Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
Sắt polymaltose được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: sắt polymaltose
Tên biệt dược: Maltofer®, Ferrum Hausmann®, Polyferon®, Ferrum Lek®
Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máu
1. Tác dụng
Tác dụng của sắt polymaltose là gì?
Sắt polymaltose được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trong các trường hợp sau đây:
Khi bạn không thể uống thuốc trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt; Khi quá trình hấp thu sắt ở ruột không hiệu quả; Khi bệnh nhân không thể hoặc không dung nạp kéo dài ở đường tiêu hóa làm cho việc uống thuốc không khả thi.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng sắt polymaltose cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thiếu máu do thiếu sắt:
Dạng uống: bạn dùng 100mg nguyên tố sắt dạng viên hoặc siro hàng ngày. Liều tối đa là 300mg mỗi ngày.
Tiêm bắp: bạn sẽ được tiêm bắp vào bên ngoài cơ mông theo phương pháp Hochstetter. Lượng sắt cần dự trữ là 15mg/kg cho người dưới 34kg và tối đa 500mg cho người trên 34kg. Bác sĩ có thể chỉ định liều 2ml xen kẽ giữa các ngày (hoặc 4ml với khoảng thời gian dùng liều lâu hơn) cho đến khi đạt đến tổng liều. Liều tối đa duy nhất mỗi ngày cho người từ 10-45kg là 2ml và người trên 45kg là 4ml.
Tiêm truyền tĩnh mạch: bạn sẽ được được truyền tĩnh mạch chậm (5-10 giọt/phút) 50ml cho liều khởi đầu. Nếu bạn dung nạp tốt, bác sĩ sẽ chỉ định tăng tỷ lệ đến 30 giọt/phút (mỗi giọt 0,067ml).
Liều dùng sắt polymaltose cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh thiếu máu do thiếu sắt:
Tiêm bắp: trẻ sẽ được tiêm bắp vào phần hơi cao hơn và bên ngoài của cơ mông theo phương pháp Hochstetter. Liều tối đa cho trẻ từ 10-45kg là 2ml mỗi ngày 1 lần, trẻ từ 5-10kg là 1ml mỗi ngày 1 lần và trẻ sơ sinh (dưới 5kg) là 0,5ml mỗi ngày 1 lần.
Tiêm truyền tĩnh mạch: trẻ sẽ được truyền tĩnh mạch chậm (5-10 giọt/phút) 50ml cho liều khởi đầu. Nếu trẻ dung nạp tốt, bác sĩ sẽ chỉ định tăng tỷ lệ đến 30 giọt/phút (mỗi giọt 0,067ml).
3. Cách dùng
Bạn nên dùng sắt polymaltose như thế nào?
Với dạng uống, bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Với dạng tiêm, thuốc chỉ được dùng dưới sự giám sát trực tiếp của bác sĩ và chuyên viên y tế. Sắt polymaltose chỉ tương thích với dung dịch natri chroride 0,9% và không dùng để trộn với các thuốc hoặc dung dịch khác.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Với dạng thuốc uống, nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Với dạng thuốc tiêm, vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ gì khi dùng sắt polymaltose?
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Đỏ mặt, đổ mồ hôi, ớn lạnh và sốt; Đau ngực và đau lưng; Đau tại chỗ tiêm; Sưng hạch vùng bẹn; Đau góc phần tư bụng dưới; Nôn mửa; Đau đầu; Chóng mặt; Đau khớp và cơ bắp; Cứng cánh tay, chân hay mặt; Ngất xỉu; Nhịp tim nhanh; Hạ huyết áp; Trụy tuần hoàn; Bệnh phế quản kèm khó thở; Bệnh liên quan đến hạch bạch huyết; Phát ban; Mề đay; Phù tiết niệu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng sắt polymaltose bạn cần lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của sắt polymaltose; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như thiếu máu không phải đơn thuần do thiếu sắt (thiếu máu tán huyết, thiếu máu do thiếu vitamin B12, rối loạn trong erythropoesis, rối loạn giảm sản sinh tủy), quá tải sắt, hội chứng Osler-Rendu-Weber, viêm đa khớp mạn tính, hen phế quản, viêm thận đang trong giai đoạn cấp tính, cường cận giáp mất kiểm soát, xơ gan mất bù, viêm gan truyền nhiễm;
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng sắt polymaltose trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Bạn nên báo cho bác sĩ nếu bạn đang trong 3 tháng đầu tiên của thai kỳ.
6. Tương tác thuốc
Sắt polymaltose có thể tương tác với thuốc nào?
Sắt polymaltose có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng đồng thời chế phẩm sắt đường tiêm với chất ức chế men chuyển (ACE) có thể làm tăng tỉ lệ mắc tác dụng phụ như ban đỏ, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa và hạ huyết áp.
Sắt polymaltose có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến sắt polymaltose?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Hen phế quản; Thiếu hụt axit folic; Tiền sử có các rối loạn dị ứng; Suy gan; Bệnh tim mạch; Viêm khớp dạng thấp.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản sắt polymaltose như thế nào?
Bạn nên bảo quản sắt polymaltose dưới 250C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Sắt polymaltose có những dạng và hàm lượng nào?
Sắt polymaltose có dạng viên nén, siro, dung dịch tiêm.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Nyquil Cold & Flu Relief Liquid®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson