Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
Salbutamol thuộc nhóm thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, dùng điều trị các tình trạng như hen suyễn, viêm phế quản mạn tính. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về thuốc Salbutamol qua bài viết sau.
Mục lục nội dung
Salbutamol là một loại thuốc giúp giảm nhẹ tình trạng co thắt phế quản, thường dùng làm thuốc điều trị hen suyễn. Để tìm hiểu thêm các thông tin xoay quanh thuốc này, mời bạn đọc tiếp bài viết sau đây.
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc salbutamol là gì?
Salbutamol thuộc nhóm thuốc chủ vận beta-2-adrenergic có chọn lọc. Đây là nhóm thuốc giãn phế quản đường uống giúp làm giãn các đường dẫn khí (phế quản) trong phổi. Các loại thuốc này giúp giảm ho, thở khò khè, thở không sâu, thở khó khi có nhiều khí trong ống phế quản.
Thuốc này có thể được sử dụng trong việc điều trị:
Hen suyễn, làm giảm sự thu hẹp đường hô hấp Viêm phế quản mãn tính Bệnh khí phế thũng
Bạn nên dùng salbutamol thế nào?
Luôn uống thuốc đúng như sự hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không chắc chắn, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng.
Khi dùng, nuốt cả viên nén với nước. Nếu bạn thuốc không mang lại tác dụng như trước đây, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn.
Bạn nên bảo quản Salbutamol thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc albutamol cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường là 4mg ba hoặc bốn lần một ngày. Bác sĩ có thể tăng dần liều này lên tối đa là 8mg ba hoặc bốn lần một ngày. Một số bệnh nhân có thể được điều trị thành công với 2mg, dùng ba hoặc bốn lần một ngày.
Bệnh nhân cao tuổi hoặc bệnh nhân nhạy cảm với thuốc này hoặc các thuốc tương tự khác: nên dùng liều khởi đầu 2 mg, dùng ba hoặc bốn lần một ngày.
Liều dùng salbutamol cho trẻ em là gì?
Trẻ từ 2–6 tuổi: dùng 1 đến 2 mg ba hoặc bốn lần một ngày. Trẻ từ 6–12 tuổi: dùng 2 mg ba hoặc bốn lần một ngày. Trẻ trên 12 tuổi: dùng 2 đến 4 mg ba hoặc bốn lần một ngày. Trẻ dưới 2 tuổi: Không được khuyến cáo dùng.
Salbutamol có những dạng và hàm lượng nào?
Salbutamol có những dạng và hàm lượng sau:
Dạng dung dịch 1 mg/mL; 2,5 mg/2,5 mL; 2 mg/mL; 5 mg/ 2,5 mL. Bột hít qua đường miệng 200mg. Viên nén salbutamol 2mg; salbutamol 4mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc salbutamol?
Ngưng dùng thuốc salbutamol và liên lạc với bác sĩ ngay nếu bạn bị:
Một phản ứng dị ứng như sưng mặt, môi, cổ họng và lưỡi nhạt, có những vết xanh hoặc đỏ bất thường với ngứa trầm trọng (phát ban), khó thở, huyết áp thấp, kiệt sức Đau ngực, hàm hoặc vai (có thể kèm với khó thở, cảm giác bệnh hoặc đang bị bệnh)
Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy có bất kỳ tác dụng nào sau đây hoặc nhận thấy bất kỳ điều gì khác thường không được liệt kê:
Tăng axit lactic trong cơ thể: thở nhanh, bị bệnh, đau dạ dày Kali trong máu thấp: co giật cơ hay yếu cơ, nhịp tim bất thường Các triệu chứng khác: đau đầu, lượng đường trong máu tăng, lắc nhẹ (thường là ở tay), cảm giác căng thẳng, mở rộng các mạch máu gây ra sự gia tăng chức năng của tim và nhịp tim, nhịp tim bất thường, co thắt cơ Sự gia tăng lượng axit trong cơ thể (nhiễm axit ceton) có thể xảy ra ở bệnh nhân đái tháo đường
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc salbutamol bạn nên biết những điều gì?
Không uống thuốc và báo với bác sĩ nếu bạn:
Bị dị ứng (quá mẫn) với salbutamol hoặc bất kỳ thành phần khác trong viên thuốc salbutamol Có nguy cơ sẩy thai (sẩy thai tiềm năng) trong 6 tháng đầu tiên của thai kỳ Đang dùng các thuốc chẹn beta như propranolol
Hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc Salbutamol nếu bạn có:
Tuyến giáp hoạt động quá mức (nhiễm độc giáp) Bệnh tiểu đường Tiền sử bệnh tim, nhịp tim không đều hoặc đau thắt ngực. Mặc dù không biết chính xác mức độ thường xuyên xảy ra của các triệu chứng này nhưng một số người thỉnh thoảng cũng bị đau ngực (do vấn đề tim mạch như đau thắt ngực).
Hãy báo cho nhân viên y tế nếu những triệu chứng này phát triển trong khi đang điều trị bằng salbutamol, nhưng không được ngưng sử dụng thuốc này, trừ khi bạn được yêu cầu làm như vậy.
Bạn không nên uống thuốc quá liều đã được bác sĩ kê đơn. Nếu liều bạn từng dùng để giảm nhẹ bệnh không có hiệu quả trong tối thiểu 3 giờ hoặc nếu bạn cần dùng thuốc nhiều hơn liều được kê đơn, bạn cần phải gặp bác sĩ để hỏi xin ý kiến.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Salbutamol có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù những loại thuốc nhất định không nên dùng cùng nhau, trong một số trường hợp hai loại thuốc khac nhau có thể sử dụng cùng nhau thậm chí khi tương tác có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc, hoặc đưa ra những biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Nói cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc nào được kê toa hay không được kê toa.
Thuốc lợi tiểu, guanethidine, reserpin và methyldopa (điều trị tăng huyết áp) Các chất ức chế monoamine oxidase ví dụ tranylcypromine (điều trị trầm cảm) Thuốc chống trầm cảm ba vòng ví dụ amitriptyline (điều trị trầm cảm) Thuốc chẹn beta như propranolol Thuốc chống viêm lcorticosteroids Theophylline (cho các vấn đề hô hấp) Thuốc tê dạng hít (hỏi bác sĩ hoặc nha sĩ nếu bạn đang có bất kỳ vấn đề về nha khoa hoặc phẫu thuật) Digoxin (điều trị các vấn đề về tim) Các dẫn chất xanthines như theophylline, aminophylline (trong điều trị hen suyễn) Thuốc điều trị bệnh đái tháo đường
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Salbutamol không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Salbutamol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều bao gồm mức độ kali trong máu thấp (hạ kali máu) gây co giật hay yếu cơ và nhịp tim bất thường.
Bạn nên làm nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là các thông tin về thuốc Salbutamol. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và có ý kiến của chuyên gia y tế.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson