Thuốc Hidrasec® - Điều trị tiêu chảy trẻ em
Hidrasec® thuộc nhóm thuốc trị tiêu chảy, được sử dụng để điều trị tiêu chảy cấp ở người lớn, làm giảm triệu chứng tiêu chảy ở trẻ sơ sinh (trên 3 tháng tuổi). Để nắm được tác dụng, liều dùng, cách dùng,.. mời các bạn cùng tham khảo thông tin dưới đây.
Mục lục nội dung
Tên gốc: racecadotril
Phân nhóm: thuốc chống tiêu chảy
Tên biệt dược: Hidrasec®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Hidrasec® là gì?
Hidrasec® có tác dụng đối với thuốc dạng:
Viên nang: Hidrasec® điều trị tiêu chảy cấp ở người lớn. Nếu có thể điều trị thường xuyên tiêu chảy cấp, có thể phối hợp cùng chủng ngừa; Viên nén cho trẻ uống: bổ sung triệu chứng tiêu chảy ở trẻ sơ sinh (trên 3 tháng tuổi) và trẻ em cùng với dung dịch điện giải ORS. Nếu có thể điều trị nguyên nhân tiêu chảy cấp tính, phối hợp cùng tiêm chủng.
Một số người thường hoang mang không biết Hidrasec có phải là kháng sinh không? Như đã đề cập ở trên, Hidrasec thuộc nhóm thuốc chống tiêu chảy, có tác dụng điều trị tiêu chảy và không phải là kháng sinh.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
2.1 Liều dùng thuốc Hidrasec® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn dạng viên nén:
Ban đầu bạn uống thuốc khoảng một nắp, bất kể thời gian nào trong ngày. Sau đó, bạn dùng 1−3 lần mỗi ngày. Thời gian điều trị không được quá 7 ngày. Không nên sử dụng thuốc dài hạn.
Liều dùng thông thường cho người cao tuổi:
Bạn không điều chỉnh liều ở người cao tuổi. Thuốc dạng viên nén bạn nên uống xác định theo trọng lượng cơ thể: dùng 1,5mg/kg/liều (tương ứng với 1−2 túi), 3 lần mỗi ngày theo chu kỳ đều đặn.
2.2 Liều dùng thuốc Hidrasec® cho trẻ em như thế nào?
Trẻ em lớn hơn 27 kg: bạn cho trẻ sử dụng 2 gói ( Hidrasec 30mg); Trẻ em 13−27 kg: bạn cho trẻ sử dụng 1 gói (Hidrasec 30mg); Trẻ sơ sinh 9−13 kg: bạn cho trẻ sử dụng 2 gói; Trẻ nhỏ hơn 9 kg: bạn cho trẻ sử dụng 1 gói.
Tất cả các liều được uống 3 lần/ngày. Thời gian điều trị không được quá 7 ngày.
Trẻ sơ sinh nhỏ hơn 3 tháng: không có thử nghiệm lâm sàng ở trẻ sơ sinh. Không nên điều trị lâu dài với Hidrasec®.
3. Cách dùng
3.1 Bạn nên dùng thuốc Hidrasec® như thế nào?
Hidrasec® nên được dùng phối hợp với phương pháp điều trị bù nước qua đường uống hoặc qua đường sinh dục ở những bệnh nhân bị mất nước.
Đối với dạng thuốc viên nang: bạn nên uống trực tiếp tốt nhất là trước bữa ăn chính.
Đối với thuốc dạng viên nén cho trẻ sơ sinh: bạn nên cho trẻ sơ sinh và trẻ em uống trực tiếp Hidrasec®
Hidrasec® khi tiếp xúc với thức ăn hoặc pha trong một lượng nhỏ nước (ví dụ như một thìa cà phê), trộn đều và nên được uống vào ngay.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
3.2 Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
3.3 Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Hidrasec®?
Rối loạn mô da và mô dưới da. Tác dụng phụ ít gặp như:
Phát ban, ban đỏ ở mặt, môi và mí mắt; Phù nề; Nổi mề đay; Ngứa, mẩn da.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
5.1 Trước khi dùng thuốc Hidrasec®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Hidrasec®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:
Quá mẫn với racecadotril Người bị suy gan Suy thận.
5.2 Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ dạng nào của thuốc.
6. Tương tác thuốc
6.1 Thuốc Hidrasec® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Hidrasec® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
6.2 Thuốc Hidrasec® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
6.3 Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Hidrasec®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Hidrasec® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Hidrasec® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Hidrasec® có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang (cứng, màu ngà): 100mg x 20; Thuốc bột (bột trắng có mùi thơm điển hình): Hidrasec 10mg (bao gói) (trẻ sơ sinh) x 16, Hidrasec 30mg (trẻ em) x 30.
Trên đây là một số thông tin và hướng dẫn về tác dụng, liều dùng, cách dùng và một số chỉ định về thuốc Hidrasec®. Các bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Hivid® - Điều trị HIV/AIDS
- doc Thuốc Hibitane® 5% Concentrate - Sát trùng chống nhiễm khuẩn da
- doc Thuốc Hiconcil® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Hirmen® - Cải thiện các triệu chứng đau thần kinh, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Hiruscar Post Acne - Làm mờ vết thâm mụn, làm đầy sẹo lõm, sẹo rỗ
- doc Thuốc Hiruscar® - Trị hiệu thâm, sẹo lồi, seo lõm
- doc Thuốc Histodil® - Điều trị viêm loét dạ dày