Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
Safinamide được sử dụng với một loại thuốc khác (levodopa/carbidopa) để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
Tên gốc: safinamide
Phân nhóm: thuốc trị bệnh Parkinson
Tên biệt dược: Xadago®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc safinamide là gì?
Safinamide được sử dụng với một loại thuốc khác (levodopa/carbidopa) để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson. Safinamide có thể giúp cải thiện các triệu chứng như run rẩy, cứng khớp và khó di chuyển. Safinamide cũng có thể giúp giảm thời gian chuyển động chậm hoặc cứng khớp.
Safinamide thuộc loại thuốc ức chế MAO, hoạt động bằng cách tăng mức độ của một số chất tự nhiên trong não (như dopamine). Bệnh Parkinson xảy ra do quá ít dopamine trong não.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc safinamide cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh Parkinson
Liều khởi đầu: 50mg uống mỗi ngày một lần.
Liều duy trì: sau 2 tuần, bạn có thể tăng liều đến 100mg, uống mỗi ngày 1 lần dựa trên nhu cầu và khả năng dung nạp của cơ thể.
Liều tối đa: 100mg mỗi ngày.
Liều dùng safinamide cho trẻ em như thế nào?
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng safinamide ở trẻ em.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc safinamide như thế nào?
Bạn uống thuốc này cùng hoặc không cùng thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 1 lần mỗi ngày.
Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn. Không tăng liều hoặc dùng thuốc thường xuyên hơn so với quy định. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn và nguy cơ mắc tác dụng phụ sẽ tăng lên.
Bạn nên sử dụng thuốc này thường xuyên để có được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc cùng một lúc mỗi ngày.
Đừng ngưng dùng thuốc này mà không hỏi bác sĩ. Một số tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn khi thuốc này đột ngột ngừng lại. Liều của bạn cần phải giảm dần.
Phản ứng huyết áp cao rất nghiêm trọng hiếm khi xảy ra nếu bạn tiêu thụ một lượng lớn tyramine trong khi dùng safinamide và trong 2 tuần sau khi ngưng thuốc. Tránh các loại thực phẩm có nhiều chất tyramine, như phô mai. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên dinh dưỡng về những loại thực phẩm nên tránh và nếu bạn không cảm thấy khỏe sau khi ăn hoặc uống một số thực phẩm nhất định trong khi dùng thuốc này. Hãy cho bác sĩ biết nếu thuốc này không hiệu quả hoặc nếu tình trạng của bạn trở nên tồi tệ hơn.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng safinamide?
Chóng mặt hoặc buồn ngủ có thể xảy ra. Nếu một trong những tác dụng phụ này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết ngay lập tức.
Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, bạn hãy đứng dậy từ từ khi từ tư thế ngồi hoặc nằm, nhất là khi bạn bắt đầu uống thuốc.
Hãy nhớ rằng bác sĩ kê đơn thuốc này bởi vì họ đã đánh giá lợi ích của thuốc cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: ngất xỉu, mất cân bằng, thay đổi tâm thần/tâm trạng (như lo lắng, kích động, ảo giác), cứng cơ bắp/co giật/cử động không kiểm soát được, ham muốn tình dục tăng lên.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng safinamide, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết bệnh sử của bạn, đặc biệt là: bệnh gan, huyết áp cao, rối loạn tâm thần/tâm trạng (như tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực, trầm cảm), các vấn đề về mắt (như thoái hóa điểm vàng), rối loạn giấc ngủ.
Thuốc này có thể làm bạn buồn ngủ hoặc chóng mặt. Rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn buồn ngủ hoặc chóng mặt hơn. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cần sa.
Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích của thuốc với bác sĩ.
Các chuyên gia không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
6. Tương tác thuốc
Thuốc safinamide có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc safinamide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với safinamide bao gồm: apraclonidin, bupropion, buspirone, carbamazepin, thuốc giảm cân/ăn kiêng (như diethylpropion), deutetrabenazine, dextromethorphan, methyldopa, một số chất bổ sung (như tryptophan, tyramine), tetrabenazine, một số “triptans” dùng để điều trị chứng đau nửa đầu (như rizatriptan, sumatriptan, zolmitriptan), valbenazine.
Nguy cơ mắc hội chứng serotonin tăng lên nếu bạn cũng đang dùng các loại thuốc khác làm tăng serotonin. Ví dụ như thuốc gây nghiện như MDMA/thuốc lắc, wort St. John, một số loại thuốc chống trầm cảm (bao gồm trazodone, SSRIs như fluoxetine/paroxetine, SNRI như duloxetine/venlafaxine, tricyclics như amitriptyline/doxepin), thuốc gây rối loạn thiếu tập trung (như amphetamine, methylphenidate), cyclobenzaprine, một số loại thuốc gây nghiện (như meperidine, methadone, propoxyphene, tramadol), một số thuốc khác.
Một số sản phẩm có thể tương tác với safinamide nếu bạn dùng chung hoặc thậm chí nếu bạn uống các thuốc này trước hoặc sau khi uống safinamide. Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn dùng bất cứ thuốc nào trong danh sách các sản phẩm có thể tương tác với thuốc này hoặc bất kỳ sản phẩm nào làm tăng serotonin, trong vòng 2 tuần trước hoặc sau khi uống safinamide. Cũng cho bác sĩ biết nếu bạn đã dùng fluoxetine trong vòng 5 tuần trước khi bắt đầu dùng safinamide. Hãy hỏi bác sĩ về thời gian để chờ đợi giữa các loại thuốc này.
Dùng các thuốc ức chế MAO khác với thuốc này có thể gây ra tương tác thuốc nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Không dùng bất kỳ thuốc ức chế MAO khác (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine) trong khi điều trị bằng thuốc này. Hầu hết các chất ức chế MAO cũng không nên được dùng trong hai tuần trước và sau khi điều trị bằng thuốc này.
Trước khi sử dụng safinamide, bạn nên nói cho bác sĩ biết việc sử dụng thuốc có thể làm tăng nguy cơ huyết áp cực cao (khủng hoảng tăng huyết áp) khi kết hợp với safinamide, bao gồm các sản phẩm thảo dược (như cây ma hoàng), các sản phẩm ho và lạnh, thuốc thông mũi như phenylephrine/pseudoephedrine) và chất kích thích (như amphetamine, ephedrine, epinephrine, phenylalanine). Nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác gây buồn ngủ như thuốc giảm đau nhóm opioid hoặc thuốc trị ho (như codeine, hydrocodone), rượu, cần sa, thuốc ngủ hoặc thuốc trị lo âu (như alprazolam, lorazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ (như carisoprodol) hoặc thuốc kháng histamin (như cetirizine, diphenhydramine).
Safinamide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến safinamide?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản safinamide như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Safinamide có những dạng và hàm lượng nào?
Safinamide có ở dạng viên nén uống.
Trên đây là các thông tin về thuốc Safinamide. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và có ý kiến của chuyên gia y tế.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson