Unit 1 lớp 2: What's this?-Lesson 4
Bài học Unit 1 "What's this?" Lesson 4 lớp 2 cung cấp cho các em một tiết học chi tiết về các âm của các từ vựng trong bài. Các em sẽ được luyện tập phát âm chính xác các âm trọng tâm của bài học và ghi nhớ qua các bài hát ngắn.
Mục lục nội dung
1. Task 1 Lesson 4 Unit 1 lớp 2
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click here to listen
Tạm dịch
- Apple: táo
- Bird: chim
- Cat: mèo
- Dog: chó
2. Task 2 Lesson 4 Unit 1 lớp 2
Listen and chant (Nghe và hát)
Click here to listen
This is an apple, a, a, apple. This is a bird, b, b, bird.
This is a cat, c , c, cat. This is a dog, d, d, dog.
Tạm dịch
Đây là quả táo, a, a, aple. Đây là con chim, b, b, bird.
Đây là con mèo, c, c, cat. Đây là con chó, d, d, dog.
3. Task 3 Lesson 4 Unit 1 lớp 2
Listen to the sounds and joins the letters (Nghe các âm sau và ghép các chữ cái lại)
Click here to listen
What has the dog got?
Tapescript
/æ/: apple
/d/: dog
/b/: bird
/k/: cat
/d/: dog
/k/: cat
Tạm dịch
Âm /æ/: táo
Âm /d/: chó
Âm /b/: chim
Âm /k/: mèo
Âm /d/: chó
Âm /k/: mèo
4. Task 4 Lesson 4 Unit 1 lớp 2
Read and underline the sounds a, b, c, d at the start of the words (Đọc và gạch chân các âm a, b, c, d ở chữ cái bắt đầu các từ)
The cat likes birds.
The dog likes apples.
Here's the cat with the bird.
Here's the dog with the apples.
Tạm dịch
Con mèo thích con chim
Con chó thích quả táo.
Đây là con mèo với con chim.
Đây là con chó với quả táo.
5. Practice
Find word in the lesson containing the following sounds (Tìm các từ vựng trong bài có chứa những âm sau)
- /æ/: ................
- /d/: ................
- /b/: ...............
- /k/: ...............
- /d/: ................
- /k/: ..................
6. Conclusion
- Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau
- Apple: táo
- Bird: chim
- Cat: mèo
- Dog: chó