Thuốc Siderfol® - Điều trị chứng thiếu máu
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Siderfol® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: đồng sulfate, sắt fumarate, axit folic (vitamin B9), vitamin B6, vitamin C
Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máu
Tên biệt dược: Siderfol®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Siderfol® là gì?
Siderfol® thường được sử dụng để điều trị chứng thiếu máu, thiếu máu do thiếu sắt và bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Siderfol® cho người lớn như thế nào?
Bạn dùng 1 viên mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Siderfol® cho trẻ em như thế nào?
Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Siderfol® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Cơ thể sẽ hấp thụ thuốc Siderfol® tốt hơn khi bụng đói. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy. Bạn không nằm trong 30 phút sau khi dùng thuốc.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Siderfol®?
Một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc là:
Rối loạn tiêu hoá ; Buồn nôn; Tiêu chảy.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Siderfol® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Siderfol®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý, chẳng hạn như thiếu máu huyết tán; Bệnh nhân có nồng độ sắt huyết thanh bình thường không nên dùng thuốc để điều trị dài hạn.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Siderfol® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Thuốc an toàn cho phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Siderfol® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Siderfol® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Siderfol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Trà, cà phê, trứng và sữa có thể làm giảm khả năng hấp thụ thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Siderfol®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Siderfol® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Siderfol® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Siderfol® có dạng viên nang chứa 5mg đồng sulfate, 350mg sắt fumarate, 1,5mg axit folic, 15mcg vitamin B12, 1,5mg vitamin B6, 100mg vitamin C.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Siderfol®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Sibelium® - Ngăn ngừa bệnh đau nửa đầu
- doc Thuốc Simvastatin - Giúp hạ thấp cholesterol xấu và chất béo
- doc Thuốc Sildenafil - Điều trị cao huyết áp ở phổi
- doc Thuốc Sitagliptin + Metformin - Dùng hạ đường huyết ở người lớn bị tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Sitagliptin - Kiểm soát lượng đường trong máu cao
- doc Thuốc Sirolimus - Chống thải ghép sau phẫu thuật ghép thận
- doc Thuốc Siro ho cảm Center - Giảm các triệu chứng ho
- doc Thuốc Sirdalud® - Điều trị chứng co thắt cơ
- doc Thuốc Sinuflex® - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Sinuflex-D® - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Sintrom® - Điều trị bệnh tim gây tắc mạch, nhồi máu cơ tim
- doc Thuốc Sinecod® - Điều trị các cơn ho
- doc Thuốc Simvastatin + Ezetimibe - Ngăn ngừa đột quỵ và đau tim
- doc Thuốc Similasan® Ear Relief - Giảm cảm giác đầy tai, tai khó chịu khi bị tắc do nước
- doc Sữa Similac® Advance - Sử dụng làm thức ăn cho trẻ sơ sinh
- doc Thuốc Simethicone - Điều trị ợ hơi, đầy hơi
- doc Thuốc Simethicon STADA® - Điều trị đầy hơi, khó chịu do ứ hơi trong đường tiêu hóa
- doc Thuốc Simagal® -Giảm tình trạng tăng tiết axit dạ dày, ợ nóng, đầy hơi
- doc Thuốc Silymarin - Điều trị và bảo vệ gan
- doc Thuốc Silygamma® - Điều trị viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Silver sulfadiazin - Điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Silkron - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Sikozym® - Điều trị viêm xoang mạn tính, viêm mũi