Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
Thuốc Sanlein 0.1 thường được dùng để điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc do các bệnh như hội chứng Sjogren, khô mắt hay chấn thương. Mời bạn cùng eLib.VN tìm hiểu rõ hơn về thuốc qua bài viết dưới đây. Hy vọng đây sẽ là thông tin hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Natri hyaluronat
Tên biệt dược: Sanlein 0.1
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Sanlein 0.1 là gì?
Thuốc Sanlein 0.1 thường được dùng để điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc do các bệnh sau:
Các bệnh nội tại như hội chứng Sjogren, hội chứng Stevens-Johnson và bệnh viêm khô kết – giác mạc do kém xuất tiết nước mắt (khô mắt). Các bệnh do tác động từ bên ngoài như phẫu thuật, thuốc, chấn thương, đeo kính áp tròng…
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Thuốc Sanlein 0.1 được dùng với liều lượng như thế nào?
Thông thường, nhỏ thuốc vào mắt mỗi lần 1 giọt, 5–6 lần/ngày. Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo triệu chứng của bạn.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Sanlein 0.1 như thế nào?
Trước khi nhỏ thuốc, rửa tay sạch với xà phòng và nước. Sau đó, dùng tay kéo nhẹ mi mắt dưới xuống, không để đầu lọ thuốc nhỏ mắt chạm vào mắt hay lông mi. Nhỏ thuốc vào mắt, nhắm mắt lại một lúc, không chớp mắt. Lau lượng thuốc thừa bằng gạc hay khăn giấy sạch.
Nếu sử dụng đồng thời với các thuốc nhỏ mắt khác, hãy đợi sau 5 phút.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Nhỏ quá liều thuốc Sanlein 0.1 dự kiến sẽ không gây ra ảnh hưởng. Nếu bạn lo lắng khi nhỏ thuốc quá liều, hãy hỏi ý kiến từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy nhỏ liều bị quên sớm nhất có thể. Nếu đã đến gần thời gian để nhỏ liều tiếp theo, bỏ qua liều bị quên và tiếp tục dùng thuốc bình thường. Bạn không cần dùng gấp đôi để bù cho liều đã quên.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sanlein 0.1?
Tác dụng không mong muốn có thể gặp phải bao gồm ngứa mí mắt, kích ứng mắt, sung huyết kết mạc, viêm bờ mi…
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng không mong muốn nào xuất hiện, hãy ngưng dùng thuốc và trao đổi với bác sĩ hay dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Sanlein 0.1, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, hãy trao đổi với bác sĩ nếu:
Từng gặp bất kỳ phản ứng dị ứng (ngứa, phát ban…) với bất kỳ thuốc nào Đeo kính áp tròng Đang có thai hoặc đang cho con bú
Trong khi dùng thuốc:
Trao đổi với bác sĩ điều trị nếu cảm thấy tác dụng của thuốc quá mạnh hoặc quá yếu Không để đầu lọ thuốc chạm trực tiếp vào mắt để tránh nhiễm bẩn thuốc Không sử dụng thuốc trong khi đang đeo kính áp tròng mềm
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Sanlein 0.1 trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Chỉ nên dùng thuốc này cho phụ nữ có thai hoặc có khả năng mang thai khi lợi ích điều trị dự tính cao hơn hẳn rủi ro có thể xảy ra khi dùng thuốc. Độ an toàn của Sanlein 0.1 trong quá trình mang thai chưa được xác định rõ ràng.
Nếu có hiện tượng nhìn mờ thoáng qua hoặc bất thường ở mắt sau khi nhỏ thuốc, bạn nên đợi đến khi nhìn rõ hoặc mắt trở lại bình thường trước khi lái xe hay vận hành máy móc.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Sanlein 0.1 có thể tương tác với những thuốc nào?
Chưa có thông tin về tương tác thuốc có thể xảy ra giữa thuốc nhỏ mắt Sanlein 0.1 với các thuốc khác. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Sanlein 0.1?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Sanlein 0.1 như thế nào?
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30ºC, trong hộp kín.
8. Dạng bào chế
Thuốc Sanlein 0.1 có dạng và hàm lượng như thế nào?
Thuốc nhỏ mắt Sanlein 0.1 có dạng dung dịch. Mỗi lọ 5ml có chứa 5mg natri hyaluronat tinh khiết.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc nhỏ mắt Sanlein 0.1. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chúng tôi khuyên bạn nên kiên trì và sử dụng đều đặn để có kết quả tốt nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson