Thuốc Hexoprenaline - Giảm khả năng sinh non
Mời các bạn tìm hiểu về thuốc Hexoprenaline trên eLib.VN sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc hexoprenaline là gì?
Hexoprenaline được sử dụng để làm giảm co thắt phế quản và giảm khả năng sinh non. Thuốc này thuộc nhóm cường giao cảm chọn lọc trên thụ thể beta 2.
Bạn nên dùng thuốc hexoprenaline như thế nào?
Bạn nên uống thuốc này khi dạ dày rỗng hoặc trước bữa ăn nửa giờ. Bạn dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không thay đổi hoặc ngừng dùng thuốc đột ngột vì có thể ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe của bạn.
Bạn nên bảo quản thuốc hexoprenaline như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc hexoprenaline cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn để hạn chế co thắt phế quản:
Bạn dùng 0,5-1 mg uống 3 lần một ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm khả năng sinh non:
Dạng thuốc tiêm truyền tĩnh mạch:
Bạn dùng dạng muối sulfate truyền tĩnh mạch chậm liều nạp 10 mcg trong hơn 5-10 phút, tiếp theo truyền với tốc độ truyền ban đầu là 0,3 mcg/phút. Truyền kéo dài với tốc độ truyền 0,075 mcg/phút nếu không có sự thay đổi ở cổ tử cung.
Liều dùng thông thường cho người lớn để hạn chế co thắt phế quản:
Bạn dùng thuốc hít dạng muối sulfate 100-200 mcg đến 6 lần một ngày bằng bình phun khí dung.
Bạn dùng thuốc hít dạng muối HCl 250-500 mcg mỗi 4-6 giờ bằng dụng cụ xông hít.
Liều tối đa là 3 mg/ngày.
Liều dùng thuốc hexoprenaline cho trẻ em như thế nào?
Liều thuốc tiêm cho trẻ sơ sinh và trẻ em là 5 mg hexopremaline sulphate mỗi 2 ml. Tùy theo độ tuổi của trẻ, liều lượng sẽ thay đổi như sau:
Trẻ sơ sinh 3-6 tháng: dùng 1 mg tiêm tĩnh mạch cho trẻ 1-3 lần mỗi ngày; Trẻ sơ sinh 6-12 tháng: dùng 2 mg tiêm tĩnh mạch cho trẻ 1-3 lần mỗi ngày; Trẻ em 1-3 tuổi: dùng 2-3 mg tiêm tĩnh mạch cho trẻ 1-3 lần mỗi ngày; Trẻ em 3-10 tuổi: dùng 3-4 mg tiêm tĩnh mạch cho trẻ 1-3 lần mỗi ngày.
Thuốc hexoprenaline có những dạng và hàm lượng nào?
Hexoprenaline có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc tiêm: 5μg/2 ml, 25μg/10 m Thuốc viên nén: 0,5 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc hexoprenaline?
Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:
Nhịp tim đập nhanh; Hồi hộp và run cơ vân (khi dùng liều lượng cao).
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng hexoprenaline bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng hexoprenaline, bạn nên:
Báo với bác sĩ nếu bạn bị xuất huyết sinh dục mức độ nặng, bong nhau thai sớm, nhiễm trùng trong tử cung, suy tim mức độ nặng. Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với hexoprenaline hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác. Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc hexoprenaline có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc ức chếMAO; Thuốc chống trầm cảm 3 vòng; Thuốc chẹn beta; Sản phẩm chứa canxi và vitamin D; Dihydrotachysterol; Các mineralocorticoid; Các methylxanthine; Các glucocorticoid.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc hexoprenaline không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc hexoprenaline?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Rối loạn tim mạch bao gồm bệnh tim, tăng huyết áp và hạ huyết áp mức độ nặng; Cường giáp; Đái tháo đường; Bệnh nhân đáp ứng không thông thường với các tác nhân kích thích giao cảm; Nhiễm độc tuyến giáp; Loạn nhịp tim; Viêm cơ tim; Hạ huyết áp; Bệnh thận nặng; Hẹp van 2 lá; Phì động mạch chủ; Nguy cơ phù phổi ở những bệnh nhân đang được điều trị sinh non.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Hexoprenaline. eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Hexetidine - Diệt vi khuẩn và nấm gây nhiễm trùng miệng
- doc Thuốc Hexaspray® - Điều trị viêm loét miệng
- doc Thuốc Hexapneumine® - Điều trị ho khan
- doc Thuốc Hewel - Phòng ngừa và điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Herpevir® - Điều trị nhiễm trùng do virut gây ra
- doc Thuốc Heptamyl® - Điều trị suy nhược
- doc Thuốc Hepatitis A immunoglobulin - Ngăn ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Heparos - Điều trị các bệnh do rối loạn và suy giảm chức năng gan
- doc Thuốc Heparin - Điều trị chống đông máu
- doc Thuốc HemoQ Mom® - Điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Hemohes® - Điều trị giảm thể tích máu
- doc Thuốc Hemblood - Bổ sung vitamin nhóm B
- doc Thuốc Hemarexin® - Trị thiếu máu
- doc Thuốc Helmintox® - Thuốc tẩy giun
- doc Thuốc Helinzole® - Điều trị chống trào ngược
- doc Thuốc Hedera helix - Điều trị các rối loạn về gan
- doc Thuốc Hatabtrypsin - Điều trị phù nề
- doc Hasantrum Vital Plus Woman 50+® - Thực phẩm chức năng
- doc Thuốc Hasalfast® - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Hapacol CS day - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Hapacol CF - Điều trị sốt, đau nhức
- doc Thuốc Hapacol 250 - Hạ sốt cho trẻ em
- doc Thuốc Hapacol 150 - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Hapacol - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Haginat 125 - Điều trị một số trường hợp nhiễm trùng
- doc Thuốc Hagizin - Điều trị triệu chứng chóng mặt, hoa mắt, ù tai, dự phòng đau nửa đầu
- doc Thuốc Halcinonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Halixol® - Điều trị tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Halls Defense® - Điều trị thiếu vitamin C
- doc Thuốc Halls® Mentho-Lyptus® Drops - Làm dịu các cơn ho
- doc Halobetasol - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Halofantrine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Haloperidol - Điều trị các rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Halothan - Gây mê đường hô hấp