Thuốc Symbicort® - Điều trị hen suyễn
Thuốc Symbicort® thường dùng để điều trị hen suyễn khi sử dụng phối hợp corticosteroid dạng hít và tác nhân chủ vận β2 tác dụng kéo dài. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: budesonide and formoterol (dạng hít)
Tên biệt dược: Symbicort®
Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Symbicort® là gì?
Symbicort® thường dùng để điều trị hen suyễn khi sử dụng phối hợp corticosteroid dạng hít và tác nhân chủ vận β2 tác dụng kéo dài, điều trị triệu chứng ở bệnh nhân COPD nặng (FEV1 ít hơn 50% bình thường) và có tiền sử lặp đi lặp lại, có triệu chứng dù đã điều trị thường xuyên với thuốc giãn phế quản.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Symbicort® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho điều trị bệnh suyễn
Liều điều trị duy trì: bạn dùng 1-2 lần hít mỗi lần. Một số bệnh nhân cần đến tối đa là 4 lần hít mỗi lần.
Liều duy trì và giảm triệu chứng: bạn dùng 2 lần hít/lần hoặc là 1-2 lần hít vào buổi sáng/tối. Đối với một số bệnh nhân, liều duy trì 2 lần hít một lần. Nếu các triệu chứng vẫn còn sau vài phút, bạn cần phải hít thêm một lần. Bạn không sử dụng quá 6 lần hít trong bất kỳ trường hợp nào. Liều tối đa 12 lần.
Liều dùng thông thường cho điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính: bạn hít 2 lần mỗi lần.
Liều dùng thuốc Symbicort® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ điều trị bệnh suyễn
Liều điều trị duy trì:
Trẻ vị thành niên 12-17 tuổi: bạn cho trẻ hít 1-2 nhát mỗi lần; Trẻ 6-11 tuổi: bạn cho trẻ dùng 80/4,5mcg, 2 lần hít mỗi lần.
Liều dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Symbicort® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Symbicort® không phải là thuốc cấp cứu. Thuốc sẽ không hoạt động đủ nhanh để điều trị cơn hen suyễn hoặc COPD cấp tính. Bác sĩ có thể kê toa một loại thuốc hít có tác dụng nhanh để điều trị một cơn co thắt phế quản.
Bạn luôn rửa miệng bằng nước sau khi sử dụng thiết bị hít, để ngăn ngừa bệnh nấm (nhiễm trùng nấm trong miệng hoặc cổ họng).
Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Symbicort®?
Bạn cần đi cấp cứu nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng với Symbicort®: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Gọi bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải những vấn đề như:
Triệu chứng hen suyễn ngày càng nặng; Khó thở hoặc các vấn đề về hô hấp sau khi dùng thuốc này; Mờ mắt, tầm nhìn giảm, đau mắt hoặc sưng hay nhìn thấy các quầng sáng quanh đèn; Dấu hiệu nhiễm trùng – sốt, ớn lạnh, đau cơ thể, buồn nôn, nôn mửa, mệt mỏi bất thường; Triệu chứng viêm phổi – sốt, ho với chất nhầy màu vàng hoặc xanh, đau ngực, thở khò khè hay khó thở; Sưng các mạch máu – tê hoặc ngứa ran ở cánh tay, chân, triệu chứng cúm, nghẹt mũi, đau xoang, phát ban da; Giảm kali huyết – nhầm lẫn, nhịp tim không đều, khát nước, đi tiểu nhiều, khó chịu ở chân, suy nhược cơ; Đường trong máu cao – tăng khát, tăng tiểu, đói, khô miệng, miệng có mùi hôi, buồn ngủ, da khô, thị lực mờ, sụt cân.
Phản ứng phụ thường gặp của Symbicort® có thể bao gồm:
Các mảng trắng trong miệng hoặc cổ họng; Kích ứng cổ họng sau khi dùng ống hít; Khó chịu dạ dày, nôn; Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi hoặc sổ mũi, hắt hơi, đau xoang, đau họng; Các triệu chứng cúm (sốt, ớn lạnh, đau cơ thể); Đau lưng, đau đầu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Symbicort®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với budesonid (Entocort®, Pulmicort®, Rhinocort®, Uceris®) hoặc formoterol (Foradil®, Dulera®, Perforomist®); Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Symbicort® có thể làm tăng nguy cơ tử vong do hen hoặc các vấn đề về hô hấp, do đó bạn phải ở trong bệnh viện. Bạn chỉ sử dụng liều theo toa thuốc và không sử dụng thuốc lâu hơn bác sĩ đề nghị.
Đối với người bị suyễn: Symbicort® chỉ dùng khi hen nặng hoặc không kiểm soát tốt các thuốc hen suyễn dài hạn khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Symbicort® cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Symbicort® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Symbicort® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Symbicort®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.
Để đảm bảo Symbicort® an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn mắc:
Bệnh tim hoặc huyết áp cao; Chứng động kinh; Bệnh tiểu đường; Tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể hoặc nhiễm mụn rộp của mắt; Bất kỳ trường hợp nhiễm trùng nào, bao gồm bệnh lao; Bệnh gan; Hệ thống miễn dịch yếu (gây ra bởi bệnh tật hoặc do sử dụng một số thuốc); Mất cân bằng điện giải (chẳng hạn như mức kali thấp trong máu); Rối loạn tuyến giáp.
Sử dụng steroid lâu dài có thể dẫn đến loãng xương, đặc biệt nếu bạn hút thuốc, không tập thể dục, không có đủ vitamin D hoặc canxi trong chế độ ăn uống hoặc nếu bạn có tiền sử gia đình bị loãng xương.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Symbicort® như thế nào?
Bảo quản Symbicort® ở nhiệt độ phòng, tránh xa hơi ẩm, ánh sáng và nhiệt. Bạn nên luôn giữ nắp trên thiết bị hít khi không sử dụng. Bạn phải giữ hộp thuốc ở xa ngọn lửa hoặc nhiệt độ cao. Hộp chứa có thể nổ nếu gặp nhiệt độ quá nóng. Bạn không đâm thủng hoặc đốt bỏ hộp chứa khí thải rỗng.
Bạn nên làm sạch ống hít mỗi 7 ngày theo các hướng dẫn trong hướng dẫn sử dụng thuốc. Bạn nên vứt thuốc xịt Symbicort® đi nếu đã sử dụng kéo dài hơn 3 tháng kể từ lần đầu tiên dùng thuốc.
8. Dạng bào chế
Thuốc Symbicort® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Symbicort® dạng:
Symbicort® 160 chứa 4,5 mcg/lần và ống hít khoảng 60 lần hoặc 120 lần; Symbicort® 320 chứa 9mcg/lần hít và ống hít khoảng 60 lần.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Symbicort®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Systane® - Giảm các triệu chứng rát và kích ứng
- doc Thuốc Syseye - Giảm cảm giác khó chịu do khô mắt
- doc Thuốc Syntometrine® - Giúp đẩy nhau thai ra trong giai đoạn cuối chuyển dạ
- doc Thuốc Synthroid® - Điều trị chứng suy giáp
- doc Thuốc Synflorix® - Điều trị viêm phổi, viêm tai giữa cấp tính
- doc Thuốc Synflex® - Điều trị viêm khớp, viêm cứng cột sống
- doc Thuốc Symbicort Tubuhaler® - Ngừa co thắt phế quản