Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
Sacubitril + Valsartan được sử dụng để điều trị một số loại suy tim nhất định. Sacubitril + Valsartan có thể giúp bạn sống lâu hơn và giảm nguy cơ phải đến bệnh viện để điều trị suy tim. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây, hy vọng đây sẽ là thông tin hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: sacubitril + valsartan
Phân nhóm: thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II – các loại thuốc tim mạch khác
Tên biệt dược: Entresto®
1. Tác dụng
Tác dụng của sacubitril + valsartan là gì?
Sacubitril + valsartan được sử dụng để điều trị một số loại suy tim nhất định. Sacubitril + valsartan có thể giúp bạn sống lâu hơn và giảm nguy cơ phải đến bệnh viện để điều trị suy tim. Sản phẩm này có 2 loại thuốc: sacubitril và valsartan. Sacubitril thuộc về nhóm ức chế neprilysin và valsartan thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARBs). Chúng hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu để máu có thể chảy dễ dàng hơn, giúp tim bạn dễ dàng bơm máu đến các cơ quan hơn.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc sacubitril + valsartan cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị suy tim sung huyết
Liều khởi đầu: bạn dùng sacubitril 49mg – valsartan 51mg uống 2 lần một ngày.
Liều duy trì: sacubitril 97mg – valsartan 103mg uống 2 lần một ngày.
Liều dùng thuốc sacubitril + valsartan cho trẻ em như thế nào?
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng sacubitril + valsartan ở trẻ em.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng sacubitril + valsartan như thế nào?
Bạn có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 2 lần mỗi ngày. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị.
Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu dùng ở liều thấp và tăng dần liều của bạn. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.
Bạn không nên dùng sản phẩm này với các chất ức chế ACE (như captopril, enalapril) vì nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng của bạn có thể tăng lên. Không dùng sản phẩm này ít nhất 36 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc ức chế ACE. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Sử dụng thuốc này thường xuyên để thu được hiệu quả tốt nhất từ thuốc. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn không cảm thấy tốt hơn hoặc nếu tình trạng nghiêm trọng hơn.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng sacubitril + valsartan?
Ho, chóng mặt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này vẫn tồn tại hoặc xấu đi, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, bạn hãy đứng dậy từ từ khi từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Hãy nhớ rằng bác sĩ kê đơn thuốc này bởi vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: dấu hiệu của vấn đề về thận (như thay đổi lượng nước tiểu), các triệu chứng của mức kali máu cao (như yếu cơ, nhịp tim chậm/không đều), ngất xỉu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng sacubitril + valsartan, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng sản phẩm này, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với sacubitril hoặc valsartan hay các thuốc ARB khác (như candesartan, losartan), các chất ức chế ACE (như quinapril, ramipril) hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra các phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết bệnh sử của bạn, đặc biệt là: bệnh gan, bệnh thận, mất quá nhiều nước và khoáng chất, các tình trạng phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm sưng mặt/môi/lưỡi/cổ họng/khó thở (như phù mạch, phù mạch di truyền).
Sản phẩm này có thể khiến bạn chóng mặt. Rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn chóng mặt hơn. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cần sa.
Sản phẩm này có thể làm tăng nồng độ kali. Trước khi sử dụng chất bổ sung kali hoặc chất thay thế muối có chứa kali, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
Sản phẩm này không được khuyến cáo sử dụng trong khi mang thai vì có thể gây hại cho thai nhi. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Người ta không biết liệu sản phẩm này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
6. Tương tác thuốc
Thuốc sacubitril + valsartan có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc sacubitril + valsartan có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc sacubitril + valsartan bao gồm: aliskiren, lithium, các loại thuốc có thể làm tăng mức độ kali trong máu (chẳng hạn như các chất ức chế ACE bao gồm benazepril/lisinopril, thuốc tránh thai có chứa drospirenone).
Một số sản phẩm có thành phần có thể làm trầm trọng thêm bệnh suy tim. Cho dược sĩ biết bạn đang sử dụng sản phẩm nào và hỏi cách sử dụng chúng an toàn (đặc biệt là các sản phẩm thuốc ho và cảm lạnh, thuốc hỗ trợ chế độ ăn uống hoặc thuốc kháng viêm không steroid NSAIDs, chẳng hạn như ibuprofen/naproxen).
Sacubitril + valsartan có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến sacubitril + valsartan?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản sacubitril + valsartan như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Sacubitril + valsartan có những dạng và hàm lượng nào?
Sacubitril + valsartan có ở dạng viên nén uống.
Trên đây là các thông tin về thuốc Sacubitril + valsartan. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và có ý kiến của chuyên gia y tế.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson