Halobetasol - Điều trị các vấn đề về da
Halobetasol được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng da khác nhau (như chàm, viêm da, dị ứng, phát ban). Thuốc giúp làm giảm sưng, ngứa và đỏ da có thể xảy ra. Thuốc halobetasol là một corticosteroid rất mạnh. Để nắm được tác dụng, liều dùng, cách dùng... mời các bạn cùng tham khảo thông tin dưới đây.
Mục lục nội dung
3.1 Cách dùng thuốc halobetasol
3.2 Cách xử lí khi dùng quá liều
3.3 Cách xử lí nếu quên một liều
5.1 Lưu ý trước khi dùng halobetasol
5.2 Lưu ý khi dùng trong trường hợp đặc biệt
6.1 Thuốc tương tác với halobetasol
6.2 Thực phẩm, đồ uống tương tác với thuốc
Tên gốc: halobetasol
Tên biệt dược: Ultravate®
Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc halobetasol là gì?
Halobetasol được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng da khác nhau (như chàm, viêm da, dị ứng, phát ban). Thuốc halobetasol giúp làm giảm sưng, ngứa và đỏ da có thể xảy ra. Thuốc này là một corticosteroid rất mạnh.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
2.1 Liều dùng thuốc halobetasol cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị viêm da
Bạn thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng 1 hoặc 2 lần/ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh chàm
Bạn thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng 1 hoặc 2 lần/ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh vẩy nến
Bạn thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh 1 hoặc 2 lần/ngày.
2.2 Liều dùng thuốc halobetasol cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em bị viêm da
Trẻ từ 12 tuổi trở lên: bạn cho trẻ thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng 1 hoặc 2 lần/ngày.
Liều thông thường cho trẻ em bị bệnh chàm
Trẻ từ 12 tuổi trở lên: bạn cho trẻ thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng 1 hoặc 2 lần/ngày.
Liều thông thường cho trẻ em bị vẩy nến
Trẻ từ 12 tuổi trở lên: bạn cho trẻ thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng 1 hoặc 2 lần/ngày.
3. Cách dùng
3.1 Bạn nên dùng thuốc halobetasol như thế nào?
Bạn chỉ sử dụng thuốc này trên da và không để thuốc dính vào các vùng da nhạy cảm.
Trước khi thoa thuốc, bạn hãy làm sạch và lau khô vùng bị ảnh hưởng. Sau đó, thoa một lớp thuốc mỏng lên vùng da đó 1-2 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn không dán, che hoặc quấn băng khu vực da bị bệnh trừ khi được bác sĩ hướng dẫn. Sau khi thoa thuốc, hãy rửa tay thật sạch, trừ khi bạn đang sử dụng thuốc này để điều trị bệnh ở da tay. Nếu thoa thuốc này gần mắt, bạn tránh để thuốc dính vào mắt vì có thể ảnh hưởng đến mắt, bạn cũng nên tránh dùng thuốc này ở mũi hoặc miệng.
Bạn chỉ sử dụng thuốc này theo tình trạng bệnh, không sử dụng thuốc lâu hơn 2 tuần liên tiếp trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nặng hơn sau 2 tuần, hãy thông báo với bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
3.2 Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
3.3 Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc halobetasol?
Các tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc như nóng, ngứa, khô hoặc đỏ da có thể xảy ra khi thoa lần đầu tiên. Các triệu chứng sẽ biến mất sau một vài ngày khi cơ thể bạn điều chỉnh thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông báo với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào xảy ra như các vết rạn da, đổi màu da, mụn trứng cá, viêm nang lông.
Nhiễm trùng da có thể trở nên nặng hơn khi bạn sử dụng thuốc này. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị đỏ, sưng hoặc kích ứng da.
Hiếm khi thuốc này có thể hấp thụ qua da để vào máu. Điều này có thể dẫn đến tác dụng phụ do thoa quá nhiều corticosteroid. Những tác dụng phụ này có thể xảy ra nhiều ở trẻ em và ở những người sử dụng thuốc này trong một thời gian dài hoặc trên các khu vực rộng của da. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào như mệt mỏi bất thường, sụt cân, đau đầu, sưng mắt cá chân/bàn chân, tăng khát nước/đi tiểu, vấn đề về thị lực.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là không thể, tuy nhiên gọi cấp cứu ngay lập tức nếu nó xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
5.1 Trước khi dùng thuốc halobetasol, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc hoặc các thuốc corticosteroid khác (hydrocortisone, prednisone). Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như lưu thông máu kém, các vấn đề về hệ thống miễn dịch, một số tình trạng da nhất định (bệnh rosacea, viêm da quanh miệng). Bạn không sử dụng thuốc nếu có một nhiễm trùng hoặc đau trong khu vực được điều trị. Sử dụng các loại thuốc corticosteroid trong một thời gian dài hoặc trên các khu vực rộng của da có thể làm cho cơ thể bạn khó khăn hơn trong việc đáp ứng với căng thẳng về mặt thể chất. Do đó, trước khi phẫu thuật, điều trị cấp cứu hoặc nếu bị bệnh nặng/thương tích, bạn hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này hoặc đã sử dụng thuốc này trong vài tháng qua. Mặc dù không chắc, thuốc này có thể làm chậm sự tăng trưởng của trẻ nếu sử dụng trong một thời gian dài. Tác động đến chiều cao của người lớn chưa xác định. Thuốc này chỉ nên dùng khi cần thiết khi mang thai. Bạn hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Chưa có thông tin liệu loại thuốc này khi thoa lên da có đi vào sữa mẹ hay không. Các loại thuốc khác trong nhóm thuốc này, khi uống qua đường miệng có thể đi vào sữa mẹ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang cho con bú.
5.2 Những điều bạn cần lưu ý khi dùng halobetasol trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
6.1 Thuốc halobetasol có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc halobetasol có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc halobetasol bao gồm corticosteroid đường uống (như prednisone), thuốc ức chế hệ miễn dịch (như cyclosporin).
6.2 Halobetasol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
6.3 Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc halobetasol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản halobetasol như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Halobetasol có những dạng và hàm lượng nào?
Halobetasol có ở dạng kem, thuốc mỡ, kem thoa tại chỗ.
Trên đây là một vài chia sẻ về tác dụng, liều dùng và cách dùng và một số lưu ý của thuốc Halobetasol , các bạn có thể tham khảo qua, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với Bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Hexoprenaline - Giảm khả năng sinh non
- doc Thuốc Hexetidine - Diệt vi khuẩn và nấm gây nhiễm trùng miệng
- doc Thuốc Hexaspray® - Điều trị viêm loét miệng
- doc Thuốc Hexapneumine® - Điều trị ho khan
- doc Thuốc Hewel - Phòng ngừa và điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Herpevir® - Điều trị nhiễm trùng do virut gây ra
- doc Thuốc Heptamyl® - Điều trị suy nhược
- doc Thuốc Hepatitis A immunoglobulin - Ngăn ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Heparos - Điều trị các bệnh do rối loạn và suy giảm chức năng gan
- doc Thuốc Heparin - Điều trị chống đông máu
- doc Thuốc HemoQ Mom® - Điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Hemohes® - Điều trị giảm thể tích máu
- doc Thuốc Hemblood - Bổ sung vitamin nhóm B
- doc Thuốc Hemarexin® - Trị thiếu máu
- doc Thuốc Helmintox® - Thuốc tẩy giun
- doc Thuốc Helinzole® - Điều trị chống trào ngược
- doc Thuốc Hedera helix - Điều trị các rối loạn về gan
- doc Thuốc Hatabtrypsin - Điều trị phù nề
- doc Hasantrum Vital Plus Woman 50+® - Thực phẩm chức năng
- doc Thuốc Hasalfast® - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Hapacol CS day - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Hapacol CF - Điều trị sốt, đau nhức
- doc Thuốc Hapacol 250 - Hạ sốt cho trẻ em
- doc Thuốc Hapacol 150 - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Hapacol - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Haginat 125 - Điều trị một số trường hợp nhiễm trùng
- doc Thuốc Hagizin - Điều trị triệu chứng chóng mặt, hoa mắt, ù tai, dự phòng đau nửa đầu
- doc Thuốc Halcinonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Halixol® - Điều trị tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Halls Defense® - Điều trị thiếu vitamin C
- doc Thuốc Halls® Mentho-Lyptus® Drops - Làm dịu các cơn ho
- doc Thuốc Halofantrine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Haloperidol - Điều trị các rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Halothan - Gây mê đường hô hấp