Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
Selenium sulfide để điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu (viêm da tiết bã). Thuốc có tác dụng làm giảm ngứa, bong tróc, khó chịu và đỏ ở da đầu. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc selenium sulfide là gì?
Bạn có thể sử dụng selenium sulfide để điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu (viêm da tiết bã). Thuốc có tác dụng làm giảm ngứa, bong tróc, khó chịu và đỏ ở da đầu.
Selenium sulfide cũng được sử dụng cho nguyên nhân gây ra sự đổi màu da (lang ben).
Thuốc này thuộc về loại thuốc được gọi là thuốc kháng khuẩn. Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm sự tăng trưởng của nấm men gây nhiễm trùng.
Bạn nên dùng thuốc selenium sulfide như thế nào?
Thuốc này chỉ sử dụng trên da. Một số sản phẩm cần lắc trước khi sử dụng. Bạn có thể kiểm tra sản phẩm để xem liệu thuốc có cần được lắc đều hay không. Trước khi sử dụng thuốc này, cởi bỏ bất kì đồ trang sức để tránh hư thuốc. Tránh làm thuốc dây vào mắt, vào trong mũi hay miệng hay bất kì vùng da bị dứt hoặc viêm vì nó có thể gây kích ứng. Nếu thuốc vào mắt, hãy rửa các vùng đó với nhiều nước. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có câu hỏi về cách uống thuốc sao cho thích hợp.
Đối với việc điều trị gàu hoặc viêm da đầu, bạn nên làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đầu tiên, bạn thấm ướt da đầu và xoa thuốc vào da đầu ướt. Để trên da đầu trong 2 – 3 phút rồi rửa sạch. Một số sản phẩm có thể cần thoa lần thứ hai. Kiểm tra gói sản phẩm của bạn để xem liệu có cần lặp lại việc thoa thuốc hay không. Hãy chắc chắn làm sạch tóc và da đầu của bạn bằng nước sau mỗi lần thoa đặc biệt là trên tóc đã tẩy trắng, nhuộm màu hay uốn. Thuốc này thường được được dùng 1 hoặc 2 lần mỗi tuần để điều trị gàu hoặc viêm da tiết bã nhờn hoặc ít thường xuyên hơn là để duy trì kiểm soát gàu.
Để điều trị lang ben, bạn nên thoa selenium sulfide lên vùng da bị ảnh hưởng bằng cách tạo bọt với một lượng nhỏ nước và để lên da trong 10 phút. Sau đó, bạn rửa sạch da bằng nước sau mỗi lần sử dụng. Nếu thuốc dính vào bộ phận sinh dục hoặc các nếp gấp da thì phải rửa sạch các vùng đó với nước trong một vài phút để tránh kích ứng. Thuốc này được dùng thường là một lần mỗi ngày trong 7 ngày để điều trị lang ben hoặc sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn nên rửa tay sau khi sử dụng thuốc selenium sulfide. Không để thuốc này trên tóc, da đầu hoặc da trong thời gian dài hơn hoặc sử dụng thuốc thường xuyên hơn so với hướng dẫn. Tình trạng của bạn sẽ không những tiến triển nhanh hơn, ngược lại những tác dụng phụ có thể tăng lên.
Nếu tình trạng của bạn nặng hơn hoặc không cải thiện, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Bạn nên bảo quản thuốc selenium sulfide như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc selenium sulfide cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị viêm da tiết bã nhờn:
Đối với dạng thuốc selenium sulfide dùng ngoài da – dầu gội đầu 2,25%, bạn sử dụng hai lần một tuần cho đến khi các triệu chứng được kiểm soát. Sau đó, bạn sử dụng hàng tuần, mỗi 2 tuần, mỗi 3 đến 4 tuần. Tuy nhiên, bạn không sử dụng thường xuyên hơn mức cần thiết để kiểm soát các triệu chứng.
Đối với dạng thuốc selenium sulfide dùng ngoài da – dầu gội đầu 1,00%, bạn nên lắc đều trước khi dùng gội đầu và xả sạch. Để có kết quả tốt nhất, hãy sử dụng thường xuyên ít nhất hai lần một tuần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Đối với dạng thuốc selenium sulfide dạng bọt, bạn thoa lên các vùng bị ảnh hưởng hai lần một ngày. Bạn nên xoa lên da cho đến khi thuốc được hấp thu hoàn toàn. Lắc đều và đảo thuốc trước khi sử dụng.
Liều lượng thông thường cho người lớn điều trị lang ben:
Đối với dạng thuốc selenium sulfide dùng ngoài da – dầu gội đầu 2,25%, bạn bôi lên vùng bị ảnh hưởng và bôi với một ít nước. Để thuốc trên da trong 10 phút, sau đó rửa sạch. Lặp lại một lần một ngày trong vòng 7 ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Đối với dạng thuốc selenium sulfide dạng bọt, bạn thoa lên các vùng bị ảnh hưởng hai lần một ngày. Bạn nên xoa lên da cho đến khi thuốc được hấp thu hoàn toàn. Nhớ lắc đều và đảo thuốc trước khi sử dụng.
Liều dùng thuốc selenium sulfide cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc selenium sulfide có những dạng và hàm lượng nào?
Selenium sulfide có những dạng và hàm lượng sau:
Sữa thoa: 1%; 2,5%; Kem; Dầu gội đầu: 1%; 2,25%; 2,5%; Bọt: 2,25%; Hỗn dịch: 2,5%.
3. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc selenium sulfide ?
Gọi cấp cứu nếu bạn gặp phải bất kì dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngưng sử dụng thuốc selenium sulfide và gọi cho bác sĩ nếu bạn bị phồng rộp bất thường hoặc nặng, ngứa, mẩn đỏ, bong da, khô da hoặc kích ứng da.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc selenium sulfide bạn nên biết những điều gì?
Khi quyết định sử dụng thuốc, bạn và bác sĩ cần thảo luận để cân nhắc nguy cơ và lợi ích thuốc mang lại. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét những điều sau đây:
Dị ứng
Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, cũng như nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với loại thuốc không được kê toa, hãy đọc nhãn hoặc gói thành phần một cách cẩn thận.
Trẻ em
Vẫn chưa có thông tin cụ thể so sánh giữa việc sử dụng thuốc selenium sulfide ở trẻ sơ sinh và trẻ em với việc sử dụng trong các nhóm tuổi khác. Tuy nhiên, thuốc này có thể sẽ không gây ra các tác dụng phụ khác nhau hoặc các vấn đề ở trẻ hơn ở người lớn.
Người lớn tuổi
Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu đặc biệt ở người lớn tuổi. Vì vậy, có thể không biết được liệu chúng có hoạt động một cách chính xác như cách cách chúng hoạt động ở người trưởng thành hay không. Mặc dù vẫn chưa có thông tin cụ thể nào so sánh giữa việc sử dụng thuốc selenium sulfide ở người lớn tuổi với việc sử dụng trong các nhóm tuổi khác, thuốc này có thể sẽ không gây ra các tác dụng phụ khác nhau hoặc các vấn đề ở người lớn than là nó đối với những người trẻ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc selenium sulfide có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù những loại thuốc nhất định không nên dùng cùng nhau, trong một số trường hợp hai loại thuốc khac nhau có thể sử dụng cùng nhau thậm chí khi tương tác có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc hoặc đưa ra những biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Nói cho bác sĩ biết nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc nào được kê toa hay không được kê toa.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới với thuốc selenium sulfide không?
Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với thuốc selenium sulfide, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc selenium sulfide.
Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc selenium sulfide?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Các chỗ bị phồng rộp, trầy da, hoặc rỉ nước trên da đầu hoặc cơ thể của bạn – sử dụng của thuốc trên các chỗ này có thể làm tăng nguy cơ thuốc hấp thụ qua da.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Selenium sulfide. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson