Thuốc Sofosbuvir - Điều trị viêm gan C mãn tính, nhiễm virus gan
Sofosbuvir được sử dụng với các thuốc kháng virus khác để điều trị viêm gan C mãn tính, nhiễm virus gan. Thuốc hoạt động bằng cách giảm số lượng virus viêm gan C trong cơ thể, giúp hệ miễn dịch của cơ thể chống lại nhiễm trùng và giúp gan phục hồi. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: sofosbuvir
Phân nhóm: thuốc kháng virus
1. Tác dụng
Tác dụng của sofosbuvir là gì?
Sofosbuvir được sử dụng với các thuốc kháng virus khác (như ribavirin, peginterferon, daclatasvir) để điều trị viêm gan C mãn tính, nhiễm virus gan.
Thuốc hoạt động bằng cách giảm số lượng virus viêm gan C trong cơ thể, giúp hệ miễn dịch của cơ thể chống lại nhiễm trùng và giúp gan phục hồi. Viêm gan C mãn tính có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về gan như xơ gan hoặc ung thư gan.
Chưa có thông tin liệu điều trị này có thể hạn chế truyền virus từ người này cho người khác hay không. Vì vậy, bạn không nên dùng chung kim tiêm và cần “quan hệ tình dục an toàn hơn” (bao gồm cả việc sử dụng bao cao su) để giảm nguy cơ truyền virus sang người khác.
Sofosbuvir phải được sử dụng trong điều trị phối hợp để có hiệu quả tốt nhất. Không sử dụng sofosbuvir đơn thuần để điều trị viêm gan C.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc sofosbuvir cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị viêm gan C mãn tính
Bạn dùng 400mg, uống 1 lần/ngày.
Liều dùng thuốc sofosbuvir cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em bị viêm gan C mãn tính
Trẻ từ 12 tuổi trở lên hoặc cân nặng ít nhất 35kg: bạn cho trẻ dùng 400mg, uống 1 lần/ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng sofosbuvir như thế nào?
Bạn uống thuốc này cùng hay không cùng thức ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 1 lần/ngày. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị.
Thuốc này hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được giữ ở mức không đổi. Vì vậy, bạn nên uống thuốc này ở các khoảng cách đều nhau và cùng lúc mỗi ngày.
Bạn nên uống thuốc sofosbuvir và các loại thuốc kháng virus khác theo đúng liệu trình quy định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một thời gian ngắn. Ngừng bất kỳ loại thuốc nào quá sớm có thể dẫn đến sự nhiễm trùng trở lại.
Bạn nên sử dụng sofosbuvir đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng sofosbuvir?
Mệt mỏi, nhức đầu, buồn nôn, tiêu chảy, ngứa da, khó ngủ hoặc khó chịu có thể xảy ra. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm dấu hiệu của số lượng hồng cầu thấp (chẳng hạn như mệt mỏi bất thường, thở nhanh, da nhợt nhạt, khó thở, nhịp tim nhanh).
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng sofosbuvir, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
Không dùng thuốc này với các sản phẩm khác có chứa sofosbuvir.
Trước khi sử dụng thuốc này, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết bệnh sử của bạn, đặc biệt là bệnh thận, các vấn đề về gan khác (chẳng hạn như viêm gan B).
Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
Trong khi mang thai, sofosbuvir chỉ nên được sử dụng khi cần thiết. Sofosbuvir kết hợp với ribavirin hoặc peginterferon không được sử dụng cho phụ nữ trong thời gian mang thai, vì có thể gây hại cho thai nhi.
Hãy dùng hình thức tránh thai đáng tin cậy (như bao cao su, thuốc ngừa thai) khi bạn hoặc bạn tình sử dụng những loại thuốc này trong 6 tháng sau khi ngừng điều trị. Nếu vô tình có thai, bạn hãy thông báo ngay với bác sĩ.
Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không, cho con bú trong khi sử dụng sofosbuvir kết hợp với ribavirin hoặc peginterferon không được khuyên dùng. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Hãy báo với bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
6. Tương tác thuốc
Thuốc sofosbuvir có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc có thể tương tác với thuốc này là amiodarone.
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ sofosbuvir khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách hoạt động của sofosbuvir. Ví dụ như rifamycins (như rifampin, rifabutin), wort St. John’s, tipranavir/ritonavir, thuốc dùng để điều trị động kinh (như carbamazepine, phenobarbital, phenytoin, primidone).
Thuốc sofosbuvir có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Sofosbuvir có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến sofosbuvir?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản sofosbuvir như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Sofosbuvir có những dạng và hàm lượng nào?
Sofosbuvir có ở dạng viên nén.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Sofosbuvir. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Sorbitol - Điều trị các triệu chứng táo bón và khó tiêu
- doc Thuốc Sovasol - Điều trị bệnh nấm Candida, bệnh nấm da
- doc Thuốc Sotinin - Điều trị bệnh sỏi và viêm đường tiết niệu
- doc Thuốc Sotalol - Điều trị một loại nhịp tim đập nhanh
- doc Thuốc Sorbitol tinh thể + muối natri - Điều trị táo bón hoặc trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Sorbitol Sanofi® - Điều trị táo bón và khó tiêu
- doc Thuốc Sorbitol Delalande® - Điều trị táo bón và khó tiêu
- doc Thuốc Sorafenib - Điều trị ung thư thận, gan và tuyến giáp
- doc Thuốc Somatropin - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng, rối loạn đường ruột
- doc Thuốc Solupred - Chống viêm và ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Solmux® Broncho - Điều trị triệu chứng ho có đàm
- doc Thuốc Solmux® Broncho - Điều trị bàng quang hoạt động quá mức
- doc Thuốc Solcoseryl® - Sử dụng để làm dịu vết thương, vết bỏng
- doc Thuốc Soffell - Thuốc chống muỗi
- doc Thuốc Sodium polystyrene sulfonate - Điều trị lượng kali cao trong máu
- doc Thuốc Sodium phenylbutyrate - Điều trị một rối loạn di truyền nhất định
- doc Thuốc Sodium Oxybate - Điều trị chứng ngủ rũ
- doc Thuốc Smoflipid® 20% - Cung cấp năng lượng và axit béo thiết yếu
- doc Thuốc Smofkabiven Peripheral® - Sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa
- doc Thuốc Smecta® - Điều trị tiêu chảy cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Smart-Air - Đều trị bệnh hen phế quản mạn tính