Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
Thuốc sertraline được sử dụng để điều trị trầm cảm, hoảng loạn, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn căng thẳng sau chấn thương, rối loạn lo âu xã hội. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc sertraline là gì?
Thuốc sertraline được sử dụng để điều trị trầm cảm, hoảng loạn, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn căng thẳng sau chấn thương, rối loạn lo âu xã hội (nỗi ám ảnh xã hội) và rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt (một dạng nặng của hội chứng tiền kinh nguyệt).
Thuốc có thể giúp cải thiện tâm trạng, giấc ngủ, ăn không ngon, mức độ năng lượng và có thể giúp khôi phục lại hứng thú của bạn trong cuộc sống hàng ngày. Đồng thời, thuốc có thể giảm những sợ hãi, lo lắng, suy nghĩ không mong muốn và các cơn hoảng loạn. Thuốc cũng có thể làm giảm sự thôi thúc thực hiện ngay các hoạt động lặp đi lặp lại (như rửa tay, đếm và kiểm tra) can thiệp vào cuộc sống hàng ngày. Sertraline được biết đến như một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI). Thuốc hoạt động bằng cách khôi phục lại sự cân bằng của chất tự nhiên nào đó (serotonin) trong não.
Bạn nên dùng thuốc sertraline như thế nào?
Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc và tờ rơi thông tin toa thuốc được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng sertraline và mỗi lần bạn tái sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường vào một lần hàng ngày hoặc vào buổi sáng hoặc buổi tối. Viên thuốc này có thể uống cùng hoặc không có thức ăn. Các dạng viên nang thường được uống với các thực phẩm sau khi ăn sáng hoặc sau bữa ăn tối.
Nếu bạn đang dùng thuốc này cho các vấn đề kinh nguyệt, bác sĩ hướng dẫn bạn uống thuốc mỗi ngày trong tháng hoặc chỉ 2 tuần trước thời gian kinh nguyệt bắt đầu.
Liều lượng sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng điều trị. Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn dùng thuốc với liều thấp và tăng dần liều lượng. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận. Dùng thuốc này thường xuyên để có tác dụng lớn nhất.
Quan trọng là phải dùng thuốc liên tục theo chỉ định ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Không ngưng dùng thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Một số bệnh có thể trở nên tồi tệ hơn khi dừng thuốc đột ngột. Ngoài ra, bạn có thể gặp các triệu chứng như tính khí thất thường, đau đầu, mệt mỏi, thay đổi giấc ngủ, và cảm xúc ngắn gọn tương tự như điện giật. Liều của bạn cần được giảm dần để giảm tác dụng phụ. Nói với bác sĩ bất kỳ triệu chứng mới hoặc xấu đi.
Báo cho bác sĩ nếu bệnh của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.
Bạn nên bảo quản thuốc sertraline như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc sertraline cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường dành cho người lớn bị trầm cảm, rối loạn ám ảnh cưỡng chế:
Liều khởi đầu: dùng 50 mg uống mỗi ngày một lần;
Liều tăng thêm là 50 mg nhưng bạn không uống liều như vậy thường xuyên mỗi tuần;
Liều duy trì: có thể tăng một lần một tuần, đến tối đa là 200 mg mỗi ngày một lần.
Liều dùng thông thường cho người lớn rối loạn hoảng sợ, rối loạn căng thẳng sau chấn thương, rối loạn căng thẳng:
Liều khởi đầu: dùng 25 mg uống mỗi ngày một lần. Sau một tuần, bạn có thể tăng liều đến 50 mg mỗi ngày một lần. Không dùng liều tăng thêm 50 mg thường xuyên mỗi tuần.
Liều duy trì: có thể tăng một lần một tuần, đến tối đa là 200 mg mỗi ngày một lần.
Liều dùng thông thường cho người lớn rối loạn lo lắng tiền kinh nguyệt:
Liều khởi đầu: dùng 50 mg uống mỗi ngày một lần hoặc trong suốt chu kỳ kinh nguyệt hoặc giới hạn trong giai đoạn hoàng thể của chu kỳ kinh nguyệt (tùy thuộc vào đánh giá lâm sàng của bác sĩ).
Nếu bạn không đáp ứng với liều 50 mg mỗi ngày có thể tăng liều thêm 50 mg mỗi chu kỳ kinh nguyệt lên đến 150 mg mỗi ngày khi dùng thuốc hàng ngày trong suốt chu kỳ kinh nguyệt hoặc 100 mg mỗi ngày khi dùng thuốc trong giai đoạn hoàng thể của chu kỳ kinh nguyệt. Nếu một liều 100 mg mỗi ngày trong giai đoạn hoàng thể, 50 mg mỗi ngày chuẩn độ cho ba ngày nên được uống ở đầu mỗi giai đoạn này.
Liều dùng thuốc sertraline cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc sertraline có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc sertraline có dạng và hàm lượng là: dạng viên 25 mg; 50 mg; 100 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc sertraline?
Bạn nên đi cấp cứu ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu phản ứng dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Bạn nên ngừng sử dụng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có tác dụng phụ nghiêm trọng như: tâm trạng hoặc hành vi thay đổi, lo lắng, cơn hoảng loạn, khó ngủ hoặc nếu bạn cảm thấy hấp tấp, dễ bị kích thích, kích động, khó chịu, hiếu chiến, bồn chồn, hiếu động (về tinh thần hoặc thể chất), chán nản, hay có những suy nghĩ về tự tử hoặc làm tổn thương chính mình.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Cứng cơ, sốt cao, đổ mồ hôi, rối loạn, tim đập nhanh hoặc không đều, cảm giác như đi ngoài; Kích động, ảo giác, sốt, phản xạ hoạt động quá mức, run; Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chán ăn, cảm giác không ổn định, mất phối hợp; Nhức đầu, khó tập trung, các vấn đề bộ nhớ, suy nhược, ngất xỉu, co giật, thở nông hoặc ngưng thở.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng bao gồm:
Buồn ngủ, chóng mặt, cảm giác mệt mỏi; Buồn nôn, đau dạ dày, dạ dày khó chịu, táo bón; Khô miệng; Thay đổi trong sự thèm ăn và cân nặng; Vấn đề giấc ngủ (mất ngủ); Giảm ham muốn tình dục, liệt dương hoặc gặp khó khăn cực khoái.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc sertraline bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ cần trao đổi để cân nhắc nguy cơ và tác dụng của thuốc. Đối với thuốc sertraline, bạn cần chú ý một số vấn đề sau:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác hay bất kỳ loại khác của dị ứng, chẳng hạn như các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn gói thành phần một cách cẩn thận.
Trẻ em
Chưa có nghiên cứu thích hợp trên mối quan hệ của tuổi với tác động của sertraline ở trẻ em. Chưa có kết luận an toàn và hiệu quả.
Nghiên cứu cho đến nay chưa chứng minh được vấn đề cụ thể trên trẻ em là sẽ hạn chế tính hữu ích của sertraline cho việc điều trị các rối loạn ám ảnh cưỡng chế ở trẻ em. Tuy nhiên, chưa có kết luận an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 6 tuổi.
Người lớn tuổi
Nghiên cứu cho đến nay chưa chứng minh được vấn đề cụ thể trên người già sẽ hạn chế tính hữu ích của sertraline ở người cao tuổi. Tuy nhiên, bệnh nhân cao tuổi có thể nhạy cảm với tác dụng của thuốc hơn người trẻ và có nhiều khả năng hạ natri máu (ít natri trong máu), cần thận trọng và điều chỉnh liều cho bệnh nhân dùng sertraline.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc sertraline có thể tương tác với thuốc nào?
Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, trong các trường hợp khác hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có tương tác xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ phải thay đổi liều lượng, hoặc khuyến cáo thêm các biện pháp phòng ngừa. Hãy nói với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc hoặc thuốc không cần toa ([OTC] over-the-counter).
Không nên sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này hoặc thay đổi các loại thuốc khác, đặc biệt là:
Clorgyline; Furazolidone; Iproniazid; Isocarboxazid; Linezolid; Xanh Methylene; Moclobemide; Nialamide; Pargyline; Phenelzine; Pimozide; Procarbazin; Rasagiline; Selegilin; Toloxatone; Tranylcypromin.
Không nên sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau, nhưng có thể được chỉ định trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.
Thuốc chống đông máu: abciximab, acenocoumarol, bivalirudin và các thuốc khác; Thuốc trị trầm cảm: amitriptyline, clomipramine, citalopram và các thuốc khác; Thuốc trị đau nửa đầu: almotriptan, eletriptan, naratriptan và các thuốc khác.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra một nguy cơ tác dụng phụ, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc, đặc biệt là:
Alprazolam; Carbamazepine; Cimetidine; Darunavir; Efavirenz; Fluphenazine; Ginkgo; Lamotrigine; Lithium; Metoclopramide; Propranolol; Rifampin; Thiotepa; Zolpidem.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc sertraline không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá, đặc biệt là:
Nước ép bưởi.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc sertraline?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Rối loạn lưỡng cực (tâm trạng rối loạn với hưng cảm và trầm cảm); Vấn đề chảy máu; Bệnh tiểu đường; Tiền sử tăng nhãn áp, góc đóng; Hạ natri máu (ít natri trong máu); Mania hoặc hưng cảm nhẹ; Ban xuất huyết (mất màu tím hoặc màu nâu đỏ ở da); Tiền sử động kinh – sử dụng một cách thận trọng vì thuốc có thể làm cho bệnh tồi tệ hơn; Bệnh gan – sử dụng một cách thận trọng vì tác dụng có thể tăng lên do quá trình loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể chậm.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng của quá liều bao gồm:
Rụng tóc; Thay đổi trong ham muốn khả năng tình dục; Buồn ngủ; Mệt mỏi quá mức; Khó ngủ hoặc duy trì giấc ngủ; Tiêu chảy; Nôn mửa; Tim đập nhanh hoặc nhịp tim không đều; Buồn nôn; Chóng mặt; Phấn khích; Run không kiểm soát được một phần của cơ thể; Co giật; Ảo giác (nghe thấy tiếng nói hoặc nhìn thấy những thứ không tồn tại); Bất tỉnh; Ngất xỉu.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc sertraline. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson