Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Serevent® Diskus thường được sử dụng để dự phòng lên cơn hen suyễn hoặc co thắt phế quản do tập thể dục. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) bao gồm khí phế thũng và viêm phế quản mạn tính. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: salmeterol
Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Tên biệt dược: Serevent® Diskus
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Serevent® Diskus là gì?
Serevent® Diskus thường được sử dụng để dự phòng lên cơn hen suyễn hoặc co thắt phế quản do tập thể dục. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) bao gồm khí phế thũng và viêm phế quản mạn tính.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Serevent® Diskus cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho bệnh nhân bị hen suyễn:
Để phòng ngừa các triệu chứng hen suyễn, kể cả các triệu chứng hen suyễn ban đêm, liều dùng thông thường cho bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên là hít 2 lần (42mcg) mỗi ngày (buổi sáng và buổi tối, cách nhau khoảng 12 giờ).
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng liều cao hơn salmeterol. Vì vậy, bạn không nên hít nhiều lần.
Để đạt được hiệu quả điều trị, bạn nên hít thuốc 2 lần mỗi ngày (buổi sáng và buổi tối) trong điều trị tắc nghẽn đường thở.
Liều dùng thông thường cho bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính:
Để điều trị co thắt phế quản liên quan đến COPD (bao gồm viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng), liều dùng thông thường cho người lớn là hít 2 lần (42mcg) vào mỗi ngày (buổi sáng và buổi tối, cách nhau khoảng 12 giờ).
Liều dùng thông thường để phòng ngừa chứng co thắt phế quản do tập thể dục:
Bạn nên hít thuốc ít nhất 30 đến 60 phút trước khi tập thể dục. Bạn không dùng liều bổ sung trong 12 giờ sau khi dùng thuốc. Nếu liều này không có hiệu quả, Bác sĩ sẽ cân nhắc các biện pháp thích hợp khác cho bạn.
Liều dùng thông thường sử dụng cho người cao tuổi:
Những bệnh nhân cao tuổi (65 tuổi trở lên, cần thận trọng khi sử dụng thuốc) dùng 42mcg hai lần mỗi ngày (buổi sáng và buổi tối).
Liều dùng thuốc Serevent® Diskus cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Serevent® Diskus như thế nào?
Salmeterol có thể làm tăng nguy cơ tử vong do hen.
Bạn không nên sử dụng Serevent® Diskus khi đang lên cơn hen suyễn. Thuốc không kịp có tác dụng kiềm chế lại cơn hen suyễn, lúc đó bạn nên sử dụng một loại thuốc hít có hiệu lực nhanh.
Bệnh suyễn thường được điều trị kết hợp các loại thuốc khác nhau. Nếu bạn sử dụng Serevent® Diskus để điều trị hen, bạn cần sử dụng thuốc cùng với thuốc điều trị hen khác. Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Serevent® Diskus có dạng bột, dùng để hít. Bạn nên đóng kín ống thuốc sau khi hít.
Bạn không nên ngừng sử dụng thuốc mà không báo bác sĩ. Các triệu chứng hen suyễn có thể trở nên tồi tệ hơn sau khi bạn ngừng sử dụng thuốc.
Nếu bạn cũng sử dụng thuốc steroid, bạn không nên dừng sử dụng steroid đột ngột vì bạn có thể có các triệu chứng gây khó chịu. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Serevent® Diskus?
Bạn có thể gắp các tác dụng phụ như:
Phát ban; Khó thở; Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng
Bạn nên gọi bác sĩ ngay nếu bạn gặp các triệu chứng như:
Triệu chứng hen suyễn ngày càng trầm trọng hoặc các vấn đề về hô hấp sau khi dùng thuốc này; Chuột rút, mất ngủ, run; Đau ngực, nhịp tim đập nhanh hoặc bất thường hoặc co giật (co giật); Kali thấp (nhầm lẫn, nhịp tim không đều, khát nước, đi tiểu nhiều, khó chịu ở chân, suy nhược cơ hoặc cảm giác ngột ngạt); Lượng đường trong máu cao (dễ khát, tiểu nhiều, dễ đói, khô miệng, có mùi hôi, buồn ngủ, da khô, thị lực mờ, giảm cân).
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng bao gồm:
Đau đầu; Cúm; Đau khớp hoặc cơ; Ho khan; Nghẹt mũi hoặc sổ mũi.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Serevent® Diskus bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Serevent® Diskus®; Bạn không dùng thuốc salmeterol khác như Advair® hoặc sử dụng thuốc giãn phế quản dạng hít tương tự như formoterol hoặc arformoterol (Foradil®, Perforomist®, Symbicort® hoặc Brovana®) trừ khi có chỉ định từ bác sĩ; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý nào khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Serevent® Diskus trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Serevent® Diskus có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Serevent® Diskus có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Serevent® Diskus® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Serevent® Diskus?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh tim hoặc tăng huyết áp; Động kinh hoặc các rối loạn thần kinh khác; Bệnh tiểu đường; Rối loạn tuyến giáp; Bệnh gan.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Serevent® Diskus như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Serevent® Diskus có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Serevent® Diskus có dạng bột hít với hàm lượng 50mcg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Serevent® Diskus. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson