Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
Thuốc Seretide® là một thuốc kết hợp chứa hai loại hoạt chất: salmeterol và fluticasone propionate, thường được chỉ định để ngăn ngừa các vấn đề hô hấp như hen suyễn. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc Seretide® là gì?
Thuốc Seretide® là một thuốc kết hợp chứa hai loại hoạt chất: salmeterol và fluticasone propionate, thường được chỉ định để ngăn ngừa các vấn đề hô hấp như hen suyễn.
Salmeterol là một thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài. Thuốc giãn phế quản giúp đường thở trong phổi mở rộng, làm không khí dễ dạng lưu thông vào và ra ngoài hơn. Các tác dụng của thuốc kéo dài ít nhất 12 giờ. Fluticasone propionate là một corticoid giúp làm giảm sưng và kích thích ở phổi.
Thuốc xịt hen Seretide® 25/250, Seretide Evohaler, Seretide 25/125
Seretide® 25/250 và Seretide Evohaler được dùng ở những bệnh nhân bị hen, kết hợp với một thuốc giãn phế quản và steroid dạng hít. Thuốc xịt hen Seretide® 25/250 còn được dùng để điều trị triệu chứng cho bệnh nhân bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nặng (COPD), người hay bị tái phát các cơn khó thở dù đã dùng các thuốc giãn phế quản.
Bạn nên dùng thuốc Seretide® như thế nào?
Bạn có thể dùng thuốc salmeterol + fluticasone propionate mỗi ngày, cho đến khi bác sĩ chỉ định ngừng thuốc. Bạn cần lưu ý không dùng thuốc nhiều hơn so với liều khuyến cáo. Hỏi ngay bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào của thuốc.
Ngoài ra, bạn ừng ngưng dùng thuốc salmeterol + fluticasone propionate hoặc giảm liều khi chưa được sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc salmeterol + fluticasone propionate được dùng bằng dạng hít qua miệng. Bác sĩ, điều dưỡng hoặc dược sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng ống hít.
Bạn nên bảo quản thuốc Seretide® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Seretide® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ vị thành niên từ 12 tuổi trở lên:
Đối với thuốc Seretide® Evohaler (salmeterol + fluticasone) tỉ lệ 25/50, 25/125 hoặc 25/250, bạn xịt 2 nhát hai lần một ngày.
Liều dùng thuốc Seretide® cho trẻ em như thế nào?
Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thông tin về liều dùng thuốc salmeterol + fluticason. Liều khuyến cáo trong một số trường hợp là 2 nhát xịt salmeterol + fluticasone 25/50 hai lần một ngày đối với trẻ em 4-12 tuổi.
Thuốc Seretide® không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 4 tuổi. Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc Seretide® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc salmeterol + fluticasone có những dạng và hàm lượng sau:
Seretide® Evohaler (salmeterol + fluticasone) 25/50mcg mỗi liều xịt định liều, dạng hỗn dịch; Seretide® Evohaler (salmeterol + fluticasone) 25/125 mcg mỗi liều xịt định liều, dạng hỗn dịch; Seretide® Evohaler (salmeterol + fluticasone) 25/250 mcg mỗi liều xịt định liều, dạng hỗn dịch.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Seretide®?
Cũng giống như khi dùng các thuốc khác, phenoxymethyl penicillin có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hầu hết các tác dụng phụ hiếm xảy ra và không cần điều trị bổ sung. Tuy nhiên, bạn cần luôn thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ vấn đề nào khi dùng thuốc này. Thuốc cũng có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:
Đau đầu; Tưa miệng (xuất hiện các mảng màu vàng kem, đau) trong miệng và cổ họng; Nhức, sưng khớp và đau cơ bắp; Chuột rút cơ bắp;
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc Seretide® bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc Seretide® bạn nên báo với bác sĩ nếu:
Nếu bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc salmeterol + fluticasone. Những thông tin về thành phần được in trên nhãn thuốc; Nếu bạn dị ứng với bất kỳ thuốc nào khác, thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật; Nếu thuốc được dùng ở trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bởi vì nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ; Nếu bạn đang mắc bất kỳ tình trạng sức khỏe nào hoặc đang dùng những thuốc có nguy cơ tương tác với salmeterol + fluticasone.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc Seretide® có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc chẹn β (như atenolol, propranolol và sotalol); Thuốc điều trị nhiễm trùng (như ritonavir, ketoconazole, itraconazole và erythromycin); Corticosteroid (thuốc dùng đường uống hoặc đường tiêm); Thuốc lợi tiểu; Các thuốc giãn phế quản khác (như salbutamol); Các dẫn xuất của xanthine;
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc Seretide® không?
Thuốc Seretide® có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Seretide®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Seretide®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson