Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
Thuốc saxagliptin là gì? Saxagliptin được sử dụng để kiểm soát lượng đường cao trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: saxagliptin
Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đường
1. Tác dụng
Tác dụng của saxagliptin là gì?
Saxagliptin được sử dụng với chế độ ăn kiêng và tập thể dục thích hợp để kiểm soát lượng đường cao trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. Kiểm soát lượng đường cao trong máu giúp ngăn ngừa tổn thương thận, mù lòa, các vấn đề thần kinh, đoạn chi và các vấn đề về chức năng tình dục. Kiểm soát tốt bệnh tiểu đường cũng có thể làm giảm nguy cơ bị đau tim hoặc đột quỵ.
Saxagliptin hoạt động bằng cách tăng hàm lượng các chất tự nhiên được gọi là incretin. Incretin giúp kiểm soát lượng đường trong máu bằng cách sản sinh insulin nhiều hơn, đặc biệt là sau bữa ăn. Chúng cũng làm giảm lượng đường mà gan của bạn tạo ra.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc saxagliptin cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh tiểu đường tuýp 2
Bạn dùng 2,5 hoặc 5mg, uống 1 lần/ngày.
Dùng đồng thời với thuốc ức chế mạnh CYP450 3A4/5: bạn dùng 2,5mg, uống 1 lần/ngày.
Điều chỉnh liều:
Rối loạn chức năng thận vừa hoặc nặng: bạn dùng 2,5mg, uống 1 lần/ngày.
Chạy thận nhân tạo: bạn dùng 2,5mg sau khi chạy thận nhân tạo.
Liều dùng thuốc saxagliptin cho trẻ em như thế nào?
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng saxagliptin như thế nào?
Bạn uống thuốc này cùng hoặc không cùng thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 1 lần/ngày.
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, đáp ứng với điều trị và các loại thuốc khác mà bạn có thể đang dùng. Hãy thông báo cho bác sĩ, dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa, các sản phẩm thảo dược).
Dùng thuốc thường xuyên để thu được tác dụng nhiều nhất từ thuốc và uống cùng một lúc mỗi ngày. Cẩn thận thực hiện theo kế hoạch điều trị thuốc, kế hoạch bữa ăn và chương trình tập thể dục mà bác sĩ đã đề nghị.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc này
Các triệu chứng của lượng đường trong máu thấp bao gồm đổ mồ hôi đột ngột, run rẩy, tim đập nhanh, đói, mờ mắt, chóng mặt hoặc ngứa ran tay/chân. Bạn nên mang theo viên nén glucose hoặc gel để điều trị lượng đường trong máu thấp, nếu không có các dạng glucose này, bạn hãy nhanh chóng tăng lượng đường trong máu bằng cách ăn đường, mật ong, kẹo, uống nước trái cây hoặc soda.
Mặc dù saxagliptin thường không làm hạ đường huyết, nhưng hạ đường huyết có thể xảy ra nếu thuốc này được kê với các loại thuốc trị tiểu đường khác. Bạn hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc trị tiểu đường của bạn.
Lượng đường trong máu thấp có thể xảy ra nếu bạn uống nhiều rượu, tập thể dục nặng bất thường hoặc không tiêu thụ đủ lượng calo từ thức ăn. Để giúp ngăn ngừa lượng đường trong máu thấp, hãy ăn các bữa ăn theo lịch trình đều đặn và đừng bỏ bữa. Bạn hãy tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ về những việc cần làm nếu bạn bỏ lỡ một bữa ăn.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm đau khớp, mụn da bất thường, dấu hiệu suy tim (như khó thở, sưng mắt cá chân/chân, mệt mỏi bất thường, tăng cân bất thường/đột ngột).
Hãy báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy các triệu chứng của lượng đường trong máu cao (tăng đường huyết) bao gồm khát nước, đi tiểu, lú lẫn, buồn ngủ, đỏ bừng, thở nhanh và hơi thở mùi trái cây. Liều lượng của bạn có thể cần phải tăng lên.
Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm dấu hiệu của bệnh tuyến tụy (chẳng hạn như đau bụng/bụng nặng có thể lan ra phía sau, buồn nôn/nôn không ngừng).
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng saxagliptin, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết bệnh sử của bạn, đặc biệt là: bệnh thận, bệnh tuyến tụy (viêm tụy), các yếu tố nguy cơ viêm tụy (như sỏi trong túi mật, sử dụng thường xuyên/lạm dụng rượu, mỡ trong máu), suy tim. Bạn có thể bị mờ mắt, chóng mặt, buồn ngủ do đường huyết cực thấp hoặc cao. Bạn không nên lái xe, sử dụng máy móc hay thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu trong khi dùng thuốc này vì nó có thể làm tăng nguy cơ phát triển đường huyết thấp và viêm tụy. Có thể khó kiểm soát lượng đường trong máu hơn khi cơ thể bị căng thẳng (chẳng hạn như sốt, nhiễm trùng, thương tích hoặc phẫu thuật). Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ vì bác sĩ có thể yêu cầu thay đổi kế hoạch điều trị, thuốc men hoặc xét nghiệm đường trong máu của bạn. Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược). Mang thai có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm bệnh tiểu đường. Bạn hãy thảo luận một kế hoạch với bác sĩ để quản lý lượng đường trong máu trong khi mang thai. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
6. Tương tác thuốc
Thuốc saxagliptin có thể tương tác với những loại thuốc nào?
Thuốc saxagliptin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc ức chế beta (như metoprolol, propranolol, thuốc nhỏ mắt tăng nhãn áp như timolol) có thể ngăn nhịp tim đập nhanh mà bạn thường cảm thấy khi lượng đường trong máu giảm quá thấp (hạ đường huyết). Các triệu chứng khác của lượng đường trong máu thấp, chẳng hạn như chóng mặt, đói hoặc đổ mồ hôi, không bị ảnh hưởng bởi những loại thuốc này.
Nhiều loại thuốc có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu, khiến bạn khó kiểm soát hơn. Trước khi bạn bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi bất kỳ loại thuốc nào, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ về việc thuốc có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu của bạn như thế nào.
Bạn nên kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên theo chỉ dẫn và chia sẻ kết quả với bác sĩ. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng của lượng đường trong máu cao hoặc thấp, bác sĩ có thể cần điều chỉnh thuốc tiểu đường, chương trình tập thể dục hoặc chế độ ăn uống của bạn.
Saxagliptin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản saxagliptin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Saxagliptin có những dạng và hàm lượng nào?
Saxagliptin có ở dạng viên nén.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Saxagliptin. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson