Thuốc Hydrogen Peroxide - Ngăn ngừa nhiễm trùng ở những vết cắt
Hydrogen peroxide (nước oxy già) là một chất khử trùng, được sử dụng trên da để ngăn ngừa nhiễm trùng ở những vết cắt nhỏ, vết xước và bỏng. Để hiểu rõ hơn về tác dụng của thuốc cũng như cách sử dụng và những thận trọng khi dùng eLib mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc hydrogen peroxide là gì?
Hydrogen peroxide (hay còn gọi là nước oxy già) có công thức hóa học H2O2, là một chất khử trùng nhẹ được sử dụng trên da để ngăn ngừa nhiễm trùng ở những vết cắt nhỏ, vết xước, và bỏng. Hydrogen peroxide cũng có thể được sử dụng như nước súc miệng để giúp loại bỏ các chất nhầy hoặc để làm giảm kích ứng miệng do bệnh viêm loét miệng, viêm lợi. Thuốc này hoạt động bằng cách giải phóng oxy khi bôi vào các vùng da bị ảnh hưởng. Việc giải phóng oxy giúp tạo bọt, giúp bạn loại bỏ da chết và làm sạch vùng da này.
Bạn không nên dung thuốc này để điều trị vết thương sâu, vết động vật cắn hoặc vết bỏng nặng.
Bạn nên dùng thuốc hydrogen peroxide như thế nào?
Bạn không nên sử dụng thuốc hydrogen peroxide trên mắt hoặc bôi trên da diện rộng.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc này trên da, làm sạch các vùng da bị ảnh hưởng trước khi sử dụng. Bôi một lượng nhỏ thuốc lên các vùng da bị ảnh hưởng, thường 1-3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn muốn băng lại sau khi sử dụng thuốc này, hãy lau khô vùng da bị ảnh hưởng trước.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc này như nước súc miệng, hòa với một lượng tương đương nước trước khi sử dụng. Súc trong miệng vào vùng da bị ảnh hưởng ít nhất 1 phút, sau đó nhổ ra chứ không được nuốt thuốc này. Súc miệng 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của nha sĩ hoặc bác sĩ của bạn.
Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, dùng thuốc vào cùng những thời điểm mỗi ngày.
Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không được cải thiện trong 7 ngày hoặc nếu trở nên xấu hơn. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể mắc một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đến bệnh viện ngay lập tức.
Bạn nên bảo quản thuốc hydrogen peroxide như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc hydrogen peroxide cho người lớn như thế nào?
Dùng đường miệng hoặc cổ họng:
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm miệng cấp tính:
Dùng dung dịch 1,5%, sử dụng như nước súc miệng hoặc như nước súc miệng khử mùi.
Dùng cho tai:
Liều dùng thông thường cho người lớn để loại bỏ ráy tai:
Pha loãng dung dịch thuốc hydrogen peroxide 6% với 3 phần nước trước khi sử dụng.
Dùng dạng thuốc bôi trên da:
Liều dùng thông thường cho người lớn để làm sạch vết thương:
Dùng dung dịch 6% hoặc kem 1- 1,5%.
Liều dùng thuốc hydrogen peroxide cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc hydrogen peroxide có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc hydrogen peroxide có những dạng và hàm lượng sau:
Gel: 90 ml x 2 ống, 90 mg x 3 ống, 90 mg x 4 ống, 90 mg x 5 ống,90 mg x 6 ống, 90 mg x 12 ống (1 trường hợp), 90 mg x 24 ống (2 trường hợp), 90 mg x 36 ống (3 trường hợp), 90 mg x 48 ống (4 trường hợp), 90 mg x 60 ống (5 trường hợp), 90 mg x 72 ống (6 trường hợp), 90 mg x 144 ống (12 trường hợp).
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc hydrogen peroxide?
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Tình trạng đỏ da, đau nhức, hoặc kích thích ở các vùng da bôi có thể xảy ra. Nếu bất cứ phản ứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn kịp thời; Nếu bác sĩ đã chỉ định cho bạn sử dụng thuốc này, điều đó có nghĩa là các lợi ích lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng này thuốc không mắc tác dụng phụ nghiêm trọng; Ngừng sử dụng thuốc này và báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn mắc các dấu hiệu của một nhiễm trùng da (ví dụ, sốt, nhạy cảm, có mủ); Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào sau đây: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là các mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở; Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng hydrogen peroxide bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng hydrogen peroxide, bạn nên:
Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với hydrogen peroxide hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác. Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc hydrogen peroxide có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc hydrogen peroxide không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc hydrogen peroxide?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Viêm da tiết bã nhờn; Eczema; Da đỏ hoặc khô, bao gồm da bị cháy nắng: Tình trạng kích ứng da sẽ xảy ra nếu hydrogen peroxide được sử dụng ở những bệnh nhân mắc những tình trạng này.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Các bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Hyland’s Complete Flu Care - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Hyland’s® Earache - Giảm ù tai , khó chịu cho tai
- doc Thuốc Hyland’s® Cold Tablets with Zinc - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Hydroxyzine - Điều trị bệnh ngứa do dị ứng
- doc Thuốc Hydroxyurea - Điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính
- doc Thuốc Hydroxyprogesterone caproate - Giúp giảm nguy cơ sinh non
- doc Thuốc Hydroxychloroquine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Hydroxycarbamide - Điều trị thiếu máu hồng cầu
- doc Thuốc Hydroxocobalamin - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin B12
- doc Thuốc Hydrotalcite - Chống trào ngược và loét dạ dày
- doc Thuốc Hydroquinone - Làm sáng các đốm đậm màu trên da
- doc Thuốc Hydromorphone - Giảm đau
- doc Thuốc Hydroflumethiazide - Điều trị phù nề các rối loạn chữc năng do thận
- doc Thuốc Hydrocortisone + Axit fusidic - Điều trị các bệnh ngoài da
- doc Thuốc Hydrocortisone - Điều trị bệnh viêm da
- doc Thuốc Hydrocortisone - Điều trị các bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Hydrocodone - Giảm đau
- doc Thuốc Hydrochlorothiazide - Ngăn chặn đột quỵ
- doc Thuốc Hydrite® - Bù nước và chất điện giải
- doc Thuốc Hydrite tab - Dung dịch uống bù nước
- doc Thuốc Hydralazine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Hyaluronidase - Giúp cơ thể hấp thu các thuốc tiêm
- doc Thuốc Hyalgan® - Điều trị bệnh khớp
- doc Thuốc Hytrol® - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Hypromellose - Điều trị khô mắt
- doc Thuốc Hypo Tears® - Điều trị khô mắt
- doc Thuốc Hypnovel® - Thuốc an thần
- doc Thuốc Hyperium® - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Hyoscyamine - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Hyoscine butylbromide - Điều trị và làm giảm co thắt
- doc Thuốc Hyoscine - Điều trị chóng mặt
- doc Thuốc Hylene® - Thuốc giảm sung huyết