Thuốc Hasalfast® - Điều trị dị ứng
Thuốc Hasalfast® thường được dùng để điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa ở người lớn và trẻ từ 6 tuổi trở lên... Để hiểu rõ hơn về tác dụng của thuốc cũng như cách sử dụng và những thận trọng khi dùng eLib mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây
Mục lục nội dung
Tên gốc: fexofenadine hydrochloride
Tên biệt dược: Hasalfast®
Phân nhóm thuốc kháng histamin & kháng dị ứng
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Hasalfast® là gì?
Thuốc Hasalfast® thường được dùng để điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa, nổi mề đay vô căn mạn tính ở người lớn và trẻ từ 6 tuổi trở lên.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Hasalfast® cho người lớn như thế nào?
Bạn uống 1 đến 2 lần mỗi ngày với liều 120 mg mỗi ngày hoặc 180 mg mỗi ngày. Đối với người suy thận, bạn uống liều khởi đầu 60 mg mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Hasalfast® cho trẻ em như thế nào?
Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống 1 đến 2 lần mỗi ngày với liều 120 mg mỗi ngày hoặc 180 mg mỗi ngày; Đối với trẻ từ 6 đến 11 tuổi, bạn cho trẻ uống 30 mg mỗi lần, 2 lần mỗi ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Hasalfast® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn phải uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được uống nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ. Bạn có thể uống thuốc lúc đói hoặc no.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Hasalfast®?
Thuốc Hasalfast® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Đau đầu; Buồn ngủ; Mệt mỏi; Mất ngủ; Chóng mặt; Buồn nôn; Khó tiêu; Nhiễm virus; Đau bụng kinh; Nhiễm khuẩn hô hấp; Ngứa họng; Ho; Sốt; Viêm tai giữa; Viêm xoang; Đau lưng; Sợ hãi; Rối loạn giấc ngủ; Ác mộng; Khô miệng; Đau bụng; Phản ứng quá mẫn; Phù mạch; Tức ngực; Khó thở; Đỏ bừng; Choáng phản vệ; Quá mẫn; Nổi mề đay; Ngứa.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Hasalfast® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Hasalfast® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú; Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này cho trẻ dưới 6 tuổi và người lớn tuổi. Fexofenadine có liên quan đến việc tăng khoảng QT, ngất xỉu và loạn nhịp tâm thất trên bệnh nhân có nguy cơ tim mạch trước đó. Khi phối hợp chế phẩm chứa fexofenadine hydrochlorid với pseudoephedrine hydrochloride, bạn không được vượt quá liều quy định. Nếu bạn bị lo lắng, chóng mặt hoặc buồn ngủ thì nên ngưng thuốc. Bạn phải ngừng thuốc ít nhất 24 đến 48 giờ trước khi tiến hành thử nghiệm kháng nguyên tiêm trên da. Bên cạnh đó, bạn không sử dụng thuốc đồng thời với các thuốc kháng histamin khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Hasalfast® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Hasalfast® khi dùng chung bao gồm:
Thuốc kháng axit chứa nhôm hydroxid, magie hydroxid; Erythromycin; Ketoconazole.
Thuốc Hasalfast® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm. Bạn không nên uống thuốc kèm nước ép trái cây.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Hasalfast®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tăng nhạy cảm; Suy gan; Suy thận.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Hasalfast® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Hasalfast® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Hasalfast® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Hasalfast® có dạng viên nén dài bao phim hàm lượng 60 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Hasalfast® . Elib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Hexoprenaline - Giảm khả năng sinh non
- doc Thuốc Hexetidine - Diệt vi khuẩn và nấm gây nhiễm trùng miệng
- doc Thuốc Hexaspray® - Điều trị viêm loét miệng
- doc Thuốc Hexapneumine® - Điều trị ho khan
- doc Thuốc Hewel - Phòng ngừa và điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Herpevir® - Điều trị nhiễm trùng do virut gây ra
- doc Thuốc Heptamyl® - Điều trị suy nhược
- doc Thuốc Hepatitis A immunoglobulin - Ngăn ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Heparos - Điều trị các bệnh do rối loạn và suy giảm chức năng gan
- doc Thuốc Heparin - Điều trị chống đông máu
- doc Thuốc HemoQ Mom® - Điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Hemohes® - Điều trị giảm thể tích máu
- doc Thuốc Hemblood - Bổ sung vitamin nhóm B
- doc Thuốc Hemarexin® - Trị thiếu máu
- doc Thuốc Helmintox® - Thuốc tẩy giun
- doc Thuốc Helinzole® - Điều trị chống trào ngược
- doc Thuốc Hedera helix - Điều trị các rối loạn về gan
- doc Thuốc Hatabtrypsin - Điều trị phù nề
- doc Hasantrum Vital Plus Woman 50+® - Thực phẩm chức năng
- doc Thuốc Hapacol CS day - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Hapacol CF - Điều trị sốt, đau nhức
- doc Thuốc Hapacol 250 - Hạ sốt cho trẻ em
- doc Thuốc Hapacol 150 - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Hapacol - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Haginat 125 - Điều trị một số trường hợp nhiễm trùng
- doc Thuốc Hagizin - Điều trị triệu chứng chóng mặt, hoa mắt, ù tai, dự phòng đau nửa đầu
- doc Thuốc Halcinonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Halixol® - Điều trị tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Halls Defense® - Điều trị thiếu vitamin C
- doc Thuốc Halls® Mentho-Lyptus® Drops - Làm dịu các cơn ho
- doc Halobetasol - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Halofantrine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Haloperidol - Điều trị các rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Halothan - Gây mê đường hô hấp