Thuốc Hydrocortisone - Điều trị bệnh viêm da
Mời các bạn tìm hiểu về Hydrocortisone (dùng tại chỗ) bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc trên eLib.VN để hiểu rõ hơn nhé
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ là gì?
Thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ là corticoid, thường được sử dụng cho bệnh viêm da, bao gồm:
Viêm da cơ địa, bệnh chàm ở trẻ em; Viêm da đầu, chàm tiếp xúc, bệnh viêm da dị ứng với ánh sáng, viêm da kích ứng cơ bản; Phản ứng với vết cắn của côn trùng; Ngứa sần cục; Đau thần kinh tọa; Viêm tai ngoài; Bệnh hăm da; Hăm tã.
Bạn nên sử dụng thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ theo đúng chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra cần nhớ rửa tay sạch trước và sau khi thoa thuốc.
Bạn nên bảo quản thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ cho người lớn như thế nào?
Đối với kem thoa da, bạn thoa lên vùng da bị ảnh hưởng 2-3 lần mỗi ngày.
Đối với dạng lotion, bạn thoa lên vùng da bị ảnh hưởng 2-4 lần mỗi ngày.
Đối với thuốc mỡ hoặc thuốc dung dịch, bạn thoa lên vùng da bị ảnh hưởng 3-4 lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ cho trẻ em như thế nào?
Đối với kem thoa da, bạn thoa lên vùng da bị ảnh hưởng 2-3 lần mỗi ngày;
Đối với dạng lotion, bạn thoa lên vùng da bị ảnh hưởng 2-4 lần mỗi ngày;
Đối với thuốc mỡ hoặc thuốc dung dịch, bạn thoa lên vùng da bị ảnh hưởng 3-4 lần mỗi ngày;
Thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ có dạng thuốc mỡ, kem, dung dịch, lotion và hàm lượng 0.5%, 1% và 2.5%.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ?
Khi sử dụng thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau:
Da phồng rộp, bỏng rát, đóng vảy, khô hoặc bong da; Da bị kích ứng; Ngứa, da bị đỏ hoặc đau nhức lan rộng, da bị sưng; Vùng da xung quanh miệng bị đỏ lan rộng; Da mỏng dễ bị bầm tím, đặc biệt thường gặp khi thoa thuốc lên vùng da nhạy cảm như mặt hoặc những nơi có các nếp gấp da (ví dụ như giữa các ngón tay); Da mỏng, yếu.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ bạn nên thận trọng:
Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc bất kì loại thuốc nào khác, các loại thực phẩm, chất bảo quản, thuốc nhuộm; Dùng thuốc này cho trẻ em và người lớn tuổi; Hội chứng Cushing (rối loạn tuyến thượng thận); Tiểu đường; Tăng đường huyết; Tăng huyết áp nội sọ; Nhiễm trùng da hoặc ở những vùng gần nơi thoa thuốc; Đau nhiều, da bị tổn thương nghiêm trọng tại nơi thoa thuốc.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú?
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ không?
Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc hydrocortisone dùng tại chỗ?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Hội chứng Cushing; Tiểu đường; Tăng đường huyết; Tăng áp lực nội sọ; Nhiễm trùng da hoặc vùng gần nơi thoa thuốc; Da bị đau nhức hoặc tổn thương da tại nơi thoa thuốc nghiêm trọng.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản. Lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Hyland’s Complete Flu Care - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Hyland’s® Earache - Giảm ù tai , khó chịu cho tai
- doc Thuốc Hyland’s® Cold Tablets with Zinc - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Hydroxyzine - Điều trị bệnh ngứa do dị ứng
- doc Thuốc Hydroxyurea - Điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính
- doc Thuốc Hydroxyprogesterone caproate - Giúp giảm nguy cơ sinh non
- doc Thuốc Hydroxychloroquine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Hydroxycarbamide - Điều trị thiếu máu hồng cầu
- doc Thuốc Hydroxocobalamin - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin B12
- doc Thuốc Hydrotalcite - Chống trào ngược và loét dạ dày
- doc Thuốc Hydroquinone - Làm sáng các đốm đậm màu trên da
- doc Thuốc Hydromorphone - Giảm đau
- doc Thuốc Hydrogen Peroxide - Ngăn ngừa nhiễm trùng ở những vết cắt
- doc Thuốc Hydroflumethiazide - Điều trị phù nề các rối loạn chữc năng do thận
- doc Thuốc Hydrocortisone + Axit fusidic - Điều trị các bệnh ngoài da
- doc Thuốc Hydrocortisone - Điều trị các bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Hydrocodone - Giảm đau
- doc Thuốc Hydrochlorothiazide - Ngăn chặn đột quỵ
- doc Thuốc Hydrite® - Bù nước và chất điện giải
- doc Thuốc Hydrite tab - Dung dịch uống bù nước
- doc Thuốc Hydralazine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Hyaluronidase - Giúp cơ thể hấp thu các thuốc tiêm
- doc Thuốc Hyalgan® - Điều trị bệnh khớp
- doc Thuốc Hytrol® - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Hypromellose - Điều trị khô mắt
- doc Thuốc Hypo Tears® - Điều trị khô mắt
- doc Thuốc Hypnovel® - Thuốc an thần
- doc Thuốc Hyperium® - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Hyoscyamine - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Hyoscine butylbromide - Điều trị và làm giảm co thắt
- doc Thuốc Hyoscine - Điều trị chóng mặt
- doc Thuốc Hylene® - Thuốc giảm sung huyết