Review 1 Unit 1-3 lớp 2

Nhằm giúp các em học sinh lớp 2 có thể hệ thống toàn bộ các kiến thức cơ bản từ Unit 1 đến Unit 3 và khái quát các cấu trúc, từ vựng theo từng bài học; eLib gửi đến các em bài ôn tập Review 1. Bài học sẽ tóm gọn những nội dung chính cũng như nhiều dạng bài tập thực hành bổ ích cho các em tham khảo.

Review 1 Unit 1-3 lớp 2

1. Task 1 Review 1 Unit 1-3 lớp 2

Circle the odd-one-out. Write (Khoanh vào từ khác loại. Viết)

Guide to answer

1. Eight (số 8)

2. Face (mặt)

3. Book (sách)

4. Bag (cặp)

5. Window (cửa sổ)

Tạm dịch

1. Bút chì / cục tẩy / số 8 / cuốn sách

2. Ô tô / khuôn mặt / tàu / gấu bông

3. Cuốn sách / mũi / đôi tay / đôi mắt

4. Số 3 / số 10 / số 2 / cặp sách.

5. Bóng / cửa sổ / búp bê / cánh diều

2. Task 2 Review 1 Unit 1-3 lớp 2

Match (Nối)

Guide to answer

1 - c

What's this?

It's a teddy bear.

2 - e

What's your name? 

My name's Lam.

3 - a

How old are you?

I'm ten.

4 - b

Is it your pencil?

Yes, it is.

5 - d

How are you?

I'm fine, thank you.

Tạm dịch

1. Đây là gì?

Đó là gấu bông.

2. Tên của bạn là gì?

Tôi tên là Lâm.

3. Bạn bao nhiêu tuổi?

Tôi 10 tuổi.

4. Bút chì của bạn đây phải không?

Vâng, đúng vậy.

5. Bạn có khỏe không?

Tôi khỏe, cảm ơn bạn.

3. Task 3 Review 1 Unit 1-3 lớp 2

Write (Viết)

Guide to answer

1. This is my doll.

This is your teddy bear.

These are my cars.

2. This is my kite.

These are your books.

This is my train.

Tạm dịch

1. Đây là con búp bê của tôi.

Đây là con gấu bông của bạn.

Đây là những chiếc ô tô của tôi.

2. Đây là con diều của tôi.

Đây là những cuốn sách của bạn.

Đây là tàu lửa của tôi.

4. Task 4 Review 1 Unit 1-3 lớp 2

Read and circle (Đọc và khoanh tròn)

Guide to answer

1. No, it isn't.

2. No, it isn't.

3. Yes, it is.

4. No, it isn't.

Tạm dịch

1. Đó là con diều phải không?

Không.

2. Đó là tàu lửa phải không?

Không.

3. Đó là cây bút chì phải không?

Phải.

4. Đó là xe đạp phải không?

Không.

5. Task 5 Review 1 Unit 1-3 lớp 2

Circle (Khoanh tròn)

Guide to answer

1. c - cat

2. l – lion

3. b – bird

4. k – kite

5. e – egg

6. d - dog

Tạm dịch

1. c - con mèo

2. l – con sư tử

3. b – con chim

4. k – diều

5. e – trứng

6. d - con chó

6. Task 6 Review 1 Unit 1-3 lớp 2

Read and color (Đọc và tô màu)

- Các em tự đánh giá năng lực của mình qua ba Units 1, 2 và 3 ở ba mức độ:

  • OK: ổn
  • Good: tốt
  • Excellent: xuất sắc

7. Practice

Read and answer the following questions (Đọc và trả lời các câu hỏi sau)

My name is Jack. I am seven years old. I am a pupil. They are pupils. WeI have got many toys. I have got three cars.

1. What is the boy’s name?

_______________________

2. How old is he?

_______________________

3. Is he a pupil?

_______________________

4. Does he have many toys?

________________________

5. How many cars does he have?

________________________

8. Conclusion

Qua bài học này các em cần khái quát các kiến thức đã học như sau

- Ôn tập các từ vựng thông qua bài tập chọn từ khác loại

Hỏi, đáp về tuổi: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

- Hỏi, đáp về tên: What's your name? (Bạn tên là gì?)

- Câu hỏi Yes, No: Is it a + danh từ số ít?

  • Tham khảo thêm

Ngày:29/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM