Unit 12 lớp 2: Dinnertime!-Lesson 5
eLib gửi đến các em học sinh lớp 2 bài học Unit 12 "Dinnertime!" Lesson 5. Ở bài học này, các em được tìm hiểu thực đơn của hai bạn Thu và Giang. Qua đó, các em có thể nói về các món ăn mà mình yêu thích. Mời các em tham khảo bài học!
Mục lục nội dung
1. Task 1 Lesson 5 Unit 12 lớp 2
What food do you like? Point and say (Bạn thích ăn gì? Chỉ vào và nói)
I like meat, bread, eggs, grapes and orange juice.
Tạm dịch
Tôi thích thịt, bánh mì, trứng, nho và nước ép cam.
2. Task 2 Lesson 5 Unit 12 lớp 2
Listen and read (Nghe và đọc)
Click here to listen
Tapescript
The Family and Friends Café
Food
Meat, fish, rice, bread, eggs, carrots, tomatoes
Desserts
Ice cream, yogurt, apple, banana, grapes
Drinks
Apple juice, orange juice, water, milk
Thu: I'm hungry. Let's look at the menu. I like meat and rice. I like ice cream and I like apple jiuce, but I don't like milk. What do you like, Giang?
Giang: I like ice cream, too. I like milk, but I don't like apple juice. I like bananas, but I don't like grapes.
Tạm dịch
Quán cà phê Gia đình và Những người bạn
Thức ăn
Thịt, cá, cơm, bánh mì, trứng, cà rốt, cà chua
Tráng miệng
Kem, sữa chua, táo, chuối, nho
Đồ uống
Nước ép táo, nước ép cam, nước lọc, sữa
Thu: Tôi đói. Hãy xem thực đơn. Tôi thích thịt và cơm. Tôi thích kem và tôi thích nước ép táo, nhưng tôi không thích sữa. Bạn thích gì vậy Giang?
Giang: Tôi cũng thích kem. Tôi thích sữa, nhưng tôi không thích nước ép táo. Tôi thích chuối, nhưng tôi không thích nho.
3. Task 3 Lesson 5 Unit 12 lớp 2
Read again. What do Thu and Giang like? Write ✓ of x (Đọc lại một lần nữa. Thu và Giang thích gì? Đánh dấu ✓ hoặc x)
Guide to answer
Tạm dịch
4. Practice
Write about your favourite menu (Viết về thực đơn các món ăn yêu thích của em)
My favourite food is ..................
My favourite fruit is ..................
My favourite juice is ..................
I usually eat ............. for breakfast, ................ for lunch and .................... for dinner.
I love them very much.
5. Conclusion
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau
- menu: thực đơn
- hungry: đói
- meat: thịt
- grape: nho
- Dessert: món tráng miệng