Thuốc Hepatitis A immunoglobulin - Ngăn ngừa nhiễm trùng
Mời các bạn tìm hiểu về Hepatitis A immunoglobulin trên eLib.VN sẽ cho bạn biết về tác dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng.Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Hepatitis A immunoglobulin . Elib.vn không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc hepatitis A immunoglobulin là gì ?
Immunoglobulin (IG) có chứa các kháng thể tiêu diệt virus viêm gan A (HAV), ngăn ngừa nhiễm trùng.
Bạn nên dùng thuốc hepatitis A immunoglobulin như thế nào?
Hepatitis A immunoglobulin được dùng bằng cách tiêm bắp.
Bạn nên bảo quản thuốc hepatitis A immunoglobulin như thế nào ?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc hepatitis A immunoglobulin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn miễn dịch thụ động chống lại viêm gan siêu vi A:
Trước khi phơi nhiễm đối với du khách đến các khu vực có mầm bệnh:
Đối với chuyến đi <3 tháng, dùng 0,02 ml/kg tiêm bắp một liều duy nhất; Đối với chuyến đi > 3 tháng (mỗi liều phòng ngừa cho 3-5 mth), 0,06 ml/kg/liều, có thể lặp lại mỗi 5 tháng nếu phòng ngừa là cần thiết.
Sau phơi nhiễm (trong vòng 2 tháng sau phơi nhiễm), dùng 0,02 ml/kg một liều duy nhất tiêm bắp, tiêm vào cơ delta hoặc cơ mông.
Liều dùng thuốc hepatitis A immunoglobulin cho trẻ em như thế nào?
Sự an toàn và hiệu quả của thuốc tiêm bắp thuốc immunoglobulin ở trẻ em chưa được chứng minh. Tuy nhiên, thuốc tiêm bắp thuốc immunoglobulin có thể thích hợp để sử dụng trong một số trường hợp.
Thuốc hepatitis A immunoglobulin có những dạng và hàm lượng nào?
Hepatitis A immunoglobulin có dạng và hàm lượng là: dung dịch tiêm : 2ml, 10ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc hepatitis A immunoglobulin?
Tất cả các loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người thì không mắc, hoặc mắc phải tác dụng phụ rất nhẹ. Hãy đến gặp bác sĩ để kiểm tra nếu bất cứ phản ứng phụ thường gặp nhất vẫn tồn tại hoặc khiến bạn cảm thấy khó chịu: đau, sưng, đau hoặc đỏ tại chỗ tiêm.
Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu có những tác dụng phụ nặng xảy ra: các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, ngứa, phát ban, khó thở hoặc khó nuốt; tức ngực, sưng miệng, tay, mặt, môi, mắt, cổ họng hoặc lưỡi).
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc hepatitis A immunoglobulin bạn nên biết những gì ?
Trước khi dùng hepatitis A immunoglobulin bạn nên báo với bác sĩ của bạn nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần trong thuốc tiêm hepatitis A immunoglobulin; Bạn đã mắc một phản ứng dị ứng nghiêm trọng (ví dụ như phát ban nặng, phát ban, khó thở, chóng mặt) với hợp chất khử trùng, máu hoặc các sản phẩm được sản xuất từ máu; Bạn đã mắc một phản ứng dị ứng với globulin gamma hoặc kháng thể anti-globulin miễn dịch A (IgA); Bạn bị thiếu hụt IgA hoặc các kháng thể IgA; Bạn có nồng độ tiểu cầu trong máu rất thấp (giảm tiểu cầu) hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác về máu.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc hepatitis A immunoglobulin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số loại thuốc có thể tương tác với hepatitis A immunoglobulin. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào khác, đặc biệt là bất kì những thuốc dưới đây:
Các hydantoin (ví dụ như phenytoin) vì nguy cơ tác dụng phụ có thể tăng. Các loại vắc xin (ví dụ như bệnh sởi, quai bị và rubella) vì hepatitis A immunoglobulin có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc này.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc hepatitis A immunoglobulin không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc hepatitis A immunoglobulin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú; Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng nào; Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm, hoặc các chất khác; Nếu bạn đã tiêm chủng gần đây; Nếu bạn có vấn đề về tim, nồng độ tiểu cầu trong máu thấp, vấn đề máu hoặc các vấn đề về thận.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
Trên đây là những thông tin cơ bản của. Elib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Hexoprenaline - Giảm khả năng sinh non
- doc Thuốc Hexetidine - Diệt vi khuẩn và nấm gây nhiễm trùng miệng
- doc Thuốc Hexaspray® - Điều trị viêm loét miệng
- doc Thuốc Hexapneumine® - Điều trị ho khan
- doc Thuốc Hewel - Phòng ngừa và điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Herpevir® - Điều trị nhiễm trùng do virut gây ra
- doc Thuốc Heptamyl® - Điều trị suy nhược
- doc Thuốc Heparos - Điều trị các bệnh do rối loạn và suy giảm chức năng gan
- doc Thuốc Heparin - Điều trị chống đông máu
- doc Thuốc HemoQ Mom® - Điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Hemohes® - Điều trị giảm thể tích máu
- doc Thuốc Hemblood - Bổ sung vitamin nhóm B
- doc Thuốc Hemarexin® - Trị thiếu máu
- doc Thuốc Helmintox® - Thuốc tẩy giun
- doc Thuốc Helinzole® - Điều trị chống trào ngược
- doc Thuốc Hedera helix - Điều trị các rối loạn về gan
- doc Thuốc Hatabtrypsin - Điều trị phù nề
- doc Hasantrum Vital Plus Woman 50+® - Thực phẩm chức năng
- doc Thuốc Hasalfast® - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Hapacol CS day - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Hapacol CF - Điều trị sốt, đau nhức
- doc Thuốc Hapacol 250 - Hạ sốt cho trẻ em
- doc Thuốc Hapacol 150 - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Hapacol - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Haginat 125 - Điều trị một số trường hợp nhiễm trùng
- doc Thuốc Hagizin - Điều trị triệu chứng chóng mặt, hoa mắt, ù tai, dự phòng đau nửa đầu
- doc Thuốc Halcinonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Halixol® - Điều trị tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Halls Defense® - Điều trị thiếu vitamin C
- doc Thuốc Halls® Mentho-Lyptus® Drops - Làm dịu các cơn ho
- doc Halobetasol - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Halofantrine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Haloperidol - Điều trị các rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Halothan - Gây mê đường hô hấp