Thuốc Holoxan® - Điều trị ung thư
Tìm hiểu về thuốc Holoxan® trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: ifosfamide
Tên biệt dược: Holoxan®
Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bào
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Holoxan® là gì?
Holoxan® thường được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư kết hợp với các loại thuốc khác. Thuốc thường được sử dụng cùng với thuốc mesna, làm giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang.
Holoxan® là một chất chống ung thư, có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của bệnh ung thư.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Holoxan® cho người lớn như thế nào?
Bạn dùng thuốc với liều lượng là 1 g, 3 g và 50 mg/ml.
Liều dùng thuốc Holoxan® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Holoxan® như thế nào?
Bác sĩ sẽ thực hiện xét nghiệm máu và nước tiểu để chắc chắn rằng bạn có thể sử dụng thuốc an toàn. Bác sĩ sẽ tiêm ifosfamide bằng đường tĩnh mạch cho bạn. Nếu thuốc dính vào da, bạn hãy rửa sạch bằng xà phòng và nước ấm.
Ifosfamide được chỉ định trong chu kỳ 21 ngày, nhưng bạn sẽ chỉ cần sử dụng thuốc trong 5 ngày đầu của mỗi chu kì. Bác sĩ sẽ xác định thời gian điều trị thuốc. Bạn nên uống nhiều nước khi dùng thuốc ifosfamide.
Bạn nên làm gì trong trường dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Holoxan®?
Các tác dụng phụ của thuốc bao gồm rụng tóc, ăn mất ngon, buồn nôn, các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay, ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi), máu trong nước tiểu hoặc nước tiểu sẫm màu, hôn mê, nhầm lẫn, tiểu ít, chóng mặt, sốt, ớn lạnh, đau họng, ho, ảo giác, chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc không có kinh nguyệt, đau khớp, tâm trạng thay đổi, đi tiểu đau buốt, co giật, khó thở, buồn ngủ, lở loét trên miệng hoặc môi, đau bụng, bầm tím hoặc chảy máu; mệt mỏi bất thường, nôn, vàng da.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Holoxan®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi sử dụng Holoxan®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu:
Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc cho con bú; Bạn đang dùng bất kì loại thuốc theo toa, không theo toa, thảo dược và thực phẩm bổ sung; Bạn dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác; Bạn có bệnh gan hoặc thận, vấn đề tủy xương, ung thư đã di căn đến tủy xương, nhiễm trùng, thủy đậu hoặc zona; Bạn xạ trị hoặc sử dụng thuốc hóa trị khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Holoxan® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc có thể gây tương tác với Holoxan® khi sử dụng chung là digoxin vì hiệu quả của thuốc này có thể giảm khi sử dụng chung với Holoxan®.
Thuốc Holoxan® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Holoxan®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Holoxan® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Holoxan® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Holoxan® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Holoxan® có những dạng và hàm lượng sau:
Bột pha tiêm truyền 1 g; Dung dịch truyền 1 g; Thuốc tiêm natri oxacillin 1 g; Thuốc bột natri oxacillin 250 mg/5 ml.
Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Hotemin® - Điều trị kháng viêm
- doc Hồng Mạch Khang - Thực phẩm bổ máu, hoạt huyết, tăng cường tuần hoàn
- doc Thuốc Homtamin® Gingseng - Bổ sung muối khoáng
- doc Thuốc Homatropine Drop® - Giúp giãn nỡ đồng tử
- doc Thuốc Homatropine - Điều trị một số bệnh về mắt
- doc Hội chứng Bardet-Biedl - Bệnh dị tật các ngón tay chân
- doc Thuốc Hoạt huyết nhất nhất - Trị các chứng huyết hư, ứ trệ
- doc Thuốc Hoạt huyết dưỡng não ACP - Điều trị các bệnh suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Hoạt huyết dưỡng não - Giảm các triệu chứng tuần hoàn não, hội chứng tiền đình
- doc Thuốc Hoanidol - Điều trị rối loạn chuyển hóa canxi
- doc Hoàng Thống Phong - Điều trị các cơn đau gout cấp
- doc Hoàng Thấp Linh - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Hòa Hãn Linh - Thực phẩm chức năn giúp giảm chứng ra nhiều mồ hôi
- doc Thuốc Hộ Tạng Đường - Hỗ trợ giảm cholesterol