Thuốc Hiconcil® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn

Thuốc Hiconcil® thường được dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm như các nhiễm khuẩn đường hô hấp...Để nắm được tác dụng, liều dùng, cách dùng,.. mời các bạn cùng tham khảo thông tin dưới đây.

Thuốc Hiconcil® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn

Tên gốc: amoxicillin

Tên biệt dược: Hiconcil®

Phân nhóm: thuốc kháng sinh − penicillin

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc Hiconcil® là gì?

Thuốc Hiconcil® thường được dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm các nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai mũi họng và miệng, nhiễm khuẩn thận và tiết niệu, nhiễm khuẩn phụ khoa, nhiễm khuẩn tiêu hóa và mật.

Trong trường hợp viêm màng não, nhiễm trùng huyết và viêm nội tâm mạc, Hiconcil® được sử dụng như dạng chuyển tiếp theo sau khi dùng dạng tiêm.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệ, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

2.1 Liều dùng thuốc Hiconcil® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh

Bạn uống 1 đến 1,5g hay 2g thuốc mỗi ngày, chia 2 đến 3 lần.

Nếu bị suy thận có độ thanh thải creatinine không quá 10 ml/phút, bạn uống 8 đến 15 mg/kg thuốc trong vòng 12 đến 24 giờ 1 lần hoặc giữ liều bình thường nhưng tăng khoảng cách liều.

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng nặng hoặc mạn tính

Bạn uống 2g thuốc mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn để điều trị chuyển tiếp trong trường hợp nhiễm trùng huyết, viêm nội tâm mạc và viêm màng não

Bạn uống tối đa 6g thuốc mỗi ngày.

2.2 Liều dùng thuốc Hiconcil® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ bị nhiễm trùng nặng hoặc mạn tính

Bạn cho trẻ uống tối đa 100 mg/kg thuốc mỗi ngày, chia 3 hoặc 4 liều.

Liều thông thường cho trẻ em để điều trị chuyển tiếp trong trường hợp nhiễm trùng huyết, viêm nội tâm mạc hoặc viêm màng não

Bạn cho trẻ uống tối đa 150 mg/kg thuốc mỗi ngày.

3. Cách dùng

3.1 Bạn nên dùng thuốc Hiconcil® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Đối với viên nang, bạn uống thuốc với một ít nước trước bữa ăn. Đối với bột pha sirô, bạn cho nước khoáng không có gas hoặc nước đun sôi để nguội vào chai cho đến mức vạch trên chai, sau đó lắc đều nhiều lần cho đến khi bột thuốc hòa tan hết. Nếu thấy mực nước thấp hơn vạch thì châm (đổ) thêm nước vào cho đủ đến ngang vạch. Khi đó bạn đã có 60 ml dung dịch thuốc (12 muỗng lường), tương đương 3g amoxicilline. Sau khi pha, sirô có thể giữ được 1 tuần ở nhiệt độ phòng.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

3.2 Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

3.3 Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Hiconcil®?

Thuốc Hiconcil® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

Dị ứng như nổi ban, khó thở, sốc phản vệ; Buồn nôn, nôn; Tiêu chảy; Nhiễm nấm Candida; Thiếu máu; Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu; Viêm thận kẽ cấp tính; Viêm đại tràng giả mạc (rất hiếm).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

5.1 Trước khi dùng thuốc Hiconcil®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Hiconcil®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Bạn nên ngưng dùng thuốc nếu bạn có biểu hiện dị ứng; Bạn bị suy thận. Vì nếu mắc bệnh này, bác sĩ cần điều chỉnh liều lượng thuốc theo mức độ thanh thải creatinine hoặc creatinine huyết tương; Bạn chuẩn bị làm xét nghiệm đường huyết; Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

5.2 Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

6. Tương tác thuốc

6.1 Thuốc Hiconcil® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Bạn nên lưu ý rằng thuốc allopurinol có thể tương tác với Hiconcil® khi dùng chung.

6.2 Thuốc Hiconcil® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

6.3 Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Hiconcil®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Nhiễm Herpes; Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Hiconcil® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Thuốc Hiconcil® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Hiconcil® có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nang 500 mg; Bột pha sirô 250 mg/5 ml.

Trên đây là một vài chia sẻ về tác dụng, liều dùng và cách dùng và một số lưu ý của thuốc Hiconcil®, các bạn có thể tham khảo qua, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với Bác sĩ để biết thêm chi tiết. 

Ngày:11/08/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM