Thuốc Hydroquinone - Làm sáng các đốm đậm màu trên da
Mời các bạn cùng tìm hiểu về Hydroquinone bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc trên eLib.VN . Mời các bạn cùng tham khảo qua bài viết sau
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc hydroquinone là gì?
Bạn có thể sử dụng hydroquinone để làm sáng các đốm đậm màu trên da (còn gọi là tăng sắc tố, nám da, đốm đồi mồi, đốm “người già”, tàn nhang) do mang thai, thuốc tránh thai, thuốc nội tiết tố hoặc tổn thương da.
Hydroquinone hoạt động bằng cách ngăn chặn các quá trình dẫn đến sự đổi màu da.
Bạn nên dùng thuốc hydroquinone như thế nào?
Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng hoặc sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Trước khi sử dụng, thoa một lượng nhỏ thuốc này lên vùng da lành và kiểm tra vùng da này về bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào trong vòng 24 giờ. Nếu các vùng da thử nghiệm bị ngứa, đỏ, sưng, hay phồng rộp, không sử dụng thuốc này và liên hệ với bác sĩ của bạn. Nếu chỉ là đỏ nhẹ, thì bạn có thể bắt đầu điều trị với thuốc này.
Bôi thuốc lên các vùng da bị ảnh hưởng, thường là hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn chỉ dùng thuốc này bôi da. Nếu thuốc được sử dụng không đúng cách, tác dụng làm sáng da không mong muốn có thể xảy ra. Tránh để sản phẩm dính vào mắt hoặc bên trong mũi hay miệng. Nếu bị dính vào mắt, rửa lại với nhiều nước.
Thuốc này có thể làm cho các vùng điều trị ở da nhạy cảm hơn với ánh nắng. Bạn cần tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, đèn phát tia tử ngoại và đèn phát ánh sáng trắng. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo vệ da khi ở ngoài trời.
Bạn cũng nên sử dụng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất. Để tránh quên liều, dùng thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi sau 2 tháng.
Bạn nên bảo quản thuốc hydroquinone như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sỹ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc hydroquinone cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc rối loạn về da (nám da thai kỳ, nám, tàn nhang, lão hóa, vùng da tăng sắc tố melanin):
Bạn bôi thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng hai lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc hydroquinone cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ mắc rối loạn về da (nám, tàn nhang, vùng da tăng sắc tố melanin):
Trẻ em từ 13 tuổi trở lên: bạn bôi thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng của trẻ hai lần mỗi ngày.
Thuốc hydroquinone có những dạng và hàm lượng nào?
Hydroquinone có những dạng và hàm lượng sau:
Kem dùng ngoài da 4%; Nhũ tương dùng ngoài da 4%; Gel dùng ngoài da 4%; Dung dịch dùng ngoài da 4%.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc hydroquinone?
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn mắc bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngừng sử dụng hydroquinone và gọi cho bác sĩ nếu bạn bị cháy nắng nghiêm trọng, cảm giác như bị ong chích hoặc kích ứng khác trên da sau khi bôi thuốc.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm nóng rát nhẹ, cảm giác như bị ong chích, ngứa, mẩn đỏ, hoặc kích ứng vùng da điều trị.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc hydroquinone bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng hydroquinone, cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc nếu bạn mắc bất cứ loại dị ứng nào khác. Thuốc này có thể chứa các thành phần hoạt tính (chẳng hạn như sulfit), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, báo với bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: hen suyễn, các bệnh ngoài da khác (ví dụ bệnh chàm, bệnh vảy nến).
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc hydroquinone có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù những loại thuốc nhất định không nên dùng cùng nhau, trong một số trường hợp hai loại thuốc khac nhau có thể sử dụng cùng nhau thậm chí khi tương tác có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc, hoặc đưa ra những biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Nói cho bác sĩ biết nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc kê toa hay không kê toa nào.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc hydroquinone không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc hydroquinone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh gan hoặc thận; Hen suyễn hoặc dị ứng sulfite; Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Các bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Hyland’s Complete Flu Care - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Hyland’s® Earache - Giảm ù tai , khó chịu cho tai
- doc Thuốc Hyland’s® Cold Tablets with Zinc - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Hydroxyzine - Điều trị bệnh ngứa do dị ứng
- doc Thuốc Hydroxyurea - Điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính
- doc Thuốc Hydroxyprogesterone caproate - Giúp giảm nguy cơ sinh non
- doc Thuốc Hydroxychloroquine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Hydroxycarbamide - Điều trị thiếu máu hồng cầu
- doc Thuốc Hydroxocobalamin - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin B12
- doc Thuốc Hydrotalcite - Chống trào ngược và loét dạ dày
- doc Thuốc Hydromorphone - Giảm đau
- doc Thuốc Hydrogen Peroxide - Ngăn ngừa nhiễm trùng ở những vết cắt
- doc Thuốc Hydroflumethiazide - Điều trị phù nề các rối loạn chữc năng do thận
- doc Thuốc Hydrocortisone + Axit fusidic - Điều trị các bệnh ngoài da
- doc Thuốc Hydrocortisone - Điều trị bệnh viêm da
- doc Thuốc Hydrocortisone - Điều trị các bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Hydrocodone - Giảm đau
- doc Thuốc Hydrochlorothiazide - Ngăn chặn đột quỵ
- doc Thuốc Hydrite® - Bù nước và chất điện giải
- doc Thuốc Hydrite tab - Dung dịch uống bù nước
- doc Thuốc Hydralazine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Hyaluronidase - Giúp cơ thể hấp thu các thuốc tiêm
- doc Thuốc Hyalgan® - Điều trị bệnh khớp
- doc Thuốc Hytrol® - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Hypromellose - Điều trị khô mắt
- doc Thuốc Hypo Tears® - Điều trị khô mắt
- doc Thuốc Hypnovel® - Thuốc an thần
- doc Thuốc Hyperium® - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Hyoscyamine - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Hyoscine butylbromide - Điều trị và làm giảm co thắt
- doc Thuốc Hyoscine - Điều trị chóng mặt
- doc Thuốc Hylene® - Thuốc giảm sung huyết