Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
Sâm Alipas Platinum kết hợp giữa Eurycoma Longifolia và các thảo dược đặc hiệu cho nam giới, gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: tinh chất cây mật nhân (Eurycoma Longifolia) cùng các loại thảo dược khác như giềng giềng đẹp (Butea Superba), cỏ sừng dê hoa lớn (Horny Goat Weed), yến mạch (Avena Sativa), bạch quả (Ginko biloba)…
Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợ
Tên biệt dược: Sâm Alipas Platinum
1. Tác dụng
Tác dụng của Sâm Alipas là gì?
Sâm Alipas với tinh chất cây mật nhân Eurycoma Longifolia và các thảo dược quý từ thiên nhiên giúp tăng cường hormone luteinizing tự nhiên, thúc đẩy quá trình sản sinh testosterone nội sinh nhanh và bền vững hơn.
Chi tiết tác dụng của từng thành phần như sau:
Cây mật nhân (Eurycoma longifolia) là một loài thực vật có hoa trong họ Simaroubaceae, có nguồn gốc từ Indonesia, Malaysia và phân bố ít hơn ở Thái Lan, Việt Nam, Lào và Ấn Độ. Gốc và vỏ cây thường được sử dụng để uống nhằm điều trị rối loạn chức năng cương dương, tăng ham muốn tình dục, điều trị vô sinh nam. Cây giềng giềng đẹp (Butea superba) là một loại cây bụi ăn quả có ở Thái Lan, Việt Nam và Ấn Độ. Nó được phân bố chủ yếu trong rừng rụng lá của Thái Lan và được sử dụng phổ biến vì tác động trẻ hóa và cải thiện khả năng tình dục. Cây tật lê (Tribulus terrestris) là một loại thực vật ở nhiều vùng khí hậu nhiệt đới, giúp làm tăng nồng độ testosterone tự nhiên nếu dùng như một chất bổ sung. Cỏ sừng dê (horny Goat Weed) được sử dụng làm thực phẩm bổ sung. Nó chứa icariin, một chất ức chế PDE5 trong ống nghiệm. Arginine hydrochloride là một axit amin thiết yếu cho hoạt động sinh lý. Arginine có thể ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh tim và tuần hoàn, chống mệt mỏi và kích thích hệ miễn dịch. Nó cũng làm tăng sản xuất oxit nitric gây dãn mạch máu và điều trị đau thắt ngực cũng như các vấn đề về tim mạch khác. Arginine cũng là một chất trung gian quan trọng trong chu kỳ urê và trong giải độc chất thải nitơ. Kẽm picolinate giúp bổ sung kẽm. Bạch quả (Ginko biloba) có ba tác dụng đối với cơ thể người: cải thiện lưu thông máu (bao gồm cả vi tuần hoàn trong các mao mạch nhỏ) đến phần lớn các mô và cơ quan; bảo vệ và chống lại các tổn thương tế bào do oxy hóa các gốc tự do và ngăn chặn nhiều tác động của tác nhân hoạt hóa tiểu cầu (tụ tập tiểu huyết cầu, vón cục máu) liên quan đến phát triển của một loạt các rối loạn tim mạch, thận, hô hấp và hệ thần kinh trung ương. Bạch quả cũng có thể dùng để điều trị chứng tê liệt rời rạc.
Từ đó, Sâm Alipas có các công dụng sau:
Tăng cường sức khỏe sinh lý, sức khỏe nền tảng cho nam giới Làm chậm quá trình mãn dục nam Hỗ trợ cải thiện tình trạng lãnh cảm tình dục, rối loạn cương dương, xuất tinh sớm Hỗ trợ cải thiện tình trạng vô sinh – hiếm muộn do yếu sinh lý ở đàn ông Giúp cải thiện hội chứng chuyển hóa, giảm nguy cơ bệnh tim mạch, hỗ trợ điều hòa đường huyết Hỗ trợ lợi mật, tăng cường chức năng gan
2. Cơ chế tác động
Sâm Alipas hoạt động dựa trên cơ chế nào?
Cơ chế tác động của Sâm Alipas là tăng cường testosterone nội sinh từ các thảo dược, thông qua việc tăng luteinizing trong cơ thể thúc đẩy liên tục chu trình sinh tổng hợp testosterone. Từ đó, tạo nền tảng sức khỏe sinh lý bền vững cho nam giới, tăng ham muốn tình dục tự nhiên và tăng cường chức năng sinh sản, cải thiện hoạt động tình dục.
Đặc biệt, Sâm Alipas hoạt động theo công thức Platinum (phát minh mới của các nhà khoa học Mỹ về sự kết hợp giữa các thảo dược quý và tinh chất Eurycoma Longifolia) nên hiệu quả gia tăng sức khỏe toàn thân, chức năng sinh lý nam sẽ bền vững hơn.
3. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Sâm Alipas cho người lớn như thế nào?
Bạn nên sử dụng 1 viên/ngày hoặc có thể uống 2 lần/ngày, mỗi lần 1 viên.
Liều dùng Sâm Alipas cho trẻ em như thế nào?
Không dùng Sâm Alipas cho trẻ dưới 18 tuổi.
4. Cách dùng
Bạn nên dùng Sâm Alipas như thế nào?
Bạn có thể dùng Sâm Alipas trước hoặc trong bữa ăn và nên sử dụng thường xuyên.
Trẻ dưới 18 tuổi không được sử dụng sản phẩm này.
5. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp những tác dụng phụ nào khi dùng Sâm Alipas?
Hiện tại, chưa có báo cáo vể tác dụng phụ gặp phải khi sử dụng Sâm Alipas.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Sâm Alipas có thể tương tác với những thuốc nào?
Sâm Alipas có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng khác) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Sâm Alipas có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Sâm Alipas?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng sản phẩm này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
Sâm Alipas đã được kiểm nghiệm lâm sàng và được cơ quan chức năng Việt Nam cấp phép lưu hành với số đăng ký 26209/2014/ATTP-XNCB. Sản phẩm có tác động tự nhiên, giúp nam giới cải thiện sinh lý bền vững, khác với những dòng sản phẩm cương dương, kích thích nhất thời nhưng dễ gặp tác dụng phụ (như thiếu máu nuôi các cơ quan trong cơ thể, do máu đã dồn vào dương vật, liệt dương, đột quỵ, đau tim, nóng bừng mặt…).
Nhược điểm
Sâm Alipas không dùng cho phụ nữ, trẻ em dưới 18 tuổi.
Hiệu quả tác động của sản phẩm khá chậm và tác dụng ở mỗi người cũng sẽ khác nhau.
8. Bảo quản
Bạn nên bảo quản Sâm Alipas như thế nào?
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
9. Dạng bào chế
Sâm Alipas có những dạng và hàm lượng nào?
Sâm Alipas được bào chế dưới dạng viên nang con nhộng với hàm lượng các hoạt chất chính như sau:
Chiết xuất cây mật nhân (Eurycoma Longifolia): 240mg Chiết xuất cây giềng giềng đẹp (Butea Superba): 100mg Saponin Tribulus 45%: 100mg Chiết xuất cây cỏ sừng dê hoa lớn: 100mg Chiết xuất từ yến mạch (Avena Sativa): 50mg Bạch quả (Ginko biloba): 40mg Một số tá dược khác: Gelatin, Magiê stearat…
Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Sâm Alipas. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chúng tôi khuyên bạn nên kiên trì và sử dụng đều đặn để có kết quả tốt nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson