc Hapacol 150 trên eLib.VN về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Paracetamol
Tên biệt dược: Hapacol 150
1. Tác dụng của thuốc Hapacol 150
Tác dụng của thuốc Hapacol 150 là gì?
Thuốc Hapacol 150 có tác dụng hạ sốt, giảm đau cho trẻ trong các trường hợp: cảm, cúm, sốt xuất huyết, nhiễm khuẩn, nhiễm siêu vi, mọc răng, sau khi tiêm chủng, sau phẫu thuật…
2. Liều dùng thuốc Hapacol 150
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Hapacol 150 cho người lớn như thế nào?
Hapacol 150 chứa 150mg paracetamol nên thích hợp cho trẻ em từ 1–3 tuổi. Người lớn có thể dùng các thuốc khác chứa hàm lượng paracetamol lớn hơn.
Liều dùng thuốc Hapacol 150 cho trẻ em như thế nào?
Liều uống trung bình từ 10–15mg/kg thể trọng cho một lần uống.
Tổng liều tối đa không quá 60mg/kg thể trọng trong 24 giờ.
Bạn cũng có thể sử dụng theo phân liều cho trẻ em từ 1–3 tuổi: uống 1 gói/lần.
3. Cách dùng thuốc Hapacol 150
Bạn nên dùng thuốc Hapacol 150 như thế nào?
Bạn hòa tan thuốc vào một lượng nước (thích hợp cho bé) đến khi thuốc sủi hết bọt. Cách mỗi 6 giờ uống một lần, không quá 5 lần/ngày. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Khi nhiễm độc paracetamol nặng, bạn cần được điều trị hỗ trợ tích cực, cần rửa dạ dày trong mọi trường hợp, tốt nhất trong vòng 4 giờ sau khi uống.
Liệu pháp giải độc chính là dùng những hợp chất sulfhydryl. N–acetylcystein có tác dụng khi uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Ngoài ra, bác sĩ có thể dùng Methionin, than hoạt và/hoặc thuốc tẩy muối.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của thuốc Hapacol 150
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Hapacol 150?
Ít gặp:
Ban da; Buồn nôn, nôn; Bệnh thận, độc tính thận khi lạm dụng dài ngày; Giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, thiếu máu.
Hiếm gặp:
Phản ứng quá mẫn.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Hãy thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Hapacol 150
Trước khi dùng thuốc Hapacol 150, bạn nên lưu ý những gì?
Sử dụng thận trọng ở người bệnh có thiếu máu từ trước, suy giảm chức năng gan và thận. Bác sĩ cần cảnh báo với người bệnh về các dấu hiệu của phản ứng trên da nghiêm trọng như hội chứng Steven–Johnson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN) hay hội chứng Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).
Lưu ý, bạn không nên kéo dài việc tự sử dụng thuốc cho trẻ mà cần có ý kiến bác sĩ khi:
Có triệu chứng mới xuất hiện Sốt cao (trên 39,5ºC) và kéo dài hơn 3 ngày hoặc tái phát Đau nhiều và kéo dài hơn 5 ngày
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Hapacol 150 trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Hiện nay, chưa xác định được tính an toàn của paracetamol đối với thai nhi khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai. Do đó, chỉ nên dùng thuốc ở người mang thai khi thật cần thiết.
Nghiên cứu ở người mẹ cho con bú, dùng paracetamol không thấy có tác dụng không mong muốn ở trẻ bú mẹ.
6. Tương tác xảy ra với thuốc Hapacol 150
Thuốc Hapacol 150 có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Hapacol 150 có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Hapacol 150 bao gồm:
Thuốc chống đông coumarin và dẫn chất indandion Phenothiazin Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin), isoniazid, thuốc chống lao
Thuốc Hapacol 150 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm sau:
Người bị phenylceton niệu và người phải hạn chế lượng phenylalanin đưa vào cơ thể nên tránh dùng paracetamol với thuốc hoặc thực phẩm có chứa aspartam. Tránh dùng thuốc chứa paracetamol với thuốc hoặc thực phẩm có chứa sulfit ở người quá mẫn Tránh hoặc hạn chế uống rượu chung với thuốc có paracetamol.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Hapacol 150?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Hapacol 150
Bạn nên bảo quản thuốc Hapacol 150 như thế nào?
Bảo quản nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30ºC, tránh ánh sáng.
8. Dạng bào chế của thuốc Hapacol 150
Thuốc Hapacol 150 có dạng và hàm lượng như thế nào?
Thuốc Hapacol 150 dùng cho trẻ em có dạng bột sủi hòa tan. Mỗi gói chứa 150mg paracetamol cùng với các tá dược khác.
Trên đây là một số thông tin cơ bản. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Hexoprenaline - Giảm khả năng sinh non
- doc Thuốc Hexetidine - Diệt vi khuẩn và nấm gây nhiễm trùng miệng
- doc Thuốc Hexaspray® - Điều trị viêm loét miệng
- doc Thuốc Hexapneumine® - Điều trị ho khan
- doc Thuốc Hewel - Phòng ngừa và điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Herpevir® - Điều trị nhiễm trùng do virut gây ra
- doc Thuốc Heptamyl® - Điều trị suy nhược
- doc Thuốc Hepatitis A immunoglobulin - Ngăn ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Heparos - Điều trị các bệnh do rối loạn và suy giảm chức năng gan
- doc Thuốc Heparin - Điều trị chống đông máu
- doc Thuốc HemoQ Mom® - Điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Hemohes® - Điều trị giảm thể tích máu
- doc Thuốc Hemblood - Bổ sung vitamin nhóm B
- doc Thuốc Hemarexin® - Trị thiếu máu
- doc Thuốc Helmintox® - Thuốc tẩy giun
- doc Thuốc Helinzole® - Điều trị chống trào ngược
- doc Thuốc Hedera helix - Điều trị các rối loạn về gan
- doc Thuốc Hatabtrypsin - Điều trị phù nề
- doc Hasantrum Vital Plus Woman 50+® - Thực phẩm chức năng
- doc Thuốc Hasalfast® - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Hapacol CS day - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Hapacol CF - Điều trị sốt, đau nhức
- doc Thuốc Hapacol 250 - Hạ sốt cho trẻ em
- doc Thuốc Hapacol - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Haginat 125 - Điều trị một số trường hợp nhiễm trùng
- doc Thuốc Hagizin - Điều trị triệu chứng chóng mặt, hoa mắt, ù tai, dự phòng đau nửa đầu
- doc Thuốc Halcinonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Halixol® - Điều trị tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Halls Defense® - Điều trị thiếu vitamin C
- doc Thuốc Halls® Mentho-Lyptus® Drops - Làm dịu các cơn ho
- doc Halobetasol - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Halofantrine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Haloperidol - Điều trị các rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Halothan - Gây mê đường hô hấp