Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
Sắt fumarat + axit folic là thuốc bổ sung sắt được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa nồng độ sắt thấp trong máu (ví dụ như thiếu máu hoặc trong quá trình mang thai). Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc sắt fumarat + axit folic là gì?
Sắt fumarat + axit folic là thuốc bổ sung sắt được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa nồng độ sắt thấp trong máu (ví dụ như thiếu máu hoặc trong quá trình mang thai). Sắt là một nguyên tố vi lượng quan trọng mà cơ thể cần để sản xuất các tế bào hồng cầu và giúp cơ thể bạn khỏe mạnh.
Bạn nên dùng thuốc sắt fumarat + axit folic như thế nào?
Sắt được hấp thu tốt nhất khi dạ dày rỗng (thường nếu uống 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn). Nếu dạ dày bị khó chịu, bạn có thể dùng sắt fumarat + axit folic cùng với thức ăn. Tránh dùng các thuốc kháng axit, các sản phẩm từ sữa, trà, cà phê hoặc trong vòng 2 giờ trước khi hoặc sau khi dùng sắt fumarat + axit folic bởi vì chúng sẽ làm giảm hiệu quả của nó.
Bạn hãy uống viên nén hoặc viên nang với một ly nước đầy (240 ml) nếu không có chỉ dẫn khác của bác sĩ. Đừng nằm xuống trong khoảng10 phút sau khi uống viên nén hoặc viên nang . Đừng đè bẹp hoặc nhai mà hãy nuốt nguyên viên nang phóng thích nhanh để tránh tình trạng thuốc phóng thích tất cả các hoạt chất cùng một lúc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngoài ra, không chia nhỏ thuốc phóng thích kéo dài nếu không có hướng dẫn nào khác của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Nếu bạn đang sử dụng viên nhai, nhai kỹ rồi mới nuốt.
Nếu bạn đang dùng thuốc dạng hỗn dịch, lắc chai kỹ trước khi uống.
Nếu bạn đang dùng dạng thuốc lỏng cho người lớn, đo liều thuốc cẩn thận bằng cách sử dụng dụng cụ đo đặc biệt. Không sử dụng muỗng ăn ư vì bạn có thể không đo liều lượng chính xác. Trộn đều hỗn hợp trong một ly nước hoặc nước trái cây và uống hỗn hợp qua một ống hút để tránh răng bị nhuốm màu. Nếu bạn đang sử dụng thuốc dạng lỏng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ em, sử dụng ống nhỏ giọt để đo lường cẩn thận liều lượng. Thuốc có thể được nhỏ trực tiếp vào miệng (ở phía sau của lưỡi) hoặc nó có thể được trộn lẫn với các đồ uống khác (không phải sữa), nước ép trái cây, ngũ cốc hoặc các thực phẩm khác theo sở thích của trẻ. Bạn nên uống sắt fumarat + axit folic ngay sau bữa ăn là tốt nhất.
Bạn có thể dùng sắt fumarat + axit folic thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Để tránh quên liều dùng, bạn nhớ uống thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày
Bạn nên bảo quản thuốc sắt fumarat + axit folic như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc sắt fumarat + axit folic cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn phòng ngừa thiếu sắt trong thai kỳ:
Bạn uống viên nén chứa 322 mg sắt fumarate và 0,35 mg axit folic.
Phụ nữ mang thai từ tuần thứ 13 của thai kỳ trở đi dùng 1 viên mỗi ngày.
Liều dùng thuốc sắt fumarat + axit folic cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc sắt fumarat + axit folic có những dạng và hàm lượng nào?
Sắt fumarat + axit folic có dạng và hàm lượng là: viên nén, dùng uống: 324 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc sắt fumarate + axit folic?
Tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng một số người sẽ không gặp hoặc gặp rất ít tác dụng phụ. Đến gặp bác sĩ nếu bất cứ phản ứng phụ thường gặp nhất xuất hiện hoặc trở nên khó chịu như táo bón; phân xanh hoặc tối màu; tiêu chảy; mất cảm giác ngon miệng; buồn nôn; đau bụng, đau hoặc khó chịu; nôn.
Đi cấp cứu nếu có những tác dụng phụ nặng xảy ra như: các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi); phân màu đen hoặc hắc ín; có máu hoặc những vệt máu trong phân; sốt; buồn nôn nặng hoặc kéo dài, đau dạ dày hoặc nôn; chất nôn ra trông giống như máu hoặc cà phê.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc sắt fumarat + axit folic bạn nên biết những gì?
Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần trong sắt fumarate + axit folic. Bạn có vấn đề nào đó chuyển hóa sắt (ví dụ như bệnh nhiễm sắc tố sắt mô, dư thừa sắt trong cơ thể) hoặc nồng độ ion sắt trong máu cao.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc sắt fumarat + axit folic có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số loại thuốc có thể tương tác với sắt fumarate + axit folic. Hãy cho cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào khác, đặc biệt là những loại thuốc có thể làm giảm tác dụng của sắt fumarate + axit folic như:
Doxycycline; Hydantoins (phenytoin); Mycophenolate; Penicillamine; Các hormone tuyến giáp (levothyroxine).
Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tương tác có thể xảy ra. Hãy hỏi dược sĩ hoặc bác sĩ để biết thuốc này có thể tương tác với các thuốc khác mà bạn có hay không. Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bạn bắt đầu, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc sắt fumarat + axit folic?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe như thế nào có thể tương tác với thuốc sắt fumarat + axit folic?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú; Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa thuốc, sử dụng thảo dược, thực phẩm chức năng; Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác; Nếu bạn có vấn đề về dạ dày hoặc ruột (ví dụ như loét, viêm đại tràng, bệnh Crohn, viêm túi thừa); Nếu bạn bị thiếu máu tán huyết, thiếu máu ác tính, các loại thiếu máu hoặc có các bệnh liên quan gây thiếu máu (ví dụ như bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, thiếu men glucose-6-phosphate dehydrogenase [G6PD]); Nếu bạn có vấn đề về máu (ví dụ như loạn chuyển hóa porphyrin, bệnh thiếu máu thalassemia) hoặc bạn đã từng truyền máu.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Nyquil Cold & Flu Relief Liquid®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson